340+ tên tiếng Thái ý nghĩa cho bé trai và bé gái

Với các phụ huynh có niềm đam mê với đất nước Thái, để tìm tên tiếng Thái đặt cho con cũng rất khó, đặt tên theo người nổi tiếng cũng không hiểu rõ ý nghĩa đó là gì. Hãy để Colos Multi giúp bạn tìm hiểu cách đặt tên tiếng Thái cho con nhé!

1. Cách đặt tên tiếng Thái cho bé theo tên người nổi tiếng

Đặt tên tiếng Thái cho con

Nếu bạn là một fan của các bộ phim Thái Lan thì chắc chắn không thể bỏ qua những cái tên nổi bật của người nổi tiếng tại Thái. Với mong muốn rằng con mình sẽ xinh đẹp, tài giỏi và thành công như họ. Dưới đây là một số tên tiếng Thái của những người nổi tiếng có cái tên đẹp và ý nghĩa nhất tại Thái Lan.

  1. Yaya Urassaya ♀: Nữ diễn viên mang hai dòng máu Thái Lan – Na Uy. Cô là người nổi tiếng được lên tạp chí Vogue của Mỹ và được mệnh danh là Nữ hoàng quảng cáo với khoảng 30 thương hiệu lớn nhỏ.

  2. Baifern Pimchanok ♀: Nữ diễn viên nổi tiếng khắp Châu Á với các vai diễn đình đám.

  3. Chompoo Araya ♀: Nữ diễn viên lai 3 dòng máu Anh – Thái – Lào. Cô chiếm được cảm tình của khán giả qua hàng loạt bộ phim tiếng tăm thông qua khả năng diễn xuất đỉnh cao. Sở hữu khuôn mặt sắc sảo với chiều cao 1m70 khiến các fan mê mẩn.

  4. Ranee Campen ♀: Cô vừa là diễn viên, vừa là người mẫu quảng cáo. Là nữ diễn viên độc quyền của đài Channel 3 vào năm 2011. 

  5. Woranuch Bhirombhakdi ♀: Là một trong những “đệ nhất mỹ nhân” nhờ vào vẻ đẹp quyến rũ cùng tài năng vượt trội, cô có gương mặt xinh đẹp đậm chất Thái, cùng nụ cười tỏa nắng. Với khả năng diễn xuất đỉnh cao, cô nhận được hơn 50 giải thưởng lớn nhỏ, trở thành nữ chính có nhiều giải thưởng nhất Thái Lan

  6. Davika Hoorne ♀: Nữ diễn viên top 100 ngôi sao có sức ảnh hưởng nhất Châu Á do tạp chí Forbes bầu chọn.

  7. Mookda Narinrak ♀: Nữ diễn viên nổi tiếng từ Miss Teen Thái Lan 2011 và xuất sắc đăng quang tại sự kiện này. Cô còn là vũ công xuất sắc giành chiến thắng trong nhiều cuộc thi

  8. Sushar Manaying ♀: Nữ diễn viên thế hệ 8x nổi tiếng nhất tại Thái

  9. Supassara Thanachart ♀: Nữ diễn viên kiêm người mẫu. Cô ra mắt 2012 và đã thu hút sự chú ý ngay lập tức, cô ký hợp đồng độc quyền với đài Channel 3. Cùng nhiều vai diễn nổi tiếng.

  10. Ann Thongprasom ♀: Nữ ca sĩ, diễn viên, người mẫu, nhà sản xuất nổi tiếng Thái Lan

  11. Mike Angelo ♂: Nam diễn viên mang 2 dòng máu Thái – Trung. Diễn viên tài năng nổi tiếng trong thị trường Thái Lan và Trung Quốc

  12. Push Puttichai: Chàng diễn viên tài năng hạng A với sự góp mặt trong những tác phẩm nổi tiếng 

  13. Mario Mauer ♂: Một trong những người có tầm ảnh hưởng của showbiz Thái. Tên tuổi vươn xa tầm Châu Á, góp phần giúp ngành điện ảnh Thái Lan khẳng định vị trí trên thị trường quốc tế. 

