1. Gợi ý đặt tên tiếng Anh cho con gái

1.1 Tên con gái tiếng Anh hay được đặt thông dụng
- Wendy: Sự thánh thiện, may mắn
- Crystal: Lấp lánh như pha lê
- Zelda: Niềm hạnh phúc đơn giản
- Vera: Niềm tin kiên định
- Joy: Sự lạc quan vui vẻ
- Anne: Sự duyên dáng và yêu kiều
- Vanessa: Con bướm
- Tara: Ngọn tháp
- Rachel: Nữ tính
- Mabel:Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn
- Linda: Xinh đẹp
- Jennifer: Con sóng
- Naomi: Đam mê
- Selene, Selena: Ánh trăng
- Doris: Tuyệt thế giai nhân
- Phoenix: Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách
- Sophia: Bộc lộ sự thông thái, trí thông minh của con người
- Nancy: Hòa bình
- Amber: Viên ngọc quý
- Jessica, Jessie: Khỏe mạnh
Tên con gái tiếng Anh hay được đặt thông dụng cho con gái
>> Gợi ý 199+ tên tiếng Anh cho con trai siêu đáng yêu
1.2 Đặt tên con gái theo bảng chữ cái tiếng Anh
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ A:
- Alexandra: Vị cứu tinh của nhân loại
- Aimee: Được yêu thương
- Alice: Niềm hân hoan
- Alida: Chú chim nhỏ
- Aurora: Bầu trời xanh
- Adelaide: No đủ, giàu có
- Alina: Thật thà, không gian trá
- Amber: Viên ngọc quý
- Ariana: Trong như tiếng kêu của đồ bạc
- Amada: Đáng yêu
- Amity: Tình bạn
- Annabelle: Xinh đẹp
- Alda: Giàu sang
- Anne: Yêu kiều, duyên dáng
- Audrey: Khỏe mạnh
- Alva: Cao quý, cao thượng
- Amity: Tình bạn
- Acacia: Bất tử, phục sinh
- Atlanta: Ngay thẳng
- Anita: Duyên dáng, phong nhã

Đặt tên cho con gái bắt đầu bằng vần A
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ B:
- Beatrice: Người được chúc phúc
- Beryl: Một món trang sức quý giá
- Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên
- Belinda: Đáng yêu
- Briana: Quý phái và đức hạnh
- Brenda: Lửa
- Blair: Vững vàng
- Bonnie: Ngay thẳng và đáng yêu
- Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
- Beth, Bethany: Kính sợ Thượng Đế
- Bernice: Người mang về chiến thắng
Đặt tên tiếng anh cho bé gái theo chữ C:
- Chloe: Như bông hoa mới nở
- Cherise, Cherry: Ngọt ngào
- Camille: Đôi chân nhanh nhẹn
- Coral: Viên đá nhỏ
- Carrie, Carol, Caroline: Bài hát với âm giai vui nhộn
- Cynthia: Nữ thần
- Chelsea: Nơi để người khác nương tựa
Đặt tên tiếng Anh con gái theo chữ D:
- Dora: Một món quà
- Doris: Từ biển khơi
- Dominique: Thuộc về Thượng Đế
- Darlene: Được mọi người yêu mến
- Diana, Diane: Nữ thần
- Davida: Nữ tính
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ E:
- Edlyn: Cao thượng
- Elena: Thanh tú
- Edeline: Tốt bụng
- Edith: Món quà
- Edna: Nhân ái
- Eda: Giàu có
- Edwina: Có tình nghĩa
- Eileen, Elaine, Eleanor: Dịu dàng
- Edna: Nồng nhiệt
- Elga, Elfin: Ngọn giáo
- Emily: Giàu tham vọng
Tên tiếng Anh cho con gái đẹp theo chữ F:
- Felicia: Lời chúc mừng
- Frida, Frida: Cầu ước hòa bình
- Farrah, Fara: Đẹp đẽ
- Flora: Một bông hoa
