1. Gợi ý cách đặt tên tiếng Thái cho con gái
1.1 Tên con gái được đặt thông dụng
Thái Lan là đất nước sở hữu những cái tên ít bị trùng nhất, phải có đến 85% cái tên độc nhất. Ảnh hưởng bởi sự đa văn hóa, chỉ riêng trong nước đã có khoảng 75 nhóm dân tộc. Nhóm người Thái Lan chiếm khoảng 30% dân số, trong khi người Thái – Lào chiếm khoảng 32%. Người Hoa chiếm khoảng 12% dân số, những người theo đạo Hồi nói tiếng Mã Lai và tiếng Khmer là khoảng 5%. Đây chính là lý do vì sao Thái Lan lại là đất nước có sự đa dạng của những cái tên. Tuy nhiên, dưới đây là những cái tên thông dụng thường được sử dụng để đặt tên tiếng Thái cho con gái phổ biến:
- Adulyadej: Sức mạnh vô song
- Ambhom: Bầu trời
- Amarin: Bất diệt, bất tử, cánh tay phải của thiên thần
- Ananada: An khang thịnh vượng
- Anchali: Là lời chào được sử dụng ở Thái Lan và Campuchia
- Anurak: Tên của một thiên thần trong thần thoại Thái Lan
- A-wut: Vũ khí
- Ayutthaya: Bất khả chiến bại, không thể đánh bại
- Bannarasee: Hoa sen
- Charoensuk: Thịnh vượng, phát triển, tăng trưởng
- Chawna: Người nông dân cần cù
- Chen: Tuyệt vời, to lớn, bình minh, buổi sáng. Từ này có nguồn gốc từ Trung Quốc
- Kasem: Hạnh phúc thuần khiết
- Malee: Bông hoa
- Makok: Nhiều, rất nhiều
- Niran: Sự bất diệt, không bao giờ kết thúc
- Na Chiangmai: Hậu duệ của những người cai trị Chiang Mai
- Ngam: Đẹp, tuyệt vời
- Pasu: Quái vật
- Pravat: Người lịch sử
- Rueng: Vinh quang
- Rattanakosin: Gia đình hoàng gia của vương triều Chakri
- Ratanaporn: Phúc tinh
- Ritthirong: Giỏi chiến đấu
- Rueng: Vinh quang
- Rochana: Lời nói hay
- Saengkaew: Ánh sáng pha lê
- Saelau: Liu
- Shinawatra: Một người thường xuyên làm việc tốt
- Somsri: Phù hợp, danh giá, cao quý
- Soikham: Vòng cổ được làm bằng vàng
- Suwan: Vàng
- Suwannarat: Ngọc, đá quý
- Sanouk: Đặt tên theo một lễ hội thú vị
- Siriporn: Người có phúc khí hiển hách
- Thong Di: Vàng tốt
- Tham-Boon: Lập công
- Trubbaya: Kho báu
- Wong: Gia đình. Từ này có nguồn gốc Thái – Trung

Đặt tên tiếng Thái cho con gái thông dụng
>> Đặt tên tiếng Thái cho nam và cho bé trai
1.2 Đặt tên tiếng Thái cho bé gái theo bảng chữ cái (có phiên âm theo tiếng Latinh)
Đặt tên tiếng Thái cho bé gái theo chữ A:
- Aom: Nắm lấy, cái tên thể hiện sự nhẹ nhàng
- Arpa: Không giới hạn
- Aranya: Rừng bội thu, nó biểu hiện cho khả năng sinh sản và sự phong phú
- Achara: Nữ thần, thiên thần
- Anong: Người phụ nữ tuyệt đẹp
- Alisa: Quý tộc
- Apinya: Sức mạnh ma thuật
Đặt tên tiếng Thái cho con gái theo chữ B:

- Busarakham: Viên đá sapphire màu vàng
- Busaba: Hoa
Đặt tên tiếng Thái cho con gái theo chữ C:
- Chum: Tia sáng
- Chariya: Cách cư xử tốt, lễ phép
- Chaem Choi: Sự duyên dáng
- Chalermwan: Vẻ đẹp nổi tiếng
- Chailai: Đẹp
- Chantana: Tình cảm
Đặt tên tiếng Thái hay cho nữ theo chữ D:
