1. Đặt tên tiếng Nhật theo tên người nổi tiếng
Cha mẹ nào cũng sẽ muốn con mình sau này sẽ thật tài năng, xinh đẹp, giỏi giang và có cuộc sống như ý. Vì thế xu hướng đặt tên con theo tên của người nổi tiếng ngày càng trở nên phổ biến. Colos Multi sẽ gợi ý tên trong tiếng Nhật của một số thần tường nổi tiếng được nhiều người ngưỡng mộ với những cái tên hay và đặc biệt.

Một số tên người nổi tiếng bố mẹ có thể đặt cho bé trai (♂)
- Toma Ikuta (生田斗真) ♂: Nam diễn viên truyền hình nổi tiếng của Nhật Bản
- Yukichi Fukuzawa (福沢諭吉) ♂: Ông xuất hiện trên đồng xu mệnh giá lớn nhất của Nhật Bản. Ông được coi là nhà tư tưởng có ảnh hưởng nhất trong xã hội Nhật Bản
- Saigo Takamori (西郷隆盛) ♂: Nổi tiếng với biệt danh “The Last Samurai” là thủ lĩnh của Cuộc nổi dậy Satsuma
- Koji Seto (瀬戸浩二) ♂: Nam diễn viên nhật bản đẹp trai nhất, Seto sở hữu sự nhanh nhạy, linh hoạt, của anh ấy trong công việc
- Mokomichi Hayami (速水もこみち) ♂: Diễn viên người mẫu nổi tiếng tại Nhật
Một số tên người nổi tiếng bố mẹ có thể đặt cho bé gái (♀)
- Misora Hibari (美空ひばり) ♀: Ca sĩ, diễn viên và biểu tượng văn hóa Nhật Bản
- Chiaki Mukai (向井千秋) ♀: bà là người truyền cảm hứng, là bác sĩ phẫu thuật, nữ phi hành gia đầu tiên và nhà khoa học lỗi lạc của Nhật Bản
- Tomoe Gozen (巴御前) ♀: Một trong những nhân vật lịch sử, chiến binh samurai thế kỷ 12. Bà được ngưỡng mộ vì sức mạnh vượt trội trong nhiều trận chiến
- Yayoi Kusama (草間彌生) ♀: bà là nghệ sĩ đương đại bậc nhất ở Nhật
- Banana Yoshimoto (よしもとばなな) ♀: Nữ tác giả văn học đương đại Nhật nổi tiếng
2. Đặt tên cho bé bằng tên tiếng Nhật theo ý nghĩa mà bố mẹ gửi gắm
Cũng giống như người Việt Nam, người Nhật đặt tên cho con và phân chia theo giới tính. Do đó, khi đọc tên tiếng Nhật, bạn hoàn toàn có thể đoán được giới tính của một người Nhật bằng cách nhìn vào ký tự cuối của tên người đó
Các ký tự cuối có thể là -ro, -shi, -ya, hoặc –o đối với nam giới
Người Nhật sẽ có xu hướng đặt theo tên gọi của các loài hoa khi đặt tên trong tiếng Nhật cho nữ. Vì vậy hầu như tên tiếng Nhật cho nữ giới được kết thúc bằng đuôi -ko, -mi, – hana, -e và –yo
2.1 Tên tiếng Nhật hay dành cho bé gái (♀)
- Aiko (愛子) ♀: dễ thương, đứa bé đáng yêu
- Kimiko/Kimi ♀: tuyệt trần
- Kiyoko ♀: trong sáng, giống như gương
- Koko/Tazu ♀: con cò
- Kuri ♀: hạt dẻ
- Kyon (HQ) ♀: trong sáng
- Kurenai ♀: đỏ thẫm
- Kyubi ♀: hồ ly chín đuôi
- Lawan (Thái) ♀: đẹp
- Mariko ♀: vòng tuần hoàn, vĩ đạo
- Manyura (Inđô) ♀: con công
- Machiko ♀: người may mắn
- Maeko ♀: thành thật và vui tươi
- Mayoree (Thái) ♀: đẹp
- Masa ♀: chân thành, thẳng thắn
- Meiko ♀: chồi nụ
- Mika ♀: trăng mới
- Minekoco ♀: của núi
- Misao ♀: trung thành, chung thủy
- Momo ♀: trái đào tiên
- Moriko ♀: con của rừng
- Miya ♀: ngôi đền
- Mochi ♀: trăng rằm
- Murasaki ♀: hoa oải hương (lavender)
- Nami/Namiko ♀: sóng biển
- Nara ♀: cây sồi
- Nareda ♀: người đưa tin của Trời
- No ♀: hoang vu
- Nori/Noriko ♀: học thuyết