- Fawn: Con nai nhỏ
- Fiona: Xinh xắn
- Fannie: Tự do
- Fedora: Món quà quý
- Federica: Nơi người khác tìm được sự bình yên
- Faye: Đẹp như tiên
>> 650+ tên tiếng Anh cho con cực hay
Tên tiếng Anh con gãi theo chữ G:
- Geraldine: Người vĩ đại
- Gale: Cuộc sống
- Gwen, Gwendolyn: Trong sáng
- Georgette, Georgia, Georgiana: Nữ tính
- Gaye: Vui vẻ
- Grace: Lời chúc phúc của Chúa
- Gloria: Đẹp lộng lẫy
- Glynnis: Đẹp thánh thiện
- Guinevere: Tinh khiết
- Gabrielle: Sứ thần của Chúa
Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ H:
- Holly: ngọt như mật ong
- Heather: hoa thạch nam
- Harriet: Người thông suốt
- Hanna: Lời chúc phúc của Chúa
- Hope: Hy vọng, lạc quan
- Hetty: Người được nhiều người biết đến
- Helen, Helena: Dịu dàng
Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ I:
- Ivy: Quà tặng của Thiên Chúa
- Imogen, Imogene: Ngoài sức tưởng tượng
- Irene: Hòa bình
- Iris: Cồng vồng
- Ivory: Trắng như ngà
- Ida, Idelle: Lời chúc mừng
- Ingrid: Yên bình
Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ J
- Jacqueline: Nữ tính
- Jane, Janet: Duyên dáng
- Jasmine: Như một bông hoa
- Jemima: Con chim bồ câu
- Jennifer: Con sóng
- Jessica, Jessie: Khỏe mạnh
- Jade: Trang sức lộng lẫy
Tên tiếng Anh cho con gái ý nghĩa theo chữ K:
- Kara: Chỉ duy nhất có một
- Kelsey: Chiến binh
- Karen, Karena: Tinh khiết
- Keely: Đẹp đẽ
- Katherine, Kathy, Kathleen, Katrina: Tinh khiết
- Kacey Eagle: Đôi mắt
- Kate: Tinh khiết

Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ L:
- Leah, Leigh: Niềm mong đợi
- Larissa: Giàu có và hạnh phúc
- Larina: Cánh chim biển
- Laura, Laurel, Loralie, Lauren Laurel: Cây nguyệt quế
- Laverna: Mùa xuân
- Lara: Được nhiều người yêu mến
- Lacey: Niềm vui sướng
Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ M:
- Maisie: Cao quý
- Madeline:Cái tháp cao ai cũng phải ngước nhìn
- Madge: Một viên ngọc
- Maggie: Một viên ngọc
- Mabel:Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn
- Magda, Magdalene: Một tòa tháp
- Maia: Một ngôi sao
Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ N:
- Natalie: Sinh ra vào đêm Giáng sinh
- Nancy: Hòa bình
- Naomi: Đam mê
- Nathania: Món quà của Chúa
- Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng
- Nerissa: Con gái của biển
- Nadia, Nadine: Niềm hy vọng
Tên tiếng Anh con gái theo chữ O:
- Olga: Thánh thiện
- Olivia, Olive: Biểu tượng của hòa bình
- Opal: Đá quý
- Ophelia: Chòm sao Thiên hà
- Oprah: Hoạt ngôn
- Oriel, Orlena: Quý giá
- Odette: Âm nhạc
Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ P:
- Patience:Kiên nhẫn và đức hạnh
- Philippa: Giàu nữ tính
- Pandora:Người có nhiều năng khiếu
- Pamela:Ngọt như mật ong
- Pearl, Peggy, Peg: Viên ngọc quý
- Pansy:Ý nghĩ
- Patricia:Quý phái
>> 388+ Tên tiếng Nga cho con gái xinh xắn tuyệt trần
Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ Q:
- Quinella, Quintana:
- Quintessa: Tinh hoa
- Quenna:Mẹ của nữ hoàng
- Queen, Queenie: Nữ hoàng
- Questa: Người kiếm tìm
Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ R:
- Rebecca: Ngay thẳng
- Rhea: Trái đất
- Ramona:Khôn ngoan
- Renata, Renee:Người tái sinh
- Regina:Hoàng hậu
- Rita: Viên ngọc quý
- Rhoda:Hoa hồng
Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ S:
- Samantha: Người lắng nghe
- Scarlett: Màu đỏ
- Sacha: Vị cứu tinh của nhân loại
- Sadie:Người làm lớn
- Selena: Mặn mà, đằm thắm
- Sally: Người lãnh đạo
- Sabrina: Nữ thần sông
Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ T:
- Tess: Xuân thì
- Tara: Ngọn tháp
- Tatum: Sự bất ngờ
- Tammy: Hoàn hảo
- Tanya: Nữ hoàng
- Teresa, Teri Harvester
- Tamara: Cây cọ

Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ U:
- Ula:Viên ngọc của sông
- Una: Một loài hoa
- Udele: Giàu có và thịnh vượng
- Ulrica: Thước đo cho tất cả
Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ V:
- Veleda:Sự từng trải
- Vanessa: Con bướm
- Valda: Thánh thiện
- Vera: Sự thật
- Valerie:Khỏe mạnh
- Vania: Duyên dàng
- Verda: Mùa xuân
Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ W:
- Wilda: Cánh rừng thẳm
- Willa: Ước mơ
- Willow: Chữa lành
- Whitney: Hòn đảo nhỏ
- Wilona:Mơ ước
Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ Y:
- Yvonne:Chòm sao Nhân Mã
- Yolanda: Hoa Violet
- Yvette: Được thương xót
Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ Z:
- Zelene: Ánh mặt trời
- Zera: Hạt giống
- Zea:Lương thực
Đặt tên tiếng anh cho con gái theo bảng chữ cái
>> Hơn 360 tên tiếng Hàn cho con gái đẹp và ý nghĩa nhất
1.3 Đặt tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện niềm tin, hy vọng, tình yêu của cha mẹ
- Marnia: Cô gái trên bãi biển
- Cara: Trái tim nhân hậu
- Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu
- Meredith: Trường làng vĩ đại
- Mia: Cô bé dễ thương của mẹ
- Nenito: Con gái bé bỏng của bố mẹ
- Rachel: Con là món quà đặc biệt mà bố mẹ được ban tặng
- Nerita: đứa con của biển
- Meadow: Hy vọng con trở thành người có ích cho cuộc đời
- Calista: Con là cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ
- Winifred: Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc
- Zelda: Niềm hạnh phúc
- Iris: Hoa diên vĩ biểu hiện của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
- Sterling: Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao
- Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
- Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
- Jessica: Thiên thần luôn hạnh phúc
- Ermintrude: Có được tình yêu thương trọn vẹn
Đặt tên con gái thể hiện niềm tin, hy vọng, tình yêu của cha mẹ
>> Cách đặt tên tiếng Trung cho con gái hay và ý nghĩa nhất.