- Duangkamol: Từ trái tim, thuần khiết
- Dara: Sao đêm
- Dok Rak: Loài hoa
- Dao: Ngôi sao
- Dusadi: Lời khen, ca tụng
Đặt tên Thái Lan cho bé gái theo chữ F:
- Faying: Công chúa
Đặt tên Thái Lan cho bé gái theo chữ G:
- Gamon: Từ trái tim
Đặt tên tiếng Thái hay cho nữ theo chữ H:
- Hom: Mùi ngọt ngào
- Hansa: Thiên nga
- Hathai: Trái tim
Đặt tên tiếng Thái hay cho nữ theo chữ I:
- Isra: Tự do
- Ireshi: Nữ hoàng
- Ittiporn: Năng lượng
Đặt tên cho bé theo gái theo chữ K:
- Komen: Viên đá quý
- Kaeo: Chiến thắng
- Kamlai: Chiếc vòng tay trang sức
- Karnchana: Cô gái xinh đẹp và đáng yêu
Đặt tên Thái Lan cho bé gái theo chữ L:
- Lamai: Nhẹ nhàng và quan tâm
- Lawana: Đẹp
Đặt tên cho bé gái theo chữ M:
- Mani: Ngọc quý
- Mali: Hoa nhài
- Madee: Sự khỏi đầu tốt đẹp
Đặt tên cho bé gái theo chữ N:
- Nan: Ân sủng, đĩnh đạc
- Ngam: Đẹp, tuyệt vời
- Niran: Sự bất diệt, không bao giờ kết thúc
- Na Chiangmai: Hậu duệ của những người cai trị Chiang Mai
Đặt tên cho bé gái theo chữ P:
- Phaibun: Thịnh vượng
- Preeda: Tràn đầy niềm vui
- Pravat: Người lịch sử
Đặt tên tiếng Thái hay cho nữ theo chữ S:
- Sarai: Công chúa của tôi
- Samorn: Đáng yêu và tuyệt đẹp
- Sukhorn: Hương thơm dễ chịu
Đặt tên tiếng Thái hay cho nữ theo chữ T:
- Trubbaya: Kho báu
- Thanomwang: Hy vọng
- Thong Di: Vàng tốt
Đặt tên tiếng Thái cho con gái theo chữ U:
- Ubon: Hoa sen
Đặt tên tiếng Thái hay cho nữ theo chữ W:
- Waan: Ngọt ngào
- Wong: Gia đình. Từ này có nguồn gốc Thái – Trung

Tên tiếng Thái cho bé gái chữ cái W
>> Những cái tên tiếng Nga cho con gái và cho bé
1.3 Đặt tên tiếng Thái hay cho nữ thể hiện niềm tin, hi vọng, tình yêu của cha mẹ
- Yod: Rak Yêu dấu
- Ananda: Tràn đầy niềm vui
- Chuasiri: Gia đình tốt
- Churai: Trái tim nhân hậu, ấm áp
- Chuachan: Rộng lượng, hào phóng
- Kalaya: Người phụ nữ tốt
- Kamala: Thuộc về trái tim
- Achara: Thiên thần xinh đẹp
- Anchali: Lời chúc mừng
- Apasra: Giống như thiên thần
- Anong: Người phụ nữ xinh đẹp
- Chirawan: Vẻ đẹp vĩnh hằng
- Chomechai: Cô gái xinh đẹp
- Chomesri: Sắc đẹp hội tụ
- Chaem: Duyên dáng, yêu kiều, thanh nhã
- Chai Charoen: Thắng lợi
- Chailai: Xinh đẹp
- Chaisee: Ngây thơ
- Chalermwan: Vẻ đẹp tôn vinh
- Chantara: Tình cảm, lòng yêu thương
- Charanya: Cô gái trẻ
- Chariya: Người tốt bụng
- Charunee: Quý phái
- Chaveevan: Làn da đẹp
- Chimlin: Dễ thương, đáng yêu
- Chintana: Người có tư tưởng tốt
- Dusadi: Lời khen, ca tụng
- Kanya: Cô gái
- Kanchana: Vàng
- Kwanja: Trái tim ngọt ngào
- Ngam-Chit: Trái tim ấm áp
- Ngam: Đẹp, tuyệt vời
- Preeda: Tràn đầy niềm vui
- Phitsamai: Sự đáng yêu, đáng quý, đáng tôn trọng
- Samorn: Sự xinh đẹp và sự yêu mến
- Siriporn: Phước lành của vinh quang
- Shinawatra: Một người thường xuyên làm việc tốt
- Thanomwang: Hy vọng
- Mekhala: Nữ thần mặt trăng
