1. Gợi ý cách đặt tên tiếng Nhật cho con gái
1.1 Tên con gái được đặt thông dụng
- Rei (澪) : Đây là tên tiếng Nhật cho con gái với ý nghĩa chiếc chuông, sự đáng yêu hoặc tiếng kêu leng keng và cũng có ý nghĩa là một loại đá quý màu xanh lá cây nhạt. Cho dù là ý nghĩa nào thì cũng rất phù hợp đối với một cô gái nhỏ.
- Haruto (陽翔) : Nhẹ nhàng, bay bổng.
- Keiko (恵子) : Tên này có nghĩa là “恵: ăn mừng” và “子: trẻ em”. Cái tên có nghĩa là chào đón đứa con sắp chào đời.
- Kimiko (姫美子) : Cái tên thú vị trong tiếng Nhật này có nghĩa là “姫: có giá trị”, “美:xinh đẹp” và “子: trẻ em”, một ý nghĩa tuyệt vời đối với bất kỳ cô gái nhỏ nào.
- Michiko (美智) : Ghép nghĩa xinh đẹp và trẻ em, cái tên có nghĩa là cô gái bé nhỏ xinh đẹp.
- Sachie (幸恵): Có nghĩa là hạnh phúc, may mắn.
- Wakana (和奏): Từ “和” có nghĩa là sự hòa hợp và “奏” có nghĩa là âm nhạc. Đó là một lựa chọn tên tuyệt vời cho một gia đình yêu âm nhạc.
- Haruka (永) : Tên của cô gái Nhật Bản xinh đẹp này có nhiều ý nghĩa. “Haru” có nghĩa là mùa xuân hoặc thời tiết trong trẻo và “ka” là hoa hoặc hương thơm.
- Nanami (菜々美) : “Nanami” được coi là một cái tên dễ thương ở Nhật Bản. Nó tạo ra hình ảnh của một cánh đồng hoa cải dầu nở đẹp, đó là những bông hoa nở vào mùa xuân. Điều này làm cho cái tên trở thành một cái tên lý tưởng cho những đứa trẻ sinh ra trong mùa xuân.
- Yūna (結菜); Yūna sử dụng cùng một ký tự đầu tiên “ 結: Yua”, và sau đó cùng một ký tự thứ hai “菜:Hina”. Do đó, ý nghĩa của Yuna (結 菜) là gắn liền với thực vật hoặc thiên nhiên. Một lần nữa, chúng ta thấy chủ đề liên tục này là các bậc cha mẹ Nhật Bản muốn thấy con cái của họ được kết nối và phát triển mạnh mẽ trong không gian ngoài trời tuyệt vời.
- Eri (永林 永): nghĩa là mãi mãi, lâu dài, sự bền chặt.

Tên tiếng Nhật hay cho nữ được đặt thông dụng
>> 156+ tên tiếng Nhật cho con trai hay và ý nghĩa
1.2 Đặt tên theo bảng chữ cái tiếng Nhật (có phiên âm theo tiếng latinh)
- Ayami (彩海): Ký tự tiếng Nhật “彩” có nghĩa là sự sống động, và “海” là đại dương. Đặt chúng lại với nhau và cái tên Ayami có nghĩa là sự sống động của đại dương. Ayami là tên tiếng Nhật cho nữ mang lại cảm giác vui vẻ, ngọt ngào, mùa hè cho nó.
- Erika (英 姫) : Tên con gái tiếng nhật hay mang nghĩa cô công chúa xinh đẹp
- Ikumi (幾美 幾) : Mang nghĩa sắc đẹp khiến ai cũng ngoái nhìn.
- Otoka (乙佳) : Xinh đẹp, đáng yêu
- Umi (唄海 唄): Có nghĩa là giai điệu, bài hát, thanh âm từ đại dương.
Đặt tên tiếng Nhật cho con gái theo bảng chữ cái tiếng Nhật
>> Hơn 160 tên tiếng Hàn đẹp cho nữ đẹp và ý nghĩa
1.3 Đặt tên tiếng Nhật cho con gái thể hiện niềm tin, hi vọng, tình yêu của cha mẹ
- Takako (貴子) : có nhiều nghĩa có thể có, tùy thuộc vào chữ kanji được sử dụng. Nếu chữ Hán 貴子 nghĩa là đứa con quý tộc, “多 佳 子” là nhiều đứa con ngoan, “孝子” chỉ lòng hiếu thảo hoặc phụng dưỡng cha mẹ, “嵩 子” là đứa trẻ hiếu thuận, và “昂 子” là đứa trẻ khôn ngoan.