- Nyoko ♀: viên ngọc quý hoặc kho tàng
- Ohara ♀: cánh đồng
- Phailin (Thái) ♀: đá sapphire
- Ran ♀: hoa súng
- Ruri ♀: ngọc bích
- Ryo ♀: con rồng
- Sayo/Saio ♀: sinh ra vào ban đêm
- Shika ♀: con hươu
- Shizu ♀: yên bình và an lành
- Suki ♀: đáng yêu
- Sumi ♀: tinh chất
- Sumalee (Thái) ♀: đóa hoa đẹp
- Sugi ♀: cây tuyết tùng
- Suzuko ♀: sinh ra trong mùa thu
- Shino ♀: lá trúc
- Takara ♀: kho báu
- Akako ♀: màu đỏ
- Aki ♀: mùa thu
- Akiko ♀: ánh sáng
- Akina ♀: hoa mùa xuân
- Amaya ♀: mưa đêm
- Aniko/Aneko ♀: người chị lớn
- Azami ♀: hoa của cây thistle
- Ayame ♀: hoa của cung Gemini
- Bato ♀: tên của một vị nữ thần trong thần thoại Nhật Bản
- Cho ♀: com bướm
- Cho (HQ) ♀: xinh đẹp
- Gen ♀: nguồn gốc
- Gin ♀: vàng bạc
- Gwatan ♀: nữ thần Mặt Trăng
- Ino ♀: heo rừng
- Hama ♀: đứa con của bờ biển
- Hasuko ♀: đứa con của hoa sen
- Hanako ♀: đứa con của hoa
- Haru ♀: mùa xuân
- Haruko ♀: mùa xuân
- Haruno ♀: cảnh xuân
- Hatsu ♀: đứa con đầu lòng
- Hiroko ♀: hào phóng
- Hoshi ♀: ngôi sao
- Ichiko ♀: thầy bói
- Iku ♀: bổ dưỡng
- Inari ♀: vị nữ thần lúa
- Ishi ♀: hòn đá
- Izanami ♀: người có lòng hiếu khách
- Jin ♀: người hiền lành lịch sự
- Kagami ♀: chiếc gương
- Kami ♀: nữ thần
- Kameko/Kame ♀: con rùa
- Kane ♀: đồng thau (kim loại)
- Kazuko ♀: đứa con đầu lòng
- Keiko ♀: đáng yêu
- Kazu ♀: đầu tiên
- Tak ♀i: thác nước
- Tamiko ♀: con của mọi người
- Tama ♀: ngọc, châu báu
- Tani ♀: đến từ thung lũng
- Tatsu ♀: con rồng
- Toku ♀: đạo đức, đoan chính
- Tomi ♀: giàu có
- Tora ♀: con hổ
- Umeko ♀: con của mùa mận chín
- Umi ♀: biển
- Yasu ♀: thanh bình
- Yoko ♀: tốt, đẹp
- Yon (HQ) ♀: hoa sen
- Yuri/Yuriko ♀: hoa huệ tây
- Yori ♀: đáng tin cậy
- Yuuki ♀: hoàng hôn

Đặt tên tiếng Nhật cho con gái ý nghĩa theo ngày sinh
2.2 Tên tiếng Nhật ý nghĩa dành cho bé trai (♂)
- Aki ♂: mùa thu
- Akira ♂: thông minh
- Naga ♂: con rồng/rắn trong thần thoại
- Neji ♂: xoay tròn
- Niran ♂: vĩnh cửu
- Orochi ♂: rắn khổng lồ
- Raiden ♂: thần sấm chớp
- Rinjin ♂: thần biển
- Ringo ♂: quả táo
- Ruri ♂: ngọc bích
- Santoso ♂: thanh bình, an lành
- Sam ♂: thành tựu
- San ♂: ngọn núi
- Sasuke ♂: trợ tá
- Seido ♂: đồng thau (kim loại)
- Shika ♂: hươu
- Shima ♂: người dân đảo
- Shiro ♂: vị trí thứ tư
- Tadashi ♂: người hầu cận trung thành
- Taijutsu ♂: thái cực
- Taka ♂: con diều hâu
- Tani ♂: đến từ thung lũng
- Taro ♂: cháu đích tôn
- Tatsu ♂: con rồng
- Ten ♂: bầu trời
- Tengu ♂: thiên cẩu ( con vật nổi tiếng với lòng trung thành với chủ)
- Tomi ♂: màu đỏ
- Toshiro ♂: thông minh
- Toru ♂: biển
- Uchiha ♂: quạt giấy
- Uyeda ♂: đến từ cánh đồng lúa
- Uzumaki ♂: vòng xoáy
- Virode (Thái) ♂: ánh sáng
- Washi chim ưng ♂: chim ưng
- Yong (HQ) ♂: người dũng cảm
- Yuri(theo ý nghĩa Úc) ♂: lắng nghe
- Zinan/Xinan ♂: đứa con trai thứ hai
- Zen ♂: một giáo phái của Phật giáo
- Aman (Indo) ♂: an toàn và bảo mật
- Amida ♂: vị Phật về ánh sáng tinh khiết
- Aran (Thái) ♂: cánh rừng
- Botan ♂: hoa của tháng 6, cây mẫu đơn