1.4 Đặt tên tiếng Anh con gái theo ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc
- Eudora: Món quà tốt lành của bố mẹ
- Phedra: Ánh sáng
- Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
- Winifred: Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc
- Helen: Người tỏa sáng
- Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc
- Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng
- Gwen: Được ban phước lành
- Ariadne/Arianne – rất đắt quý, thánh thiện
- Nadia, Nadine: Niềm hy vọng
- Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
- Vivian: Hoạt bát
- Larissa: Giàu có và hạnh phúc
- Serena: Sự thanh bình
- Felicity – vận may tốt lành
- Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc
- Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó)
- Aimee: Được yêu thương
- Beatrix: Niềm hạnh phúc dâng trào
Đặt tên con gái theo ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
>> Mách bạn 100+ tên tiếng nhật cho nữ hay nhất 2025
1.5 Đặt tên cho bé gái theo ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
- Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
- Bernice: Người mang lại chiến thắng
- Anastasia: Người tái sinh
- Bridget: Sức mạnh, quyền lực
- Hilda: Chiến trường
- Sigrid: Công bằng và chiến thắng
- Bernice: Người mang lại chiến thắng
- Audrey: Sức mạnh của người cao quý
- Claire, Clare: Phân biệt phải trái rõ ràng
- Fallon: Nhà lãnh đạo
- Veronica: Người đem đến chiến thắng
- Gloria: Vinh quang
- Maynard: Sự mạnh mẽ
- Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
- Griselda: Chiến binh xám
- Imelda: Chinh phục tất cả
- Jocelyn: Nhà vô địch
- Courtney: Người của hoàng gia
- Dominica: Chúa tể
- Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng
Đặt tên con gái theo ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
>> Những mẫu tên tiếng Thái hay cho nữ hay và ý nghĩa
1.6 Đặt tên con gái gắn với các loài hoa
- Lilah, Lilian, Lily: Hoa huệ tây
- Violet: Một loài hoa có màu tím xinh xắn
- Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài
- Rose: Hoa hồng
- Camellia: Hoa trà rực rỡ
- Flora: Một bông hoa
- Chloe: Như bông hoa mới nở
- Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa
- Zahra: Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa
- Heather: hoa thạch nam
- Jasmine: Như một bông hoa nhài tinh khiết
- Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa
- Aster: Hoa thạch thảo
- Daisy: Nhiều cô gái được đặt tên theo những bông hoa màu trắng và vàng trang nhã này
- Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả
- Ketki: Tên này thường được đánh vần là Ketaki; chính tả khác nhau trên cơ sở cộng đồng
- Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài
- Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp
- Kusum: Là từ dùng để chỉ các loại hoa
- Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung
Đặt tên tiếng anh cho bé gái gắn với các loài hoa
>> 444+ tên tiếng Pháp cho con gái và cho bé
1.7 Đặt tên con gái theo ý nghĩa may mắn, giàu sang
- Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
- Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơ
- Almira: Công chúa cao quý
- Donna: Tiểu thư
- Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
- Pearl: Viên ngọc trai đắt giá, thuần khiết
- Adelaide: No đủ, giàu có
- Meliora: Mọi thứ sẽ ngày càng tốt đẹp hơn
- Eda: Giàu có
- Patrick: Tiểu thư quý tộc
- Odette: Sự giàu sang
- Freya: Phụ nữ quý tộc (Là tên của nữ thần trong thần thoại Bắc u)
- Alva: đắt quý, đắt thượng
- Mirabel: tuyệt vời
- Larissa: Giàu có và hạnh phúc
- Regina: Nữ hoàng cao quý
- Eugene: Xuất thân cao quý hơn người
- Courtney: Cô bé sinh ra trong hoàng gia
- Udele: Giàu có và thịnh vượng
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý

Đặt tên con gái theo ý nghĩa may mắn, giàu sang
>> Tổng hợp 600+ tên con gái hay để cha mẹ lựa chọn cho con.