- Yuzuki (結月) : Chữ “結” chỉ liên kết, kết nối và “月” mang nghĩa mặt trăng. Cái tên Yuzuki có ý nghĩa đứa trẻ của hy vọng.
- Mizuki (美月) : Từ “Mizu” có nghĩa là điềm lành Và từ “ki” có nghĩa là hy vọng.
- Kasumi (霞) : Kasumi nghĩa là sương mù, nhưng khi được chia thành các từ “Ka” và “sumi”, nó cũng có nghĩa là bông hoa, sự rong sáng hoặc tinh khiết.
- Ichika (一千花) : Cái tên này được dịch theo nghĩa đen là “1.000 bông hoa”. Có thể có nhiều cách hiểu, nhưng hầu hết có thể hiểu ý nghĩa chỉ vẻ đẹp choáng ngợp.
- Yukina (雪華) : Yukina có nghĩa là “bông hoa tuyết” và được coi là một tên tiếng Nhật cho nữ rất đáng yêu ở Nhật Bản. Mùa đông của Nhật Bản rất khắc nghiệt và vì vậy khi mùa xuân đến và những bông hoa bắt đầu hé nở, mọi người đều rất phấn khởi. Tương tự như vậy, hy vọng mang tên này là giống như những bông hoa sau mùa đông, bất cứ ai gặp Yukina đều sẽ hạnh phúc mỗi khi nhìn thấy cô ấy.
Đặt Tên tiếng Nhật hay cho nữ thể hiện niềm tin, hi vọng, tình yêu của cha mẹ
1.4 Đặt tên tiếng Nhật cho nữ hay theo ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Haruna (榛) : Haruna có nghĩa là hạt phỉ và theo tiêu chuẩn Nhật Bản, nó là một tên cho cô gái nghe rất dễ thương. Quả phỉ thúy có màu sắc đa dạng và rất tròn trịa, hai đặc điểm gắn liền với việc một em bé khỏe mạnh và dễ thương.
- Hina (暖) : Ký tự này được sử dụng cho “Hina” có nghĩa là sự ấm áp và thể hiện mong muốn rằng bé gái của bạn sẽ được ấm áp và vui vẻ.
- Kanako (加奈子) : Tên con gái tiếng Nhật hay Kanako một lần nữa sử dụng ký tự “子” và đứng trước “加奈” khiến cái tên có nghĩa là đứa trẻ hòa đồng với người khác. Nếu một cô gái tên Kanako nghĩa là cô ấy luôn có nhiều bạn bè xung quanh.

Haruna - tên tiếng Nhật cho con gái dễ thương và đáng yêu
1.5 Đặt Tên tiếng Nhật hay cho nữ theo ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
- Izumi (泉) : Con suối dũng mãnh, phát huy hết khả năng tiềm ẩn
- Rin (凛) : là một cái tên tuyệt vời dành cho một cô gái – theo nghĩa đen. Điều này là do một trong những ý nghĩa của ký tự “凛” có nghĩa là “cực kỳ lạnh”. Tuy nhiên, “凛” cũng được sử dụng trong cụm từ “凛 と し た” (rintoshita), có nghĩa là “trang nghiêm”.
- Yuzuki (結月) : “結” kết hợp các ký tự cho nghĩa sự kết nối, gắn kết và “月” mặt trăng. Vì mặt trăng là thứ tỏa sáng giữa bóng tối, nên cái tên này có ý tưởng muốn người khác giúp đỡ họ, giống như cách mặt trăng hướng dẫn người khác trong bóng tối.
- Kanae (夢) : Kanae có nghĩa là giấc mơ trong tiếng Nhật và mang hy vọng rằng một cô gái tên Kanae sẽ sáng tạo và có những ước mơ lớn.
- Miyu (海夢) :Ý nghĩa tên Miyu của cô gái là giấc mơ đại dương và đặc biệt phổ biến đối với những cô gái sống ven biển. Một điều ước mà một bậc cha mẹ đặt tên cho con gái họ là Miyu là ước mơ của cô bé sẽ rộng lớn như đại dương.