- Chiko ♂: như mũi tên
- Chin (HQ) ♂: người vĩ đại
- Dian/Dyan (Indo) ♂: ngọn nến
- Dosu ♂: tàn khốc
- Ebisu ♂: thần may mắn
- Garuda (Indo) ♂:người đưa tin của Trời
- Gi (HQ) ♂: người dũng cảm
- Goro ♂: con trai thứ năm, vị trí thứ năm
- Haro ♂: con của lợn rừng
- Hasu ♂: heo rừng
- Hasu ♂: hoa sen
- Hatake ♂: nông điền
- Ho (HQ) ♂: tốt bụng
- Hotei ♂: thần hội hè
- Higo ♂: cây dương liễu
- Hyuga ♂: Nhật hướng
- Isora ♂: vị thần của biển cả
- Jiro ♂: đứa con trai thứ nhì
- Kakashi ♂: rơm ở các ruộng lúa
- Kama (Thái) ♂: hoàng kim
- Kane/Kahnay/Kin ♂: hoàng kim
- Kazu ♂: thanh bình
- Kongo ♂: kim cương
- Kenji ♂: vị trí thứ nhì
- Kuma ♂: con gấu
- Kumo ♂: con nhện
- Kosho ♂: vị thần của màu đỏ
- Kaiten ♂: hồi thiên
- Kame ♂: kim qui
- Kami ♂: thiên đàng, thuộc về thiên đàng
- Kano ♂: vị thần của nước
- Kanji ♂: thiếc (kim loại)
- Ken ♂: làn nước trong vắt
- Kiba ♂: răng, nanh
- Kido ♂: nhóc quỷ
- Kisame ♂: cá mập
- Kiyoshi ♂: người trầm tính
- Kinnara (Thái) ♂: hình dáng nửa người nửa chim – một nhân vật trong chiêm tinh
- Maito ♂: cực kì mạnh mẽ
- Manzo ♂: đứa con trai thứ ba,,vị trí thứ ba
- Maru ♂: hình tròn, đệm cuối tên con trai
- Michi ♂: đường phố
- Michio ♂: mạnh mẽ
- Mochi ♂: trăng rằm
Đặt tên tiếng Nhật cho bé trai theo ý nghĩa bố mẹ gửi gắm
>> Gợi ý cách đặt tên tiếng Nga siêu đáng yêu
3. Tên tiếng Nhật đẹp có phát âm tương đồng với tên tiếng Việt
- An (アン): An
- Bình (ビン): Bin
- Công (コン): kon
- Cường (クオン): Kuon
- Chung (チュン): Chun
- Chiến (チェン): Chixen
- Duy (ツウィ): Duui
- Dương(ヅオン): Duon
- Đại (ダイ): Dai
- Đăng (ダン): Dan
- Đức (ドゥック): Dwukku
- Giang (ヅアン): Duan
- Hải (ハイ) : Hai
- Hiếu (ヒエウ): hieu
- Hiệp (ヒエップ): Hieppu
- Hùng (フン/ホーン): Fun/Houn
- Khôi (コイ / コイ / コイ): Koi
- Hòa (蒲亜): Hoa (=> Hoya)
- Hoàng, Hoàn ( 保安): Hoan (=> Moriyasu)
- Khánh, Khang ( 寛): Kan (=> Hiroshi)
- Trường ( 住音): Chuon (=> Sumine)
Đặt tên tiếng Nhật cho bé có phát âm tương đồng tiếng Việt
>> Tham khảo các tên tiếng Thái cực hay cho con
4. Cách đặt tên tiếng Nhật theo ý nghĩa hài hước
Âm thanh của một số tên trong tiếng Nhật có thể rất buồn cười và thậm chí là lố bịch. Trên thực tế, những cái tên vô lý trong tiếng Nhật luôn có nghĩa là một cái gì đó cao quý và đẹp đẽ.
- Ay – Yêu
- Atsushi – “nồng nhiệt”
- Akiko – trẻ thông minh trẻ tuổi
- Kayoshi – tinh khiết
- Asuka – Tiếng thơm
- Kezuhiro – Bắt đầu một thế hệ mới
- Banco – trẻ em của người đọc
- Masashi – hoàng tử sang trọng, hoàn hảo
- Yoshshi – Hồi tốt
- Noboyuki – Hạnh phúc chung thủy
- Momo – Nước lớn (một trăm dòng sông)
- Takayuki – hoàng quý tộc
- Setsuko – Một đứa trẻ được bình định
- Tetsuya – Sắt
- Heruko – “đứa trẻ mùa xuân”
- Hiroyuki – Hạnh phúc vô biên
- Một số họ của Nhật Bản rất hài hước cả về âm thanh và ý nghĩa của chúng
- Baba – được dịch là ngựa ngựa cộng kết hợp với nơi đặt
- Iida – “nước dùng gạo”;
- Imai – Cộng với một điểm tốt;
- Kawaguchi – sông cộng miệng miệng;
- Matsuo – “cây thông cộng đuôi.”