- Chatchada: Vinh quang
- Chaloem Chai: Chiến thắng
- Chai Charoen: Thắng lợi
Đặt tên tiếng Thái cho bé gái thể hiện niềm tin, hi vọng, tình yêu của cha mẹ
1.4 Đặt tên Thái Lan cho bé gái ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Anchali: Lời chúc mừng
- Ananda: Tràn đầy niềm vui
- Bun Ma: Gặp may mắn
- Chuasiri: Gia đình tốt
- Chantara: Tình cảm, lòng yêu thương
- Chatchada: Vinh quang
- Chintana: Người có tư tưởng tốt
- Dusadi: Lời khen, ca tụng
- Duangkamol: Từ trái tim
- Hansa: Hạnh phúc tối cao
- Madee: Sự khởi đầu tốt đẹp
- Siriporn: Phước lành của vinh quang
- Ananada: An khang thịnh vượng
- Kasem: Hạnh phúc thuần khiết
- Gamon: Từ trái tim
- Hathai: Trái tim
- Sunan: Từ thiện
- Somchai: Con người đáng giá

Đặt tên tiếng Thái cho bé gái theo ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
1.5 Đặt tên tiếng Thái cho con gái đẹp theo ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
- Nan: Ân sủng, đĩnh đạc
- Madee: Sự khởi đầu tốt đẹp
- Kaeo: Chiến thắng
- Ittiporn: Năng lượng
- Ireshi: Nữ hoàng
- Isra: Tự do
- Apinya: Sức mạnh ma thuật
- Achara: Nữ thần, thiên thần
- Arpa: Không giới hạn
- Tham-Boon: Lập công
- Siriporn: Người có phúc khí hiển hách
- Rueng: Vinh quang
- Ritthirong: Giỏi chiến đấu
- Ratanapron: Phúc tinh
- Rattanakosin: Gia đình hoàng gia của vương triều Chakri
- Pasu: Quái vật
- Pravat: người lịch sử
- Niran: Sự bất diệt, không bao giờ kết thúc
- Na Chiangmai: Hậu duệ của những người cai trị Chiang Mai
- Charoensuk: Thịnh vượng, phát triển, tăng trưởng
- Ayutthaya: Bất khả chiến bại, không thể đánh bại
- A-wut: Vũ khí
- Anurak: Tên của một thiên thần trong thần thoại Thái Lan
- Amarin: Bất diệt, bất tử, cánh tay phải của thiên thần
- Adulyadej: Sức mạnh vô song
- Han: Táo bạo
Đặt tên tiếng Thái cho con gái theo ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
>> Đặt tên tiếng Pháp cho nữ đậm chất thơ mộng, lãng mạn
1.6 Đặt tên Thái Lan cho bé gái gắn với các loài hoa
- Dok Mai: Loài hoa
- Dok Ban Yen: Cây dã yên thảo
- Hom: Hương thơm
- Kannika: Một bông hoa
- Kohsoom SenKosum: Bông hoa
- Kosum: Hoa
- Kohsoom: Sen
- Kulap: Hoa hồng
- Mali: Hoa nhài
- Bannarasee: Hoa sen
- Malee: Bông hoa
- Busaba: Hoa
- Sukhorn: Hương thơm dễ chịu
- Ubon: Hoa sen
- Dok Phi Sua: Hoa cẩm chướng
- Buppha: Một bông hoa
- Khaji: Màu xanh lá cây
- Khlew Wan: Ngọt xanh
- Malai: Vòng hoa
Đặt tên tiếng Thái hay cho nữ gắn với các loài hoa
>> Mách bạn 200+ tên tiếng nhật cho nữ hay nhất 2025
1.7 Đặt tên theo ý nghĩa may mắn, giàu sang
- Phaibun: Thịnh vượng
- Mani: Ngọc quý
- Kamlai: Chiếc vòng tay trang sức
- Komen: Viên đá quý
- Alisa: Quý tộc
- Bun Ma: Gặp may mắn
- Trubbaya: Kho báu
Đặt tên tiếng Thái hay cho nữ theo ý nghĩa may mắn, giàu sang
>> Cách đặt tên tiếng Trung cho con gái hay và ý nghĩa nhất.