- Etsumi (悦海) :Với ý nghĩa niềm vui từ mặt biển bao la, rộng lớn.
- Misaki (心笑) : “心” nghĩa là trái tim, những điều xuất phát từ tâm hồn.”笑”mang nghĩa nụ cười, những điều vui vẻ.
Đặt Tên tiếng Nhật hay cho nữ theo ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
1.6 Đặt tên tiếng Nhật cho con gái đẹp gắn với các loài hoa
- Hana (花) : Chỉ các loài hoa nói chung.
- Himari (陽葵) : Từ “Hi” có nghĩa là ánh nắng mặt trời và “mari” có nghĩa là cây thục quỳ, một loài hoa mùa hè.
- Airi (愛莉) : Sự kết hợp của tình yêu và hoa nhài trắng hoặc lê
- Akari(赤莉) : Từ “Aka” có nghĩa là tươi sáng và “ri” có nghĩa là hoa nhài trắng.
- Ren (蓮) : Hoa sen
- Yuriko (百合子) : Đứa trẻ giống hoa huệ
- Sakura (桜) : Hoa anh đào
- Murasaki : Hoa oải hương (lavender)
- Yuri/Yuriko : Hoa huệ tây
- Ayame : Iris sanguinea là một loài hoa diên vĩ có nguồn gốc từ Nhật Bản. Thân cây không phân nhánh cao tới 90 cm và tạo ra từ một đến ba hoa. Những bông hoa có màu từ tím, đỏ tím và tím đến một màu trắng hiếm gặp.
Đặt tên tiếng Nhật cho nữ hay gắn với các loài hoa
1.7 Đặt tên tiếng Nhật hay cho con gái theo ý nghĩa may mắn, giàu sang
- Gin (銀) : tên Gin thể hiện sự giàu sang vàng bạc.
- Sachiko (幸子) : Trong tiếng Nhật, từ “Sachi” có nghĩa là hạnh phúc hoặc sự may mắn và từ “ko” có nghĩa là “đứa trẻ”. Đây được xem là tên tiếng nhật cho nữ hay với ý nghĩa là sự may mắn dành riêng cho con.
Đặt Tên tiếng Nhật hay cho nữ theo ý nghĩa may mắn, giàu sang
>> Cách đặt tên bé gái tiếng Trung hay và nhiều ý nghĩa
1.8 Đặt tên theo dáng vẻ bề ngoài
- Masami (雅美) : Tao nhã và xinh đẹp.
- Yumiko (由美子) : Đứa trẻ với vẻ đẹp từ khi sinh ra.
- Kumiko (久美子) : “久” nghĩa là vĩnh cửu, “美” là đẹp và “子” là đứa trẻ. Kumiko có nghĩa là đứa trẻ có vẻ đẹp vĩnh cửu.
- Harumi (春美) : ”春” mùa xuân ghép với “美” là mỹ nữ. Cái tên mang ý nghĩa người con gái mang vẻ đẹp mùa xuân.
- Naomi (尚美) : Mang ý nghĩa chỉ một cố gái xinh đẹp, tính tình thẳng thắn, mạnh mẽ.
- Noriko (紀子) : Từ “Nori” có nghĩa là quy tắc, lễ nghi. Từ “ko” có nghĩa là đứa trẻ. Cái tên mang ý nghĩa đứa trẻ ngoan ngoãn, biết trước biết sau, hiếu kính.
Đặt tên tiếng Nhật cho nữ hay theo dáng vẻ bề ngoài
>> Mách bạn 118+ tên tiếng Pháp hay cho nữ được ưa chuộng nhất 2025-2030
1.9 Đặt tên mang ý nghĩa thành công
- Chiha (千羽) : Tên tiếng Nhật Chiha có nghĩa là “Một nghìn đôi cánh”. Tên tiếng Nhật cho bé gái này gợi lên hình ảnh của những con bướm hoặc một loài chim duyên dáng như chim bồ câu. Bố mẹ mong ước con gái bay lên như một con chim, thậm chí cả bầu trời không là giới hạn của cô ấy.
- Kameko (上子) : Đứa bé ở trên mọi người, có vị trí cao trong xã hội.