  14. James Jirayu ♂: Chàng trai sở hữu gương mặt baby cùng nụ cười “đẹp hơn hoa” làm say đắm biết bao người. Được mệnh danh là “hoàng tử nụ cười”.

  15. Nadech Kugimiya ♂: Chàng trai “nam thần” số 1 của Thái Lan. 

  16. Kunpimook Bhuwakul ♂: Chàng trai có nghệ danh BamBam là một rapper, ca sĩ người Thái hoạt động tại Hàn Quốc trong nhóm nhạc GOT7.

  17. Boy Pakorn ♂: Chàng nghệ sĩ được mệnh danh là “Bộ trưởng bộ ngoại giao” của Tbiz với phong cách hài hước, trò đùa khiến khán giả phải phì cười.

  18. Chittaphon Leechaiyapornkul ♂: Với nghệ danh Ten, chàng ca sĩ, vũ công người Thái đang hoạt động tại Hàn và Trung. Anh là thành viên nhóm nhạc nổi tiếng NCT.

  19. Vachirawit Chiva-aree ♂: Là diễn viên, ca sĩ, MC, người mẫu người Thái lai Mỹ và Trung.

  20. Mark Prin ♂: Là chàng diễn viên được săn đón tại Thái nhờ ngoại hình điển trai và khả năng diễn xuất ấn tượng.

Đặt tên con theo tên người nổi tiếng.

>> Cách đặt tên tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất

2. Tên tiếng Thái ý nghĩa mà bố mẹ gửi gắm

Tên tiếng Thái ý nghĩa
  1. Andrew ♂: Sự nam tính, dũng cảm (Cái tên đến từ Andros trong tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa “mạnh mẽ, nam tính và can đảm”. Andrew cũng là vị thánh bảo trợ của Scotland và Nga)

  2. Aaron ♂: Sự tỏa sáng

  3. Adil ♂: Sự trung thực, chính thực và chân thành

  4. Anas ♂: Người hàng xóm, bạn bè thân thiện

  5. Anton ♂: Sự vô giá, quý hiếm

  6. Arnon ♂: Sự vĩ đại, thống trị như là một đại bàng

  7. Arthit ♂: Người đàn ông của mặt trời

  8. Bank ♂: Sự cai trị tối cao

  9. Ben ♂: Con trai của tài sản

  10. Benz ♂: Mạnh khỏe và dũng cảm như một con gấu

  11. Bob ♂: Rực rỡ đầy vinh quang

  12. Chakrii ♂: Vị vua (Đây là một cái tên rất quan trọng trong văn hóa Thái Lan. Đất nước Thái Lan vẫn có vua)

  13. Dominic ♂: Thuộc về Chúa, sinh ra vào ngày Chúa ra đời.

  14. Donovan ♂: Tối

  15. Dook ♂: Chúa

  16. Dot ♂: Món quà của Thiên Chúa

  17. Faisal ♂: Những người có sức mạnh lớn

  18. Farid ♂: Sự độc đáo, thú vị

  19. Faris ♂: Kỵ sĩ, hiệp sĩ

  20. Frode ♂: Khôn ngoan, lanh trí

  21. Gus ♂: Người được ca ngợi, ca tụng

  22. Haidar ♂: Sư tử, chúa tể sơn lâm

  23. Hassan ♂: Sạch sẽ, gọn gàng

  24. Hisoka ♂: Sự bí ẩn

  25. Jeff ♂: Sự bình an của Thiên Chúa

  26. Luka ♂: Ánh sáng

  27. Lukman ♂: Sự khôn ngoan, thông minh

  28. Niall ♂: Nhà vô địch

  29. Non ♂: Sự vĩnh cửu

  30. Patch ♂: Sự cố định của đá, không thể lay chuyển, đáng tin cậy

  31. Patrick ♂: Một nhà quý tộc

  32. Rafia ♂: Sự cao cả, tuyệt vời

  33. Raijhan ♂: Ngọt húng quế

  34. Sam ♂: Dạng viết ngắn gọn của Samuel hoặc Samathan, có ý nghĩa là cái tên của Chúa, con của thần Mặt trời, ánh sáng mặt trời rực rỡ.