1.8 Đặt tên theo dáng vẻ bề ngoài
- Achara: Thiên thần xinh đẹp
- Adranuch: Cô nàng
- Apasra: Giống như thiên thần
- Anong: Người phụ xinh đẹp
- Chirawan: Vẻ đẹp vĩnh hằng
- Chomechai: Cô gái xinh đẹp
- Chomesri: Sắc đẹp hội tụ
- Chaem: Duyên dáng, yêu kiều, thanh nhã
- Chailai: Xinh đẹp
- Chaisee: Ngây thơ
- Chalermwan: Vẻ đẹp tôn vinh
- Charanya: Cô gái trẻ
- Charunee: Quý phái
- Chatrasuda: Cô gái đồng trinh
- Chaveevan: Làn da đẹp
- Chimlin: Dễ thương, đáng yêu
- Kanya: Cô gái
- Karrnchana: Cô gái xinh đẹp
- Karnchana: Cô gái xinh đẹp và đáng yêu
- Lalita: Ngọt ngào, thanh lịch
- Lawana: Đẹp
- Mae Noi: Mẹ bé nhỏ
- Nong Yao: Cô gái trẻ trung
- On: Mềm mại, trẻ trung
- Phitsamai: Sự đáng yêu, đáng quý, đáng tôn trọng
- Samorn: Sự xinh đẹp và sự yêu mến
- Achara: Nữ thần, thiên thần
- Anong: Người phụ nữ tuyệt đẹp
- Chaem Choi: Sự duyên dáng
- Paithoon: Mắt mèo
Đặt tên tiếng Thái cho bé gái theo dáng vẻ bề ngoài
>> 160+ tên tiếng Hàn hay ý nghĩa cho nữ đẹp và ý nghĩa nhất
1.9 Đặt tên mang ý nghĩa thành công
- Kaeo: Chiến thắng
- Dusadi: Lời khen, ca tụng
- Chatchada: Vinh quang
- Chaloem Chai: Chiến thắng
- Chai Charoen: Thắng lợi
- Chompoo: Là trái mận, thể hiện ước nguyện cầu mong cho tiền tài, công danh sự nghiệp
- Oil: Có nghĩa là dầu. Mang ý nghĩa sự trơn tru

Đặt tên tiếng Thái cho bé gái mang ý nghĩa thành công
1.10 Đặt tên đẹp ý nghĩa gắn với hình ảnh thiên nhiên
- Aranya: Rừng bội thu. Nó biểu thị cho khả năng sinh sản và sự phong phú
- Azura: Bầu trời xanh
- Agun: Quả nho
- Ambhom: Bầu trời
- Chanthira: Mặt trăng
- Dao: Ngôi sao
- Dara: Sao đêm
- Junta: Ngôi sao
- Daw: Những vì sao
- Ittiporn: Năng lượng
- Karawek: Chú chim
- Kwang: Hươu, nai
- Pen-Chan: Trăng tròn
- Pensri: Vẻ đẹp của trăng
- Sarai: Tảo biển
- Saengdao: Ánh sao sáng
- Peach: Mang ý nghĩa ngọt ngào, sung túc, căng mọng như trái đào.
- Chompoo: Là trái mận, thể hiện ước nguyện cầu mong cho tiền tài, công danh sự nghiệp
- Namtaru: Có nghĩa là Đường. Mang ý nghĩa của vẻ đẹp ngọt ngào, làm “tan chảy” trái tim
- Namcha: Có nghĩa là Trà, mang ý nghĩa thanh tịnh, bình an cho tâm hồn.