>> 550+ tên tiếng Pháp hay cho bé
5. Tên tiếng Nhật thông dụng cho cả nam và nữ
5.1. Tên Nhật thông dụng cho nam (♂)
Tên tiếng Nhật sang chảnh dành cho nam thông dụng nhất là những cái tên mang ý nghĩa về sự giàu sang, mạnh mẽ, cho đức tính trung thực hoặc mang ý nghĩa tích cực.
- Ren (蓮) ♂: Hoa Sen, một biểu tượng của phật giáo tại Nhật và nhiều quốc gia khác.
- Haruto/Hatano (陽翔) ♂: Tia nắng, sự tỏa sáng
- Atara (新) ♂: Mới, sự mới mẻ
- Minato/Sou (湊) ♂: Cảng
- Aoi/Sou/Ao/Sora (蒼) ♂: Màu xanh, người Nhật quan niệm màu xanh biểu hiện cho sự giàu sang, xa xỉ
- Ritsu (律) ♂: Luật lệ, lời răn dạy – thể hiện sự thanh cao, là bề trên
- Itsuki/Tatsuki (樹) ♂: Biểu hiện của sự chính trực, ngay thẳng
- Hiruto/Naruto/Yamato/Daito/Taiga (大翔) ♂: Đôi cánh rộng. Đây là một trong những tên có ý nghĩa được sử dụng trong tên người Nhật phổ biến nhất với mong ước vào tương lai rộng mở của con cái.
- Yuma (悠真) ♂: Sự trung thực, đáng tin cậy
- Asahi (朝陽) ♂: Bình minh, sự khởi đầu mới
- Isao (勲) ♂: Công, người đàn ông can đảm
- Kazuo (一雄) ♂: Con cả trong gia đình
- Ken/Kenji (健治) ♂: Sự khỏe mạnh
- Yor i(頼) ♂: Sự đáng tin cậy
- Hiro (広) ♂: Sự lớn lao, to lớn
- Akira (明) ♂: Sự minh mẫn, trí tuệ sáng suốt
- Akemi (暁美) ♂: Đẹp như tranh, sinh động
- Adamu (男/アダム) ♂: Người đàn ông
- Meipuru (紅葉/めいぷる) ♂: Lá mùa thu (tức nghĩa lá phong dựa theo từ “maple”)
Đặt tên tiếng Nhật thông dụng cho bé nam
>> Cách đặt tên tiếng Trung hay hay và ý nghĩa nhất.
5.2. Tên Nhật thông dụng cho nữ (♀)
- Rin (凛) ♀: Lạnh, sự trầm tĩnh
- Hiyori/Himari (陽葵) ♀: Hoa hướng dương
- Hinata (日向) ♀: Ánh nắng
- Yua/Yuina/Yume (結愛) ♀: Mối tình, sự yêu mến
- An/Anzu/Anna (杏) ♀: Quả mơ
- Tsumugi (紬) ♀: Lụa mộc, len
- Riko (莉子) ♀: Hoa nhài
- Yuzuki/Yuuki (結月) ♀: Liên quan đến mặt trăng
- Mei (芽依) ♀: Chồi non
- Koharu (心春) ♀: Nghĩa là Trái tim mùa xuân
- Ayame (菖蒲) ♀: Hoa Diên Vĩ, loài hoa biểu tượng cho sự dũng cảm, may mắn,…
- Emi (恵美) ♀: Sắc đẹp tuyệt trần
- Midori (緑) ♀: Màu xanh lá
- Mieko (美恵子) ♀: Đứa bé xinh đẹp
- Nami (波) ♀: Sóng biển
- Rina (里菜) ♀: Làng xanh
- Yoko (代子) ♀: Đứa trẻ
- Kokorohime (心姫) ♀: Công chúa trong tim
Đặt tên tiếng Nhật thông dụng cho bé nữ
>> Mách bạn 200+ tên tiếng Hàn phổ biến nhất
6. Ghép tên tiếng Nhật sang chảnh (họ – tên đệm – tên) theo giờ-ngày-tháng sinh vui nhộn
Bạn cũng có thể tra cứu tìm tên tiếng Nhật sang chảnh theo ngày tháng năm sinh để biết được tên tiếng Nhật của mình. Trong tiếng Nhật, “họ” của bạn tương ứng với tháng sinh của bạn và tên của bạn tương ứng với ngày sinh của bạn. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo thành tiếng Nhật. Dưới đây là cách tra cứu tên nam và nữ Nhật Bản theo ngày tháng năm sinh một cách chi tiết, các bạn có thể tham khảo:
Ghép tên tiếng Nhật theo ngày tháng năm sinh