  35. Sharif ♂: Sự trung thực, liêm chính

  36. Simon ♂: Thiên Chúa đã nghe

  37. Sittichai ♂: Sự thành công

  38. Somchai ♂: Sự quý giá, đáng giá

  39. Sunan ♂: Sự lương thiện

  40. Ton ♂: Vô giá

  41. Von ♂: Thiên Chúa là hào phóng

  42. Ritthirong ♂: Chiến đấu giỏi

  43. Rom Ran ♂: Đại chiến trong trận chiến

  44. Ruang Rit ♂: Hùng mạnh

  45. Ruang Sak ♂: Hùng mạnh và quyền lực

  46. Runrot ♂: Sự thịnh vượng, giàu sang

  47. Sajja ♂: Sự thật

  48. Sakda ♂: Quyền lực

  49. San’ya ♂: Lời hứa

  50. Santichai ♂: Thắng lợi và hòa bình

  51. Sanun ♂: Vui mừng

  52. Satra ♂: Vũ khí

  53. Seni ♂: Quân đội

  54. Som Phon ♂: Phước lành, may mắn

  55. Sud ♂: Con hổ

  56. Suding Saming ♂: Hình thức tâm linh của hổ

  57. Sumatra ♂: Xuất sắc nhất

  58. Sunan ♂: Tốt tính, tốt bụng

  59. Thahan ♂: Lính

  60. Thaklaew ♂: Chiến binh

  61. Tham-Boon ♂: Công đức

  62. Thanom ♂: Sự quan tâm

  63. Thinnakorn ♂: Mặt trời

  64. Thong Di ♂: Vàng tốt

  65. Thuanthong ♂: Giáo vàng

  66. Vidura ♂: Ngọc quý

  67. Virote ♂: Quyền lực

  68. Xuwicha ♂: Người được giáo dục

  69. Azura ♀: Bầu trời xanh

  70. Agun ♀: Quả nho

  71. Achara ♀: Thiên thần xinh đẹp

  72. Adranuch ♀: Cô nàng

  73. Ambhom ♀: Bầu trời

  74. Anchali ♀: Lời chúc mừng

  75. Apasra ♀: Giống như thiên thần

  76. Ananda ♀: Tràn đầy niềm vui

  77. Anong ♀: Người phụ xinh đẹp

  78. Benjakalyani ♀: Cô gái thứ 5

  79. Boribun ♀: Hoàn thành

  80. Bun Ma ♀: Gặp may mắn

  81. Busaba ♀: Hoa

  82. Chirawan ♀: Vẻ đẹp vĩnh hằng

  83. Chomechai ♀: Cô gái xinh đẹp

  84. Chomesri ♀: Sắc đẹp hội tụ

  85. Chuachan ♀: Rộng lượng, hào phóng

  86. Chuasiri ♀: Gia đình tốt

  87. Churai ♀: Trái tim nhân hậu, ấm áp

  88. Chaem ♀: Duyên dáng, yêu kiều, thanh nhã

  89. Chai Charoen ♀: Thắng lợi

  90. Chailai ♀: Xinh đẹp

  91. Chaisee ♀: Ngây thơ

  92. Chalermwan ♀: Vẻ đẹp tôn vinh

  93. Chaloem Chai ♀: Chiến thắng

  94. Chantara ♀: Tình cảm, lòng yêu thương

  95. Chanthira ♀: Mặt trăng

  96. Charanya ♀: Cô gái trẻ

  97. Chariya ♀: Người tốt bụng

  98. Charunee ♀: Quý phái

  99. Chatchada ♀: Vinh quang

  100. Chatmanee ♀: Viên ngọc quý, châu báu

  101. Chatrasuda ♀: Cô gái đồng trinh

  102. Chaveevan ♀: Làn da đẹp

  103. Chimlin ♀: Dễ thương, đáng yêu

  104. Chinda ♀: Đá quý

  105. Chintana ♀: Người có tư tưởng tốt

  106. Dao ♀: Ngôi sao

  107. Dara ♀: Sao đêm

  108. Daw ♀: Những vì sao

  109. Dok Mai ♀: Loài hoa

  110. Dok Rak ♀: Hoa của tình yêu

  111. Dok Ban Yen ♀: Cây dã yên thảo

  112. Dusadi ♀: Lời khen, ca tụng

  113. Duangkamo ♀: Từ trái tim