- Nampeung: Có nghĩa là mật ong, mang ý nghĩa của sự ngọt ngào tinh khiết
- Oil: Có nghĩa là dầu. Mang ý nghĩa sự trơn tru.
- Pancake
- Taew: Cây thành ngạnh
- Noon Ranida: Bông gạo
- Baifern: Lá dương xỉ
- Palm: Cây cọ, họ của cây dừa
- Aranya: Rừng bội thu. Nó biểu thị cho khả năng sinh sản và sự phong phú
- Bee: Con ong
- Hansa: Thiên nga
- Bie: Con chuồn chuồn
- Noona: Con chuột đồng
- Nok: Con chim
- Dok Phi Sua: Hoa cẩm chướng
- Buppha: Một bông hoa
- Busaba: Hoa
- Khaji: Màu xanh lá cây
- Khlew Wan: Ngọt xanh
- Malai: Vòng hoa
- Som: Màu cam
- Phueng: Con ong
- Taeng: Dưa
Đặt tên tiếng Thái cho bé gái gắn với hình ảnh thiên nhiên
>> Có thể bạn quan tâm: Sữa non là gì? Tác dụng của sữa non
1.11 Đặt tên gắn với tính cách, tình cảm của con người
- Waan: Ngọt ngào
- Preeda: Tràn đầy niềm vui
- Nan: Ân sủng, đĩnh đạc
- Lamai: Nhẹ nhàng và quan tâm
- Gamon: Từ trái tim
- Chantana: Tình cảm
- Chaem Choi: Sự duyên dáng
- Chariya: Cách cư xử tốt, lễ phép
- Aom: Nắm lấy. Cái tên thể hiện sự nhẹ nhàng
- Arpa: Không giới hạn
- Siriporn: Người có phúc khí hiển hách
- Somsri: Phù hợp, danh giá, cao quý
- Shinawatra: Một người thường xuyên làm việc tốt
- Rochana: Lời nói hay
- Ritthirong: Giỏi chiến đấu
- Ayutthaya: Bất khả chiến bại, không thể đánh bại
- Adulyadej: Sức mạnh vô song
- Prija: Sự am hiểu
- Kwanjai: Trái tim ngọt ngào
- Lamai: Yếu đuối, nhẹ nhõm
- Lalita: Ngọt ngào, thanh lịch
- Khun Mae: Người mẹ đáng kính
- Kalaya: Người phụ nữ tốt
- Kamala: Thuộc về trái tim
- Chintana: Người có tư tưởng tốt
- Chariya: Người tốt bụng
- Churai: Trái tim nhân hậu, ấm áp
- Chaem: Duyên dáng, yêu kiều, thanh nhã
- Chuachan: Rộng lượng, hào phóng
- Chawna: Người nông dân cần cù
- Boribun: Hoàn thành
Đặt tên tiếng Thái hay cho nữ gắn với tính cách, tình cảm của con người
>> Những mẫu tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa
1.12 Đặt tên con gái hay ý nghĩa thông minh
- Prija: Sự am hiểu
- Charoensuk: Thịnh vượng, phát triển, tăng trưởng
- Chen: Tuyệt vời, to lớn, bình minh, buổi sáng. Có nguồn gốc Trung Quốc
- Na Chiangmai: Hậu duệ của những người cai trị Chiang Mai
- Somchai: Con người đáng giá
- Chakrii: Vua của Thái Lan
Đặt tên tiếng Thái hay cho nữ với ý nghĩa thông minh
1.13 Đặt tên tiếng Thái cho con gái theo ý nghĩa lãng mạn
- Waan: Ngọt ngào
- Thanomwang: Hy vọng
- Sarai: Công chúa của tôi
- Sukhorn: Hương thơm dễ chịu
- Madee: Sự khởi đầu tốt đẹp
- Ireshi: Nữ hoàng
- Faying: Công chúa
- Gamon: Từ trái tim
- Duangkamol: Từ trái tim, thuần khiết
- Chum: Tia sáng
- Apinya: Sức mạnh ma thuật
- Kasem: Hạnh phúc thuần khiết
- Makok: Nhiều, rất nhiều
- Anurak: Tên của một thiên thần trong thần thoại Thái Lan
- Namcha: Có nghĩa là Trà, mang ý nghĩa thanh tịnh, bình an cho tâm hồn.