Họ của tiếng Nhật sẽ ứng với tháng sinh của bé:
Tháng 1 – Kobayashi
Tháng 2 – Yamada
Tháng 3 – Watanabe
Tháng 4 – Suzuki
Tháng 5 – Yashida
Tháng 6 – Matusmoto
Tháng 7 – Fujitaka
Tháng 8 – Sakai
Tháng 9 – Yamadai
Tháng 10 – Takahashi
Tháng 11 – Satoh
Tháng 15 – Akei
Tên tiếng Nhật bé trai (♂) sẽ ứng với ngày sinh:
Ngày 1: Tadashi
Ngày 2: Makoto
Ngày 3: Kiyoshi
Ngày 4: Orichi
Ngày 5: Toshiro
Ngày 6: Isao
Ngày 7: Takashi
Ngày 8: Kagami
Ngày 9: Uzumaki
Ngày 10: Tatsu
Ngày 11: Shima
Ngày 12: Akira
Ngày 13: Hatake
Ngày 14: Hyuga
Ngày 15: Kakashi
Ngày 16: Satoshi
Ngày 17: Hidetoshi
Ngày 18: Ikusa
Ngày 19: Mataso
Ngày 20: Takeshi
Ngày 21: Noboru
Ngày 22: Masayoshi
Ngày 23: Izumi
Ngày 24: Yoshiko
Ngày 25: Hiroshi
Ngày 26: Takayuki
Ngày 27: Katsuo
Ngày 28: Harunaga
Ngày 29: Asami
Ngày 30:Hiraku
Ngày 31: Masami
Tên tiếng Nhật bé gái (♀) sẽ ứng với ngày sinh:
Ngày 1: Izanami
Ngày 2: Mariko
Ngày 3: Ayame
Ngày 4: Hasuko
Ngày 5: Haruka
Ngày 6: Kiyoko
Ngày 7: Machiko
Ngày 8: Ohara
Ngày 9: Sumi
Ngày 10: Akimizu
Ngày 11: Misaki
Ngày 12: Kanae
Ngày 13: Yurika
Ngày 14: Kaori
Ngày 15: Totomi
Ngày 16: Yuri
Ngày 17: Fuyuki
Ngày 18: Ajisai
Ngày 19: Suzue
Ngày 20: Sazanka
Ngày 21: Shinami
Ngày 22: Tamiko
Ngày 23: Umi
Ngày 24: Ryoko
Ngày 25: Isutomi
Ngày 26: Sayaka
Ngày 27: Midori
Ngày 28: Tsubaki
Ngày 29: Hinageki
Ngày 30: Kikyo
Ngày 31: Murasaki
>> Những mẫu tên tiếng Anh hay hay và ý nghĩa
7. Lưu ý khi đặt tên tiếng Nhật
Lưu ý khi đặt tên tiếng Nhật cho bé
- Tên tiếng Nhật là một danh từ
Bạn không thể dùng các tính từ và động từ cho toàn bộ tên, chúng có thể là một phần của tên tiếng Nhật. Bạn không thể đặt tên nhân vật là “Săn bắt” hoặc “Đói” hoặc “Yêu thương”.
- Một cái tên tiếng Nhật hay không bao gồm cả câu
Tên tiếng Nhật không chứa động từ ở cuối, tiền tố và hậu tố ở giữa từ, liên từ hoặc giới từ. Một cái tên không thể là một câu. “Abutterflythatisbeautiful” bạn không thể đặt tên như vậy. Nhiều tên tiếng Nhật khi tra từ điển sẽ có phần cuối là ngữ pháp mặc định.Trong một cái tên tiếng Nhật hay không nên xuất hiện phần cuối này. Cách loại bỏ chúng chính xác:
- Cắt bỏ phần thừa Kun-yomi và – On-yomi
Kanji có nhiều cách để đọc. Các cách đọc của Trung Quốc “on-yomi”, hoặc cách đọc của Nhật bản “kun-yomi”. Cách đọc “on-yomi” là cách khi các nhân vật ở trong một từ ghép. Cách đọc “kun-yomi” là cách khi các nhân vật đứng chỉ một mình, là cách đọc phổ biến kết thúc ngữ pháp gắn liền với nó.
Ví dụ, bạn cần tra từ “đẹp” trong tiếng Nhật. Từ bạn sẽ nhận được là:
美 し い (adj) ( utsuku .shii)
Đầu tiên, từ này là một tính từ, vì vậy bản thân nó không thể là một danh từ. Bạn cũng sẽ nhận thấy hai ký tự treo ở cuối, đó là một kết thúc không có ngữ điệu. . Bạn phải bỏ chúng để có được một từ tương đương.