  114. Fa Ying ♀: Công chúa thiên thể

  115. Hansa ♀: Hạnh phúc tối cao

  116. Hom ♀: Hương thơm

  117. Isra ♀: Sự tự do

  118. Ittiporn ♀: Năng lượng

  119. Kaew ♀: Viên ngọc quý

  120. Kalaya ♀: Người phụ nữ tốt

  121. Kamala ♀: Thuộc về trái tim

  122. Kamlai ♀: Vòng tay trang sức

  123. Kanchana ♀: Vàng

  124. Kannika ♀: Một bông hoa

  125. Kanya ♀: Cô gái

  126. Karawek ♀: Chú chim

  127. Karrnchana ♀: Cô gái xinh đẹp

  128. Khun Mae ♀: Người mẹ đáng kính

  129. Kohsoom SenKosum ♀: Bông hoa

  130. Kulap ♀: Hoa hồng

  131. Kwang ♀: Hươu, nai

  132. Kwanjai ♀: Trái tim ngọt ngào

  133. Lamai ♀: Yếu đuối, nhẹ nhõm

  134. Lalita ♀: Ngọt ngào, thanh lịch

  135. Madee ♀: Sự khởi đầu tốt đẹp

  136. Mae Noi ♀: Mẹ bé nhỏ

  137. Mali ♀: Hoa nhài

  138. Mani ♀: Ngọc quý

  139. Mekhala ♀: Nữ thần mặt trăng

  140. Malee ♀: Hoa (Đây là cái tên phổ biến ở Thái Lan)

  141. Ngam-Chit ♀: Trái tim ấm áp

  142. Nin ♀: Trong xanh như ngọc safia

  143. Nong Yao ♀: Cô gái trẻ trung

  144. On ♀: Mềm mại, trẻ trung

  145. Pen-Chan ♀: Trăng tròn

  146. Pensri ♀: Vẻ đẹp của trăng

  147. Ploy ♀: Đá quý

  148. Phaibun ♀: Sự thịnh vượng

  149. Phailin ♀: Viên ngọc trong xanh

  150. Phitsamai ♀: Sự đáng yêu, đáng quý, đáng tôn trọng

  151. Phloi ♀: Viên đá quý

  152. Prija ♀: Sự am hiểu

  153. Ratana ♀: Pha lê

  154. Rochana ♀: Lời ngọt ngào

  155. Saengdao ♀: Ánh sao sáng

  156. Samorn ♀: Sự xinh đẹp và sự yêu mến

  157. Sanouk ♀: Sự thú vị

  158. Siriporn ♀: Phước lành của vinh quang

Đặt tên con mang ý nghĩa tốt đẹp mà bố mẹ muốn gửi gắm

>> Mách bạn 200+ tên tiếng Hàn hay hay nhất 2025

3. Tên tiếng Thái đẹp theo ý nghĩa hài hước

  1. Namtaru: Có nghĩa là Đường. Mang ý nghĩa của vẻ đẹp ngọt ngào, làm “tan chảy” trái tim

  2. Peach: Mang ý nghĩa ngọt ngào, sung túc, căng mọng như trái đào.

  3. Chompoo: Là trái mận, thể hiện ước nguyện cầu mong cho tiền tài, công danh sự nghiệp

  4. Namcha: Có nghĩa là Trà, mang ý nghĩa thanh tịnh, bình an cho tâm hồn. 

  5. Nampeung: Có nghĩa là mật ong, mang ý nghĩa của sự ngọt ngào tinh khiết

  6. Oil: Có nghĩa là dầu. Mang ý nghĩa sự trơn tru.

  7. Taew: Cây thành ngạnh

  8. Baifern: Lá dương xỉ

  9. Palm: Cây cọ, họ của cây dừa

  10. Noon Ranida: Bông gạo

  11. Bee: Con ong

  12. Noona: Con chuột đồng

  13. Bie: Con chuồn chuồn

  14. Nok: Con chim

Đặt tên tiếng Thái theo ý nghĩa hài hước

>> Xem ngay đặt tên trong tiếng Nhật hay và ý nghĩa

4. Tên tiếng Thái hay thông dụng cho cả nam và nữ 