- Katsumi (勝美) : Chiến thắng tốt đẹp
- Honoka (火佳) : Honoka là một cái tên rất tươi sáng và ấm áp, có lẽ dành cho một cô bé mạnh dạn và tràn đầy năng lượng, và có nghĩa là “ngọn lửa đẹp”. Có một chút sắc thái trong cái tên ngụ ý rằng những cô gái có cái tên Honoka cũng sẽ có một bản chất táo bạo và đầy tham vọng để thực hiện ước mơ.
Đặt tên tiếng Nhật hay cho con gái mang ý nghĩa thành công
>> Những cách đặt tên tiếng Thái cho con gái hay và ý nghĩa
1.10 Đặt tên con gái tiếng Nhật hay theo ý nghĩa gắn với thiên nhiên
- Moriko (森子) : Đứa trẻ của rừng núi.
- Hinata (陽 向) : là một ví dụ xuất sắc về sự phức tạp của chữ viết tiếng Nhật. Trong khi “陽 向” đọc là Hinata và có nghĩa là hướng về mặt trời, và “日 向” cũng đọc là Hinata có nghĩa là nơi đầy nắng, “向日葵” nghĩa là hướng dương.
- Riku (俐空) : Bầu trời trong xanh, quang đãng.
- Kaito (介 杜) : Không gian quang đãng giữa rừng lê.
- Asahi (旦陽) : “朝” của buổi sáng ghép với “陽” mặt trời. Đây được xem là tên con gái tiếng Nhật hay mang ý nghĩa là tia sáng mặt trời vào sáng sớm.
- Youko (陽子) : Đứa trẻ luôn rạng rỡ như ánh nắng mặt trời.
- Sora (夏空) : Bầu trời mùa hè xanh ngắt.
- Reo (嶺臣) : Đỉnh núi, nơi nhìn được bao quát mọi thứ.
- Haruki (春樹) : Cây cối mùa xuân thường đâm chồi nảy lộc, sum xuê.
- Hoshi (星) : Con như ngôi sao lấp lánh giữa bầu trời đêm.
- Sayo (沙世) : Sayo là tên một cô gái Nhật Bản có nghĩa là thế giới cát. Ý nghĩa này nghe có vẻ lạ nhưng theo quan niệm của người Nhật, cái tên Sayo đề cập đến một bãi biển cát trắng trải dài mà theo văn hóa của họ, là một hình ảnh rất đẹp.
Đặt Tên tiếng Nhật hay cho nữ gắn với hình ảnh thiên nhiên
>> Những cái tên tiếng Nga đẹp cho nữ
1.11 Đặt tên gắn với tính cách, tình cảm của con người
- Daiksuke (大輔) : “大” to lớn ghép với “輔” mang nghĩa giúp đỡ. Cái tên tiếng Nhật cho bé gái chỉ đứa trẻ tốt bụng, hay giúp đỡ mọi người.
- Yua (結愛) : “結” là kết hợp, gắn kết. “愛” là tình yêu, chỉ sự gắn kết và biết yêu thương.
- Yoshiko (良子) : “良: lương là tốt, lành (tính cách) “子:tử” là đứa trẻ. Cái tên nghĩa là đứa trẻ đức hạnh
- Shizuko (静子) :” 静” là tĩnh lặng, yên tĩnh, “子:tử” là đứa trẻ, ý muốn nói đứa trẻ trầm ổn, hiểu chuyện, tính tình ôn nhu.
- Nozomi (希心) : “希” là hi vọng, “心” là tâm, trái tim. Nozomi là đứa trẻ có trái tim mang đầy hy vọng.
- Fumiko (文子) : Đứa bé hòa nhã, ôn nhu, lễ độ.
- Shinobu. (忍) : Tên của cô gái Nhật Bản tuyệt vời này có nghĩa là kiên nhẫn hoặc sức chịu đựng.
- Mio (心陽) : Mio là một tên tiếng nhật hay cho con gái đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây. Một cô gái tên Mio được yêu thương, và như ánh nắng mặt trời, tương lai của cô ấy tươi sáng và cô ấy luôn được bao quanh bởi sự ấm áp của những mối quan hệ ý nghĩa.
Đặt tên con gái tiếng Nhật hay gắn với tính cách, tình cảm của con người
1.12 Đặt tên tiếng Nhật cho con gái ý nghĩa thông minh
- Momoe (百恵) : Chỉ sự thông minh hơn người, biết nhiều thứ, ham học hỏi.
- Megumi (恵) : Trí tuệ, thông minh.