“Utsukushii” là kun-yomi của từ này. Nếu chúng ta muốn tên của mình chứa từ “đẹp”, chúng ta sẽ phải kết hợp “đẹp” với một danh từ để làm cho tổng thể tên phù hợp làm chủ ngữ. Một bông hoa đẹp, từ chỉ hoa là 花 ( hana ) (n)
Tên “bông hoa đẹp” không thể là Utsukushiihana “, nó có một kết thúc ngữ pháp ở giữa. Trong trường hợp này, “Utsukuhana” cũng không phù hợp. Thông thường sự kết hợp của các ký tự kun-yomi là hợp lệ, nhưng trường hợp này là một ngoại lệ. Không có quy tắc đặc biệt nào cho sự kết hợp Kun-yomi ngoài “nghe có vẻ ngu ngốc”. Vì vậy, bạn nên chuyển sang on-yom.
Tra cứu“ 美 ” trong từ điển kanji để xem tất cả các cách đọc của nó và bạn sẽ nhận được: on: mi, bi
kun: utsuku .shii
Làm như vậy tương tự cho “ 花 ” sẽ nhận được: on: ka, ke
kun: hana
Không quá 2 yomi và không có quy tắc tuyển chọn chính xác. Cách đọc phổ biến nhất được gợi ý đầu tiên. Ngoài ra, nhiều từ điển kanji cung cấp danh sách các từ mẫu sử dụng các ký tự này để bạn có thể tìm ra từ nào sẽ sử dụng. Trong trường hợp này, chúng tôi kết hợp các từ “mi” và “ka” để tạo thành tên “Mika” (美 花).
Đó là một cái tên tiếng Nhật sang chảnh có ý nghĩa và phù hợp
- Sử dụng từ điển để đặt tên
Sử dụng từ điển để đặt tên là một trong những cách đơn giản và dễ thực hiện nhất . Tuy nhiên, có một số hạn chế khi bạn chọn phương pháp này. Đầu tiên, tên phải là một danh từ, không phải là một cụm từ.
Đó là lý do tại sao một số danh từ được dùng làm tên, những từ chung chung thường không được phép sử dụng biệt hiệu.
Ví dụ, từ “Đào” là một biệt danh tiếng Nhật hay. Tuy nhiên, từ “cây” có nghĩa rất chung chung và thông dụng nên không được dùng làm danh từ chính. Dưới đây là một số gợi ý hay cho bạn đọc:
Hanazumi (花 炭): Than hoa.
Katazumi (堅 炭): Than cứng
Konazumi (粉 炭): Than bụi.
Kurozumi 黒 炭(): Than đen huyền bí.
Mametan (豆 炭): Than cuội.
Mokutan (木炭): Than từ cây cối.
Rentan ( 練炭): Than củi đã ủ lâu.
- Đặt tên dựa trên các đặc điểm
Đôi khi việc sử dụng từ điển để tìm tên phù hợp không mô tả và bao hàm hết ý nghĩa lớn lao mà bạn muốn. Vì vậy, chúng tôi phải sử dụng một cách khác, độc đáo và mới lạ, để tạo điểm nhấn.
Một trong những phương pháp hay nhất là đặt tên dựa trên các thuộc tính cụ thể. Ví dụ: Bạn muốn sử dụng từ “vũ khí” cho một biệt danh, nhưng khi bạn tra từ điển, nó không phù hợp với bạn.
Vì vậy, chúng tôi sử dụng các thuộc tính của từ này như: Thanh kiếm, Kim bí ngô, v.v.
Kabocha (南瓜): Bí ngô.
Sasu ( 刺 す): Đâm.
Ken (剣): Kiếm.
Vì vậy, bạn có một cái tên với ý nghĩa sâu xa bao hàm từ gốc mà bạn muốn nhận chính mình.
8. Tên tiếng Nhật theo bảng chữ cái
8.1 Tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ A
Đặt tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ A
- A(♂) : ア(a).
- An/ Ân(♂) (: アン(an).
- Ái(♀): アイ(ai).
- Anh/ Ảnh/ Ánh(♀): アイン(ain).
- Âu(♂): アーウ(au)
8.2 Tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ B
Đặt tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ B
- Ba/ Bá(♂): バ(ba).
- Bắc/ Bác/ Bạch/ Bách(♂): バック(bakku).
- Ban / Băng / Bằng/ Bành(♂): バン(ban).
- Bao/ Bảo(♂): バオ(bao).
- Bế / Bé(♂): ベ(be).
- Bích(♀): ビック(bikku).
- Biên/ Biển(♂): ビエン(bien).