Thái Lan là đất nước sở hữu những cái tên ít bị trùng nhất, có đến 85% cái tên độc nhất. Ảnh hưởng bởi sự đa dạng văn hóa, chỉ riêng trong nước đã có khoảng 75 nhóm dân tộc. Nhóm người Thái Lan chiếm khoảng 30% dân số, trong khi người Thái-Lào là khoảng 32%. Người Hoa chiếm khoảng 12% dân số và những người theo đạo Hồi nói tiếng Mã Lai và tiếng Khmer là khoảng 5%. 

Tên tiếng Thái thông dụng

Đó là lý do vì sao, Thái Lan là đất nước có sự đa dạng của những cái tên. Tuy nhiên dưới đây là những cái họ phổ biến:

  1. Adulyadej ♂: Sức mạnh vô song

  2. Ambhom ♂: Bầu trời

  3. Amarin ♂: Bất diệt, bất tử, cánh tay phải của thiên thần

  4. Ananada ♂: An khang thịnh vượng

  5. Anchali ♂: Là lời chào được sử dụng ở Thái và Campuchia

  6. Anurak ♀: Tên của một thiên thần trong thần thoại Thái Lan

  7. Arthit ♂: Người đàn ông của mặt trời hoặc mặt trời

  8. A-wut ♂: Vũ khí

  9. Ayutthaya ♂: Bất khả chiến bại, không thể đánh bại

  10. Bannarasee: Hoa sen

  11. Chawna ♂: Người nông dân cần cù

  12. Chakrii ♂: Vua

  13. Charoensuk ♂: Thịnh vượng, phát triển, tăng trưởng

  14. Chen ♂: Tuyệt vời, to lớn, bình minh, buổi sáng. Có nguồn gốc Trung Quốc

  15. Kasem ♀: Hạnh phúc thuần khiết

  16. Makok ♀: Nhiều, rất nhiều

  17. Malee ♀: Bông hoa

  18. Na Chiangmai ♂: Hậu duệ của những người cai trị Chiang Mai

  19. Niran ♂: Sự bất diệt, không bao giờ kết thúc

  20. Ngam ♀: Đẹp, tuyệt vời

  21. Pravat ♂: Người lịch sử

  22. Pasu ♂: Quái vật

  23. Ratanaporn ♂: Phúc tinh

  24. Rattanakosin ♂: Gia đình hoàng gia của vương triều Chakri

  25. Rochana ♂: Lời nói hay

  26. Ritthirong ♂: Giỏi chiến đấu

  27. Rueng ♂: Vinh quang

  28. Saelau ♂: Liu

  29. Saengkaew ♀: Ánh sáng pha lê

  30. Somsri ♀: Phù hợp, danh giá, cao quý

  31. Shinawatra ♂: Một người thường xuyên làm việc tốt

  32. Soikham ♀: Vòng cổ được làm bằng vàng

  33. Suwannarat ♀: Ngọc, đá quý

  34. Suwan ♀: Vàng

  35. Sanouk ♂: Đặt tên theo một lễ hội thú vị 

  36. Siriporn ♂: Người có phúc khí hiển hách

  37. Tham-Boon ♂: Lập công

  38. Thong Di ♂: Vàng tốt

  39. Trubbaya ♂: Kho báu

  40. Wong ♂: Gia đình. Có nguồn gốc Thái-Trung

Những cái tên tiếng Thái phổ biến

  1. Nan (♀)

  2. Ice (♀/♂)

  3. Ball (♂)

  4. Beer (♂)

  5. Nahm (♀)

  6. May (♀)

  7. Ploy (♀)

  8. New (♀/♂)

  9. Fah (♀/♂)

Đặt tên tiếng Thái thông dụng cho nam và nữ

>> Những cái tên tiếng Pháp hay và cho bé

5. Ghép tên hay cho bé tiếng Thái (họ – tên đệm – tên) theo ngày tháng sinh vui nhộn

Đặt tên tiếng Thái trong ngày sinh nhật là một cách để những ai không biết tiếng Thái vẫn có thể tự đặt cho mình cái tên, thay vì chọn một cái tên xa lạ. Dựa vào ngày – tháng – năm sinh cá nhân, sẽ ứng với tên của bé.