- Akira (晶) : Thông minh, sáng sủa
Đặt tên con gái tiếng Nhật với ý nghĩa thông minh
1.13 Đặt tên con gái tiếng Nhật hay theo ý nghĩa lãng mạn
- Natsuko (夏子) : Đứa trẻ sinh ra vào mùa hè.
- Mitsuki (美月) : Mặt trăng với ánh sáng dịu dàng.
- Yume (夢) : Có nghĩa là giấc mơ hoặc tầm nhìn.
- Momoko (桃子) : Đứa trẻ sinh ra từ cây đào, dựa theo sự tích câu chuyện cổ dân gian ở Nhật.
- Suzume (雀) : Cái tên độc đáo này chỉ đơn giản có nghĩa là chim sẻ, dùng để chỉ loài chim.
- Akiko (秋子) : Đứa trẻ sinh ra vào mùa thu
- Amaya (アヤメ) : Ama đọc gần giống “Ame” (雨) cơn mưa ghép với “ya” 夜 là tối, ban đêm. Amaya có nghĩa là cơn mưa đêm.
- Saki (咲) : Saki có nghĩa là “nở” trong tiếng Nhật, đó là lý do tại sao nhiều cô gái sinh vào mùa xuân thường mang tên này. Một điều ước mà các bậc cha mẹ có thể đặt cho con gái mình với cái tên này là giống như một bông hoa, nó nở và muôn vàn sinh sôi, nảy nở.

Amaya - Tên tiếng Nhật lãng mạn cho con gái
>> Những cách đặt tên tiếng Anh cho con gái cute
1.14 Đặt tên tiếng Nhật cho bé gái theo màu sắc, đá quý
- Shinju (真珠) : Tên tiếng Nhật cho bé gái đẹp đẽ này có nghĩa là ngọc trai. Thật hoàn hảo cho một cô bé quý như ngọc.
- Ereru (瑛鈴琉) : “瑛” là viên ngọc, “鈴” là chiếc chuông và “琉” là một loại đá lapis. Cái tên chỉ sự quý giá và vẻ đẹp như viên ngọc.
- Midori (緑) : Xanh lá cây
- Murasaki (紫) : Màu tím
- Akane (赤) : Màu đỏ tươi
Đặt tên tiếng Nhật cho bé gái theo màu sắc, đá quý
1.15 Đặt tên con theo ý nghĩa tôn giáo
- Kei (恵) : 恵 nghĩa là huệ, chỉ sự ban phước lành.
- Yasu (泰) : Có nghĩa là yên bình hoặc suôn sẻ. Ngoài việc là một tên tiếng Nhật trung lập về giới tính, Yasu còn là một dạng của Chúa Giê-su theo truyền thống được sử dụng bởi những người theo đạo Cơ đốc nói tiếng Ả Rập.
- Ena (瑛菜) : món quà từ Chúa.
Đặt tên con gái tiếng Nhật theo ý nghĩa tôn giáo
1.16 Đặt tên theo người nổi tiếng
- Kazue (恵) : có nghĩa là hòa hợp, hòa bình, luôn gặp may mắn, thuận lợi trong cuộc sống. Theo tên của Kazue Sawai, một nhà soạn nhạc kiêm người chơi koto chuyên nghiệp, nổi tiếng với những bản nhạc cổ điển đương đại và ngẫu hứng tự do của mình. Koto là nhạc cụ quốc gia của Nhật Bản. Đàn tranh nửa ống gảy, dạng phổ biến nhất, có 13 dây.
- Emiko (恵美子) : tên tiếng nhật cho nữ chỉ sự xinh đẹp, khí chất thanh lịch. Đạo diễn nổi tiếng của Nhật tên là Emiko Omori
- Kaede (楓 夏) : Tên tiếng nhật cho nữ hay có nghĩa là cây phong. Nữ diễn viên, người mẫu và vũ công Kaede Dobashi, được biết đến với biệt danh Kaede, là thành viên của Happiness và E-Girls, cả hai nhóm nhạc nữ J-pop Nhật Bản.
- Kaori (香) : Cái tên mang ý nghĩa hương thơm, mùi hương, theo tên của vận động viên môn trượt băng Olympic Kaori Sakamoto.
- Mika (実柑) : Có nghĩa là xinh đẹp. Nhiếp ảnh gia Mika Ninagawa nổi tiếng với những bức ảnh rực rỡ, thường có hoa hoặc cá. Ninagawa cũng gặt hái được nhiều thành công trong vai trò đạo diễn phim, video ca nhạc và gần đây nhất là loạt phim Netflix.