- Nampeung: Có nghĩa là mật ong, mang ý nghĩa của sự ngọt ngào tinh khiết
- Namtaru: Có nghĩa là Đường. Mang ý nghĩa của vẻ đẹp ngọt ngào, làm “tan chảy” trái tim
- Peach: Mang ý nghĩa ngọt ngào, sung túc, căng mọng như trái đào.
- Rochana: Lời ngọt ngào
- Saengdao: Ánh sao sáng
- Pen-Chan: Trăng tròn
- Pensri: Vẻ đẹp của trăng
- Ngam-Chit: Trái tim ấm áp
- Mekhala: Nữ thần mặt trăng
- Kwanjai: Trái tim ngọt ngào
- Benjakalyani: Cô gái thứ 5
Đặt tên tiếng Thái cho con gái theo ý nghĩa lãng mạn
1.14 Đặt tên theo màu sắc, đá quý
- Chatmanee: Viên ngọc quý, châu báu
- Chinda: Đá quý
- Kaew: Viên ngọc quý
- Kamlai: Vòng tay trang sức
- Kanchana: Vàng
- Mani: Ngọc quý
- Ngoen: Bạc
- Naowarat: Chín viên ngọc quý
- Nin: Trong xanh như ngọc safia
- Ploy: Đá quý
- Phailin: Viên ngọc trong xanh
- Phloi: Viên đá quý
- Ratana: Pha lê
- Saengkaew: Ánh sáng pha lê
- Soikham: Vòng cổ được làm bằng vàng
- Suwannarat: Ngọc, đá quý
- Suwan: Vàng
- Thong Di: Vàng tốt
- Trubbaya: Kho báu
- Busarakham: Viên đá sapphire màu vàng
- Chum: Tia sáng
- Komen: Viên đá quý
- Mani: Ngọc quý
- Som: Màu cam
>> Đặt tên tiếng Thái cho con đa dạng, nhiều phương pháp
2. Lưu ý khi đặt tên tiếng Thái cho bé gái
Để đặt tên tiếng Thái hay cho nữ chính xác, hay và ý nghĩa, các phụ huynh cần lưu ý đến những quy tắc khi sử dụng tên tiếng Thái. Cũng tương tự như tên tiếng Việt, tên thật của người Thái cũng có ít nhất 3 âm tiết là: họ, chữ đệm và tên. Do đó bạn nên lưu ý như sau:
- Đặt tên cho bé gái phù hợp với giới tính, tránh gây hiểu nhầm trong quá trình làm giấy tờ hay thi cử sau này cho các bé bởi tên khai sinh sẽ đi cùng các bé suốt đời. Vì vậy, việc lựa chọn chữ đệm và tên rất quan trọng. Phụ huynh nên tham khảo những gợi ý mà Colos Multi đã chia sẻ ở trên để việc đặt tên cho con trẻ dễ dàng hơn.
- Lựa chọn tên cho bé gái cũng nên lưu ý về luật bằng trắc theo quy luật âm dương, cha mẹ nên tránh đặt tên gọi nghe quá nặng nề hoặc không suôn sẻ.
- Tránh lựa chọn tên cho con mang những hàm nghĩa xấu, có thể ảnh hưởng đến bé trong tương lai.
Lưu ý khi đặt tên tiếng Thái cho bé gái
Trên đây là những gợi ý đặt tên tiếng Thái cho con gái của Colos Multi dành cho các cha mẹ trong việc đặt tên cho các bé. Hy vọng Colos Multi sẽ giúp ích được các bậc phụ huynh trong việc đặt tên tiếng Thái cho bé. Một cái tên đẹp và ý nghĩa sẽ giống như một lời chúc phúc dành cho các bé trong tương lai. Mong rằng các bé sẽ lớn lên thật khỏe mạnh, trở thành những người tốt và may mắn, góp phần phát triển xã hội.