Ghép tên tiếng Thái theo ngày tháng năm sinh

Họ: Số cuối cùng trong năm sinh:

  • 0: Thạch

  • 1: Ma

  • 2: Cai

  • 3: Thun

  • 4: Xỉn

  • 5: Xa

  • 6: Thung

  • 7: Chăng

  • 8: Num

  • 9: Ca

>> Tham khảo các tên tiếng Anh đẹp 2022

Tên đệm: Tháng sinh của bé

  • 1: La

  • 2: Vin

  • 3: Ba Mót

  • 4: La Vót

  • 5: Xũn

  • 6: Béc

  • 7: Tê

  • 8: Xăn

  • 9: Xin Ra

  • 10: Thu Cóp

  • 11: Măng No

  • 12: Mọt

Tên: Ngày sinh của bé

  • 1 : Xụt Quét

  • 2 : Ra Bát

  • 3 : Nóc Xây

  • 4 : Ra Oan

  • 5 : Đi Ka

  • 6 : Thu Cõn

  • 7 : Xi Ni Ka

  • 8 : Ba Ra Gi

  • 9 : Sa Quát

  • 10 : Thý Lan

  • 11 : Xin Bi Lét

  • 12 : En Nô

  • 13 : Bát Ra Ta

  • 14 : Na Mas

  • 15 : Sơ Ka

  • 16 : Ka Ri

  • 17 : Đi Ka

  • 18 : Đì Loi

  • 19 : Mim Shọt

  • 20 : Đa Qua Ki

  • 21 : Ai Crốp

  • 22 : Me Lan Đi

  • 23 : Đít Ta

  • 24 : Hô Né

  • 25 : Min Xê

  • 26 : Kịt Xu

  • 27 : Tài Khâm

  • 28 : Thái Khinh

  • 29 : Tha Khẹt

  • 30 : Thọc Khệt

>> Gợi ý các tên tiếng Nga siêu đáng yêu

6. Lưu ý khi đặt tên tiếng Thái

Một số lưu ý khi đặt tên con tiếng Thái

Do tiếng Thái là một ngôn ngữ cực kì khó đọc, rất khó tiếp cận với số đông đặc biệt là người nước ngoài. Do đó, các cha mẹ cần phải đặt một cái tên ngắn gọn và dễ đọc hơn, thông thường đặt tên theo tiếng Anh phiên dịch cách đọc từ tiếng Thái sẽ phổ biến và dễ đọc hơn. Đặc biệt, khi sử dụng để làm hộ chiếu hoặc hợp đồng mang tính chất quốc tế. Đó là lý do không nên sử dụng tên quá dài, cha mẹ nên đặt cho bé những cái tên nickname đáng yêu như: Mew, Boun, Gun, Phet.

Vì Thái Lan có sự đa dạng về văn hóa, nên việc đặt tên cho con cần được lưu ý kỹ. Khi đặt tên cho bé, chúng ta cũng cần nên tránh những từ mang ý nghĩa xấu. Loại các tên mang ý nghĩa phân biệt giới tính, các tên có phát âm gần giống với chửi thề trong tiếng Thái.