- Chiyo (千世) : Có nghĩa thế hệ, sự gìn giữ truyền thống. Nhà thiết kế kimono nổi tiếng tên là Chiyo Uno.
Đặt tên tiếng Nhật cho bé gái theo người nổi tiếng
1.17 Đặt tên hay cho con gái theo nhân vật hoạt hình
- Shizuka (静花) : Tên tiếng nhật hay cho con gái có nghĩa là “mùa hè yên tĩnh” hoặc “hương thơm yên tĩnh”, tên nhân vật nữ chính của bộ phim hoạt hình nổi tiếng toàn Thế giới: Chú mèo máy Đoraemon
- Hotaru (蛍): Tên Hotaru của các cô gái Nhật Bản có nghĩa là đom đóm. Hotaru Tomoe là một nhân vật trong loạt phim hoạt hình Sailor Moon.
Đặt tên con gái tiếng Nhật theo nhân vật hoạt hình
2. Lưu ý khi đặt tên tiếng Nhật cho con gái
- Cấu trúc tên tiếng Nhật hay cho nữ
Cũng giống như bất kỳ nền văn hóa nào khác, cách đặt tên tiếng Nhật của người Nhật thường bao gồm phần họ đứng trước và phần tên riêng đứng sau. Thứ tự gọi tên này là chung cho các nước trong vùng ảnh hưởng văn hóa Trung Hoa như Triều Tiên và Việt Nam. Ở Nhật Bản tên lót rất ít được sử dụng.
Ví dụ tên Nohara Shinnosuke (野 原 新 之 助): Nohara là họ, và Shinnosuke là tên anh ấy.
- Tên tiếng Nhật chủ yếu được viết bằng chữ Kanji
Ngày nay, tên của người Nhật vẫn chủ yếu dựa trên chữ Kanji. Như bạn có thể biết, Kanji (hay còn gọi là chữ Hán) là một phần thiết yếu của hệ thống chữ viết Nhật Bản, ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa Nhật Bản.
- Cách phát âm
Vì chữ Kanji là ký tự nhưng không phải là ngữ âm, một chữ Kanji có thể có nhiều cách phát âm. Vì lý do này, người Nhật đánh dấu tên của họ bằng chữ Hiragana trên danh thiếp của họ để tránh người khác không thể đọc chúng.
Tương tự như vậy, một âm tiết có thể tương ứng với nhiều chữ Kanji và ý nghĩa thay đổi theo các chữ Kanji khác nhau. Vì vậy, cha mẹ Nhật cần cân nhắc cả chữ Kanji và cách phát âm khi đặt tên cho con.
Ví dụ như Yuki là tên một cô gái Nhật Bản phổ biến và nó tương ứng với các chữ Kanji sau:
- 雪 (yuki), nghĩa là tuyết
- 幸 (yuki), nghĩa là hạnh phúc và may mắn
- 有 希 (yuki), có nghĩa là hy vọng
Một số quy tắc khác cần lưu ý:
- Những tên kết thúc bằng -hiko, -suke hoặc -hei thường là tên nam (ví dụ: Fumihiko, Kisuke, Kouhei ). Tên nam cũng thường kết thúc bằng -o hoặc -shi (ví dụ: Tetsuo, Hiroshi ).
- Những tên kết thúc bằng -e , -yo , -mi , -na , -ko hoặc -ka thường là tên tiếng Nhật cho nữ (ví dụ : Isa , Riyo, Kazumi, Fumina, Ayuka, Mariko ).
- Một số tên nhất định được chọn để số nét của chữ kanji trong tên của đứa trẻ là một con số tốt lành. Cách đặt tên này được gọi là ‘seimei handan’.
Lưu ý đặt tên tiếng Nhật cho bé gái
Văn hóa Nhật Bản là một nền văn hóa lâu đời với nhiều truyền thống và có tính duy mỹ. Ngay cả những cái tên phần lớn đều mang tính biểu tượng, gắn liền với hình ảnh thiên nhiên bao la và đầy ý nghĩa. Hy vọng với gợi ý chi tiết trên đây bạn có thể tìm được tên tiếng nhật cho con gái phù hợp cho thiên thần nhỏ của mình.