1.8 Đặt tên tiếng Anh hay cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài
- Taylor: Cô gái thời trang
- Kiera: Có gái tóc đen
- Eirian: Vẻ đẹp rực rỡ
- Keely: Đẹp đẽ
- Vania: Duyên dàng
- Keisha: Mắt đen
- Juliana, Julie: Tươi trẻ
- Philippa: Giàu nữ tính
- Fidelma: Mỹ nhân
- Annabelle: Bé gái xinh đẹp
- Aurelia: Mái tóc vàng óng
- Jolie: Nàng công chúa xinh đẹp
- Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại
- Eirlys: Bông tuyết
- Bellezza: Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều
- Calliope: Cô gái đáng yêu với tàn nhang
- Charmaine: Sự quyến rũ khó cưỡng
- Briana: Quý phái và đức hạnh
- Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Bonnie: Ngay thẳng, đáng yêu
1.9 Đặt tên tiếng Anh con gái mang ý nghĩa thành công
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng
- Felicia: May mắn và thành công
- Fallon: Người lãnh đạo
- Fawziya: Sự chiến thắng
- Yashashree: Nữ thần của sự thành công
- Bridget: Sức mạnh, quyền lực
- Eunice: Chiến thắng vang dội
- Seward: Sự chiến thắng
- Elfreda: Sức mạnh người Elf
- Imelda: Chinh phục tất cả
- Erika: Mạnh mẽ
- Lisa: Nữ thần của thành công
- Jocelyn: Nhà vô địch
- Mildred: Sức mạnh của nhân từ
- Naila: Cũng có nghĩa là thành công
- Yashita: Sự thành công
- Paige: Siêng năng để đạt được thành công
- Sigourney: Kẻ chinh phục
- Veronica: Người mang lại chiến thắng
- Bernard: Chiến binh dũng cảm
Đặt tên con gái mang ý nghĩa thành công
1.10 Đặt tên con gái theo ý nghĩa gắn với thiên nhiên
- Iris: Hoa diên vĩ biểu hiện của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
- Elle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp), ánh sáng rực rỡ
- Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình
- Alana: Ánh sáng
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Sunshine: Ánh nắng ban mai
- Lucinda: Ánh sáng của thiên nhiên
- Tana: Ngôi sao lấp lánh giữa trời đêm
- Eirlys: Mong manh như hạt tuyết
- Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối
- Edena: Ngọn lửa nhiệt huyết
- Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
- Eirlys: Mong manh như hạt tuyết
- Dalziel: Nơi có đầy ánh sáng
- Azura: Bầu trời xanh bao la
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Esther: Ngôi sao sáng ngời
- Aurora: Ánh bình minh buổi sớm
- Orianna: Bình minh rạng rỡ
- Stella: Vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm
Đặt tên con gái theo ý nghĩa gắn với thiên nhiên
1.11 Cách đặt tên tiếng Anh cho con gái gắn với tính cách, tình cảm của con người
- Sophronia: Tính cẩn trọng, nhạy cảm
- Eirene/Erin/Irene: Hòa bình
- Eulalia: Giọng nói ngọt ngào
- Serenity: Sự bình tĩnh, kiên định
- Gabriela: Sự năng động, nhiệt tình
- Almira: Công chúa xinh đẹp
- Cosima: Cư xử hòa nhã
- Tryphena: Duyên dáng, tao nhã
- Eser: Thơ, nàng thơ
- Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
- Halcyon: Luôn bình tĩnh
- Caroline: Sự nhiệt tình
- Laelia: Luôn vui vẻ
- Gabriela: Sự năng động, nhiệt tình
- Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian
- Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh
- Calixta: Đẹp nhất hoặc đáng yêu nhất
- Enoch: Tận tâm với mọi việc
- Naomi: Dễ chịu, hòa nhã