Tìm tên tiếng Thái cho con theo bảng

Tên tiếng Thái cho con gáiTên tiếng Thái cho con trai

7. Tên tiếng Thái theo bảng chữ cái

Đặt tên tiếng Thái theo bảng chữ cái

Đặt tên cho bé theo chữ AAom (♀): Nắm lấy. Cái tên thể hiện sự nhẹ nhàng, Arpa (♀): Không giới hạn, Aranya (♀): Rừng bội thu. Nó biểu thị cho khả năng sinh sản và sự phong phú, Achara (♀): Nữ thần, thiên thần, Anong (♀): Người phụ nữ tuyệt đẹp, Alisa (♀): Quý tộc, Apinya (♀/♂): Sức mạnh ma thuật, Arthit (♂): Người đàn ông của mặt trời
Đặt tên cho bé theo chữ BBusarakham (♀): Viên đá, sapphire màu vàng, Busaba: (♀): Hoa, Bank (♂): Cai trị tối cao, Ben (♂): Con trai của tài sản, Bob (♂): Vinh quang rực rỡ
Đặt tên cho bé theo chữ CChum (♀): Tia sáng, Chariya (♀): Cách cư xử tốt, lễ phép, Chaem Choi (♀): Sự duyên dáng, Chalermwan (♀): Vẻ đẹp nổi tiếng, Chailai (♀): Đẹp, Chantana (♀): Tình cảm, Chakrii (♂): Vua
Đặt tên cho bé theo chữ DDuangkamol (♀): Từ trái tim, thuần khiết, Dao (♀): Ngôi sao, Dara (♀): Sao đêm, Dok Rak (♀): Loài hoa, Dusadi (♀): Lời khen, ca tụng, Denis (♂): Rượu vang, Dook (♂): Chúa, Donovan (♂): Tối
Đặt tên cho bé theo chữ EEric (♂): Người thống trị pháp luật
Đặt tên cho bé theo chữ FFaying (♀): Công chúa
Đặt tên cho bé theo chữ GGamon (♀): từ trái tim, Gus (♂): Ca tụng, Guy (♂): Gỗ, rừng
Đặt tên cho bé theo chữ HHom (♀): Mùi ngọt ngào, Hansa (♀): Thiên nga, Hathai (♀): Trái tim, Haidar (♂): Sư tử
Đặt tên cho bé theo chữ IIreshi (♀): Nữ hoàng, Isra (♀/♂): Tự do, Ittiporn (♀/♂): Năng lượng
Đặt tên cho bé theo chữ KKaeo (♀/♂): Chiến thắng, Komen (♀): Viên đá quý, Karnchana (♀): Cô gái xinh đẹp và đáng yêu, Kamlai (♀): Chiếc vòng tay trang sức
Đặt tên cho bé theo chữ LLawana (♀): Đẹp, Lamai (♀): Nhẹ nhàng và quan tâm, Luka (♂): Ánh sáng, Lukman (♂): Khôn ngoan thông minh
Đặt tên cho bé theo chữ MMadee (♀/♂): Sự khởi đầu tốt đẹp, Mali (♀): Hoa nhài, Mani (♀): Ngọc quý
Đặt tên cho bé theo chữ NNan (♀): Đĩnh đạc, Niall (♂): Nhà vô địch
Đặt tên cho bé theo chữ PPatch (♂): Đá không thể lay chuyển, đáng tin cậy, Phaibun (♀/♂): Thịnh vượng, Preeda (♀/♂): Tràn đầy niềm vui
Đặt tên cho bé theo chữ SSittichai (♂): Thành công, Somchai (♂): Con người đáng giá, Sunan (♂): Từ thiện, Samorn (♀): Đáng yêu và tuyệt đẹp, Sarai (♀): Công chúa của tôi, Sukhorn (♀): Hương thơm dễ chịu
Đặt tên cho bé theo chữ TThanomwang (♀): Hy vọng, Ton (♂): Vô giá, Thahan (♂): Lính, Thaklaew (♂): Chiến binh
Đặt tên cho bé theo chữ UUbon (♀): Hoa sen
Đặt tên cho bé theo chữ WWaan (♀): Ngọt ngào

Trên đây là những gợi ý của Colos Multi dành cho các bậc phụ huynh trong việc đặt tên cho các bé. Rất mong Colos Multi đã giúp ích được cha mẹ trong việc đặt tên tiếng Thái cho bé. Sẽ thật thú vị khi đặt được cái tên cho con với những ý nghĩa đẹp, nó giống như một lời chúc dành cho các bé trong tương lai. Mong rằng với những cái tên đẹp này, các con có thể trở thành những người tốt, những người may mắn, góp phần giúp cho xã hội và bản thân.