- Bình/ Bính(♂): ビン(bin).
- Bối/ Bội(♂): ボイ(bon).
- Bông(♂): ボン(boi).
- Bùi(♂): ブイ(bui).
8.3 Tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ C
Đặt tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ C
- Can/ Căn/ Cán/ Cấn(♂): カン(kan).
- Cảnh/ Cánh/ Canh(♂): カイン(kain).
- Chánh(♂): チェイン(chain).
- Chiểu(♂): チエウ(chieu).
- Chinh/ chính(♂): チン(chin).
- Chuẩ(♂): ツアン(tuan).
- Cao(♂): カオ(kao).
- Cẩm/ Cam/ Cầm(♀): カム(kamu).
- Cát(♀): カット(katto).
- Công(♂): コン(kon).
- Cúc(♀): クック(kukku).
- Cư/ Cử/ Cự/ Cứ(♂): ク(ku).
- Cung/ Củng(♂): クーン(kun).
- Cửu(♂): キュウ(kyuu).
- Cương/ Cường(♂): クオン(kuon).
- Châu(♀): チャウ(chau).
- Chu(♂): ヅ(du).
- Chung(♂): チュン(chun).
- Chi/ Tri(♂): チー(chi).
- Chiến(♂): チェン(chien).
8.4 Tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ D
Đặt tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ D
- Da/ Dạ(♀): ザ (da)
- Danh/ Dân(♂):ヅアン(duan).
- Diễm/ Diêm(♀): ジエム(jiemu).
- Diễn/ Diễm(♀): ジエン(jien).
- Diệp(♀): ジエップ(jiep)
- Diệu(♀): ジェウ(jeu)
- Doãn(♂): ゾアン(doan)
- Doanh(♂): ゾーン(doain)
- Dư/ Dự(♂): ズ(zu)
- Duẩn(♂): ヅアン(duan)
- Dục/ Dực(♂) ズック(zukku)
- Dung/ Dũng(♂): ズン(zun)
- Dương/ Dưỡng(♂): ヅオン(duon)
- Duy(♀): ヅウ(duui)
- Duyên(♀): ヅエン(duen)
- Duyệt(♀): ヅエット(duetto)
8.5 Tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ G và M
Đặt tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ G, M
- Gấm(♀): グアム(guamu).
- Giang/ Giáng/ Giảng(♂): ジャン(jyan).
- Giao/ Giáo(♂) ジャ(jan).
- Giáp(♂): ジャップ(jappu).
- Gia(♂): ジャオ(jao).
- Mạc/ Mác(♂):マク(makku).
- Mai(♀): マイ(mai).
- Mạnh(♂): マイン(main).
- Mẫn(♂): マン(man).
- Minh(♂): ミン(min).
- Mịch(♀): ミック(mikku).
- My/ Mỹ(♀): ミ / ミー(mi).
8.9 Tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ N
Đặt tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ N
- Nam(♂): ナム(namu).
- Ninh(♂):ニン(nin).
- Nông(♂): ノオン(noon).
- Nữ(♀): ヌ(nu).
- Nha/ Nhã(♂): ニャ(nya).
- Nhân/ Nhẫn/ Nhàn(♂): ニャン(niyan).
- Nhật/ Nhất(♂): ニャット(nyatto)
- Nhi/ Nhỉ(♀): ニー(ni).
- Nhiên(♀): ニエン(nien).
- Nho(♀): ノー(no).
- Như/ Nhu(♀): ヌー(nu).
- Nhung(♀): ヌウン(nuun).
- Nga/ Ngà(♀): ガー hoặc グア(ga/ gua).
- Ngân/ Ngần(♀): ガン(gan).
- Ngô/ Ngộ/ Ngổ(♂): ゴー(go)
- Ngoan(♀): グアム(guann).
- Ngọc(♀): ゴック(gokku)
- Nguyễn/ Nguyên/ Nguyện(♂): グエン(guen).
- Nguyệt(♀): グエット(guetto).
- Nghi(♀): ギー(gi).
- Nghĩ(♂)a: ギエ(gie).
- Nghiêm(♂): ギエム(giemu).
8.6 Tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ H
Đặt tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ H
- Hà/ Hạ(♀): ハ(ha).
- Hàn/ Hân/ Hán(♂): ハン(han).
- Hai/ Hải(♂): ハイ(hai).
- Hạnh/ Hanh/ Hành(♀): ハン(han) hoặc ハイン(hain).
- Hằng(♀): ハン(han).
- Hậu(♂): ホウ(hou).
- Hào/ Hạo/ Hảo(♂): ハオ(hao).
- Hiền/ Hiển/ Hiến/ Hiên/ Hiện(♂): ヒエン(hien).
- Hiếu/ Hiểu(♂): ヒエウ(hieu).
- Hiệp(♂):ヒエップ(hieppu).