- Beatrice: Lương thiện, mang đến niềm vui cho người khác
Đặt tên con gái gắn với tính cách, tình cảm của con người
1.12 Đặt tên tiếng Anh hay cho con gái với ý nghĩa thông minh
- Milcah: Nữ hoàng
- Harriet: Người thông suốt
- Abbey: Sự thông minh
- Avery: Sự khôn ngoan
- Reginald: Người cai trị thông thái
- Nolan: Sự nổi tiếng
- Bertram: Sự thông thái
- Briona: Người phụ nữ thông minh và độc lập
- Bertha: Thông thái, sáng dạ
- Ralph: Thông thái và mạnh mẽ
- Gina: Sự sáng tạo
- Alice: Cao quý
- Mirabel: Tuyệt vời
- Jethro: Tài năng xuất chúng
- Genevieve: Tiểu thư
- Sophia: Khôn ngoan
- Elfreda: Sức mạnh của người German thời Trung Cổ
- Veleda:Sự từng trải
- Ramona:Khôn ngoan
- Rowena: Danh tiếng
Đặt tên con gái với ý nghĩa thông minh
1.13 Đặt tên tiếng Anh con gái theo ý nghĩa lãng mạn
- Amora: tên tiếng Tây Ban Nha cho tình yêu
- Kalila: Nó có nghĩa là đấng tình yêu trong tiếng Ả Rập
- Davina: Yêu quý
- Carwyn: Được yêu, được ban phước
- Caradoc: Đáng yêu
- Darlene: Người thân yêu hoặc người thân yêu
- Ai: tên tiếng Nhật cho tình yêu
- Shirina: Đây là một cái tên Mỹ có nghĩa là bản tình ca
- Yaretzi: Một cái tên Aztec có nghĩa là ‘bạn sẽ luôn được yêu thương
- Scarlett: Tên này có nghĩa là màu đỏ, màu của tình yêu và tình cảm
- Cer: Tên tiếng Wales có nghĩa là tình yêu
- Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
- Davina: Yêu quý
- Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp chốn thiên đường
- Grainne: Tình yêu
- Cheryl: Được người khác quý mến
- Philomena: Được yêu quý nhiều
- Josephine: Giấc mơ đẹp
- Finn: Sự tốt đẹp của cô gái nhỏ
- Darryl: Yêu quý
Đặt tên con gái tiếng Anh hay theo ý nghĩa lãng mạn
1.14 Đặt tên con gái theo màu sắc, đá quý
- Jade: Ngọc bích
- Margaret: ngọc trai
- Emerald: Ngọc lục bảo
- Scarlet: Màu đỏ tươi như tình yêu bùng cháy trong trái tim thiếu nữ
- Diamond: Kim cương
- Sienna: đỏ
- Sapphire: Loại đá quý
- Moonstone: Đá mặt trăng
- Keisha: Người sở hữu đôi mắt đen nhánh
- Gemma: ngọc quý
- Scarlet: Màu đỏ tươi như tình yêu bùng cháy trong trái tim thiếu nữ
- Melanie: Màu đen huyền bí
- Tourmaline: Đá bích tỷ
- Amber: Đá hổ phách
- Agate: Đá mã não
- Aquamarine: Ngọc xanh biển
- Topaz: Hoàng ngọc
- Carnelian: Hồng ngọc tủy
- Amethyst: Đá thạch anh tím
- Bloodstone: Thạch anh máu
Đặt tên con gái theo màu sắc, đá quý
1.15 Đặt tên tiếng Anh hay cho con gái theo ý nghĩa tôn giáo
- Dorothy: Món quà của Chúa
- Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
- Ariel: Chú sư tử của Chúa
- Theophilus: Cô bé được Chúa yêu quý
- Matthew: Món quà của chúa
- Lourdes: Đức Mẹ
- Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian
- Nathania: Món quà của Chúa
- Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
- Christabel: Cô gái Công giáo xinh đẹp
- Theodore: Món quà của chúa
- Emmanuel: Chúa luôn đồng hành bên ta
- Jesse/Theodora: Món quà của Yah
- Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
- Olwen: Đi đến đâu mang lại may mắn và thịnh vượng đến đó
- Batya: Con gái của Chúa
- Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
- Timothy: Tôn thờ chúa
- Samuel: Nhân danh chúa
- Summer/Sunny: Sinh ra trong mùa hè đầy nắng
Đặt tên con gái theo ý nghĩa tôn giáo