- Hinh/ Hình(♂): ヒイン(hiin).
- Hoa/ Hòa/ Hóa/ Hỏa/ Họa(♂): ホア(hoa).
- Học(♂): ホック(hokku).
- Hoài(♂): ホアイ(hoai).
- Hoan/ Hoang/ Hoàn / Hoàng / Hoán / Hoạn(♂): ホアン hoặc ホーアン(hoan).
- Hoạch(♂): ホアック(hoakku).
- Hồ/ Hổ/ Hộ/ Hố(♂): ホ(ho).
- Hồi/ Hợi/ Hối(♀): ホイ(hoi).
- Hồng(♀): ホン(hon).
- Hợp(♀): ホップ(hoppu).
- Hữu/ Hựu(♂): フュ(fu).C
- Huệ/ Huê/ Huế(♀):フエ(fue).
- Huy(♂):フィ(fi).
- Hùng/ Hưng(♂):フン/ホウン(fun/ houn).
- Huân/ Huấn(♂): ホウアン(houan).
- Huyên/ Huyền(♀): フェン(fen) hoặc ホウエン(houen).
- Huỳnh/ Huynh(♀): フイン(fin).
- Hứa(♂): ホウア(houa).
- Hương/ Hường(♀): フォン(fon) hoặc ホウオン(houon).
8.7 Tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ K
Đặt tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ K
- Kiêm/ Kiểm(♂): キエム(kiemu).
- Kiệt(♂): キメット(kimetto).
- Kiều(♀): キイエウ(kieu).
- Kim(♀): キム(kimu).
- Kỳ/ Kỷ/ Kỵ(♂): キ(ki).
- Kha/ Khả(♀): カー(ka).
- Khai/ Khải/ Khái(♀): カーイ / クアイ(ka-i/ kuai).
- Khang(♂): クーアン(ku-an).
- Khổng(♂): コン(kon).
- Khôi(♂): コイ/ コーイ/ コイー(koi).
- Khuất(♂): クアッド(kuatto).
- Khương(♂): クゥン(kumon).
- Khuê(♀): クエ(kue).
- Khoa(♂): クォア(kusa).
8.8 Tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ L
Đặt tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ L
- La/ Lã/ Lả(♀): ラ(ra).
- Lan(♀): ラン(ran).
- Lập(♂): ラップ(rappu).
- Lành/ Lãnh(♀): ライン(rain).
- Lai/ Lai/ Lài(♀): ライ(rai).
- Lâm/ Lam(♀): ラム(ramu).
- Len/ Lên(♀): レン(ren).
- Lê/ Lễ/ Lệ(♀): レ(re).
- Linh/ Lĩnh(♀): リン(rin).
- Liễu(♀): リエウ(rieu).
- Liên(♀): リエン(rien).
- Loan(♀):ロアン(roan).
- Long(♂): ロン(ron).
- Lộc(♂): ロック(roku).
- Lụa/ Lúa(♀): ルア(rua).
- Luân/ Luận(♂): ルアン(ruan).
- Lương/ Lượng(♂): ルオン (ruon).
- Lưu/ Lựu(♀): リュ(ryu).
- Luyến/ Luyện(♀): ルーェン(ruxen).
- Lục(♀): ルック(rukku).
- Ly/ Lý(♀): リ(ri).
8.10 Tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ S
Đặt tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ S
- Sam(♀): サ(sam).
- San/ Sản(♂): サン(san).
- Sam/ Sâm(♂): サム(samu).
- Sơn(♂): ソン(son).
- Song(♀): ソーン(soo-n).
- Sinh(♂): シン(shin).
Tìm tên tiếng Nhật cho con theo giới tính
Tên tiếng trung cho con gái | Tên tiếng trung cho con trai |
8.11 Tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ T
Đặt tên tiếng Nhật bắt đầu bằng chữ T
- Trà(♀): チャ hoặc ツア(cha/ tsua).
- Trang/ Tráng(♂): チャン hoặc ツアン(chan/ tsuan).
- Trân/ Trần/ Trấn (♂): チャン/ ツアン(chan/ tsuan).
- Trâm/ Trầm(♀): チャム(chamu).
- Trí/ Chi/ Tri(♂): チー(chi).
- Triển(♂): チエン(chien).
- Triết(♂): チケット(chietto).
- Trọng(♀): チョン(chon).
- Triệu(♀):チエウ(chieu).
- Trinh/ Trịnh/ Trình(♂): チン(chin).
- Trung(♂):ツーン(tsun).
- Trúc(♀): ツック(tsukku).
- Trương/ Trường(♂): チュオン(chuon).
Trên đây Colos Multi đã giới thiệu bạn hơn 400 cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa. Hy vọng qua bài này bạn có thể có đủ thông tin để chọn ra một cái tên trong tiếng nhật dành riêng cho bé!