1.16 Đặt tên cho con gái theo người nổi tiếng
- Jolie: Xinh đẹp, đáng yêu
- Adela/Adele: cao quý
- Chloe: Tinh khiết như bông hoa mới nở
- Anne: Đáng yêu, dịu dàng
- Almira: công chúa
- Ariana: Thông minh, sáng sủa
- Taylor: Cô gái thời trang
- Selene, Selena: Ánh trăng, nhẹ nhàng, đằm thắm
- Shakira: Theo tiếng Ai Cập, nghĩa là biết ơn
- Rachel: Nữ tính
- Michelle:Nữ tính
- Diana: Nữ thần mặt trăng
- Lisa: Nữ thần thành công
- Jennie: Làn sóng trắng, sóng biển trắng
- Naomi: Xinh đẹp, hòa nhã, dễ chịu
- Keisha: Mắt đen
- Almira: Công chúa cao quý
- Hannah: Ân sủng của thượng đế
- Esther: Ngôi sao
- Emma: Vũ trụ
Đặt tên con gái tiếng Anh hay theo người nổi tiếng
1.17 Đặt tên con gái tiếng Anh hay theo nhân vật hoạt hình
- Elsa: Nữ hoàng băng giá
- Barbie: Người phụ nữ nước ngoài
- Ella: Nàng tiên xinh đẹp
- Thor: Vị thần sấm
- Bella: Cô gái xinh đẹp
- Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
- Tina: Cô gái nhỏ nhắn, đáng yêu
- Vanessa: Con bướm
- Tracy: Chiến binh
- Violet: Hoa violet màu tím
- Fiona: Trắng trẻo
- Elizabeth: Lời thề của chúa
- Erica: Mãi mãi, luôn luôn
- Angel/Angela: Thiên thần
- Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
- Emily/Aemilia : Sự hăng hái, phấn đấu
- Amanda: Bé sẽ nhận được nhiều sự yêu thương
- Gwatan: Nữ thần Mặt Trăng
- Sophie: Sự thông thái
- Selina: Mặt trăng
Đặt tên con gái theo nhân vật hoạt hình
2. Lưu ý khi đặt tên cho con gái
Em bé chào đời luôn là niềm hạnh phúc đối với cả gia đình. Có những cái tên đã được cha mẹ chuẩn bị cho con từ rất lâu nhưng đôi khi tìm một cái tên hay và ý nghĩa cho con cũng là một vấn đề khiến nhiều cha mẹ băn khoăn. Tuy nhiên, trước khi lựa chọn một cái tên tiếng anh cho con gái, cha mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau trước khi đặt tên nhé:
Lưu ý khi đặt tên tiếng anh cho con gái
2.1 Không nên đặt một cái tên quá hoàn hảo
Cha mẹ thường có mong muốn gửi gắm những điều tốt đẹp nhất dành cho con thông qua cái tên. Tuy nhiên, một cái tên mang quá nhiều ý nghĩa tốt đẹp đôi khi cũng có thể trở thành áp lực dành cho con khi nhận quá nhiều kỳ vọng từ bố mẹ. Và cũng chính quá nhiều ý nghĩa muốn gửi gắm cũng vô tình gây khó khăn trong việc đặt tên dành cho con.
Do đó, cha mẹ chỉ cần mang đến cho con những cái tên nhẹ nhàng, mang ý nghĩa tốt lành và không phạm điều kỵ là quá ổn cho con rồi nhé.
2.2 Không nên chịu sự tác động của người khác khi đặt tên
Khi đặt tên cho con, cha mẹ thường có khuynh hướng tham khảo ý kiến của người xung quanh. Tuy nhiên điều đó cũng có thể gây hoang mang, khiến cha mẹ khó chọn tên hơn vì 9 người 10 ý. Do đó, mẹ và ba chỉ cần tham khảo một vài người thân thiết và đưa ra sự lựa chọn của bản thân mình.
2.3 Không nên đặt tên quá hấp tấp
Những gì diễn ra trong sự hấp tấp và vội vàng đều không mang lại thành quả như mong đợi. Cha mẹ nên dành thời gian và cẩn thận lựa chọn cho con một cái tên thật ý nghĩa và hay nhé.
Trong thời đại hội nhập như hiện nay, một cái tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa sẽ trở thành công cụ hữu ích cho con trong tương lai khi đi học hoặc đi làm. Hy vọng sau bài viết này, cha mẹ sẽ có thêm nhiều gợi ý hay để đặt cho thiên thần bé nhỏ của mình một cái tên thật hay nhé!