1. Gợi ý đặt tên tiếng Anh cho con trai
1.1. Cách đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo ý nghĩa cao quý, thông thái
Các cha mẹ đều kỳ vọng con trai mình khi trưởng thành sẽ có phong thái cao quý, quyền quý và có bộ óc thông thái. Dưới đây là những cái tên cho cha mẹ tham khảo:
- Alan: Sự hòa hợp
- Alvar: Có vị thế, tầm quan trọng
- Amory: Người cai trị
- Aylmer: Nổi tiếng cao thượng
- Albert: Cao quý và rực rỡ
- Bernie: Sự tham vọng
- Cato: Khôn ngoan, cái tên có lịch sử lâu đời tại La Mã cổ đại. Nhắc đến cái tên người ta thường liên tưởng tới một thiên tài dưới tương lai.
- Donald: Người thống trị thế giới
- Eric: Vị vua vĩnh cửu
- Emery: Người thống trị giàu sang
- Frederick: Người tạo ra hòa bình
- Harry/Henry: Người cai trị quốc gia
- Maximus: Người vĩ đại nhất mọi thời đại
- Nolan: Cao quý và nổi tiếng. Tiếng tăm vang dội và những hiển hách trong tương lai
- Robert: Người nổi tiếng thông minh
- Raymond: Người bảo vệ cho lời khuyên hữu ích
- Otis: Người có trí tuệ và có tương lai tươi sáng, sự nghiệp phía trước
- Patrick: Người quý tộc
- Stephen: Hào quang
- Titus: Cao quý

Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo ý nghĩa cao quý, thông thái
1.2. Đặt tên con trai tiếng Anh hay theo dáng vẻ bề ngoài
Người có vẻ ngoài đều thu hút được những ánh nhìn của người khác, dễ tạo được ấn tượng sâu đậm. Người có ngoại hình luôn có lợi trong công việc và trong giao tiếp với người.
- Bellamy: Người bạn đẹp trai
- Belvis: Chàng trai đẹp trai
- Blake: Nước da sẫm hoặc sáng
- Caradoc: Đáng yêu
- Duane: Chú bé tóc đen
- Gray: Người có tóc xoăn, thích mặc quần áo màu xám
- Flynn: Người tóc đỏ
- Kieran: Cậu bé tóc đen
- Lioyd: Tóc xám
- Phelim: Tốt, xuất sắc
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ
- Venn: Đẹp trai
>> 1400+ cách đặt tên cho con trai đủ loại để cha mẹ lựa chọn
1.3. Đặt tên con trai tiếng Anh ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
Các cha mẹ đều kỳ vọng về các bé trai sau khi trưởng thành sẽ trở thành một người dũng cảm, mạnh mẽ, có sức khỏe phi thường để thực hiện nhiều điều mà các bé mong muốn. Vừa bảo vệ được gia đình, người mình yêu quý, vừa giúp đỡ được người khác
- Ace: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Adonis: Chúa tể với dáng vẻ của một nhà lãnh đạo
- Alvar: Chiến binh tộc không chịu khuất phục
- Amory: Người cai trị nổi danh thiên hạ
- Archibald: Quả cảm
- Aubrey: Kẻ trị vì bộ tộc
- Baldric: Lãnh đạo, táo bạo
- Barret: Người lãnh đạo
- Bernard: Chiến binh dũng cảm
- Cyril/Cyrus: Chúa tể
- Conal: Sói, mạnh mẽ
- Damian: Người thuần hóa người, vật
- Dempsey: Hậu duệ kiêu hãnh
- Derek: Kẻ trị vì muôn dân
- Delvin: Cực kỳ dũng cảm
- Egbert: Kiếm sĩ vang danh thiên hạ
- Fergal: Dũng cảm, quả cảm
- Fergus: Con người của sức mạnh
- Garrick: Người cai trị
- Gideon: Chiến binh, chiến sĩ vĩ đại
- Harding: Mạnh mẽ, dũng cảm
- Jocelyn: Nhà vô địch
- Joyce: Chúa tể
- Kane: Chiến binh
- Kenelm: Người bảo vệ dũng cảm
- Leo: Sư tử dũng mãnh
- Lucas: Người mạnh mẽ, khỏe khoắn
- Maynard: Dũng cảm, mạnh mẽ
- Magnus: Vĩ đại
- Meredith: Trưởng làng vĩ đại
- Mortimer: Chiến binh biển cả
- Mervyn: Chủ nhân biển cả
- Reginald: Người cai trị thông thái
- Ralph: Thông thái và mạnh mẽ
- Randolph: Người bảo vệ mạnh mẽ
- Roger: Chiến binh nổi tiếng
- Roderick: Mạnh mẽ vang danh thiên hạ
- Oswald: Sức mạnh thần thánh
- Waldo: Sức mạnh, trị vì
- Will: Sẵn sàng

Đặt tên con trai tiếng Anh theo ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
1.4. Đặt tên tiếng Anh cho con trai đẹp theo ý nghĩa tôn giáo
Đây là gợi ý tên tiếng Anh cho con trai dành cho gia đình theo đạo tín ngưỡng
- Ambrose: Thánh thần, sự bất tử
- Abraham: Người cha cao quý
- Christopher: Người mang ơn Chúa
- Daniel: Vị thẩm phán là Chúa
- Emmanuel: Chúa luôn bên con
- Elijah: Được Chúa yêu thương
- Joel: Chúa yêu thương
- Jesse: Món quà của Chúa
- Jacob: Được Chúa bảo vệ
- John: Chúa nhân ái
- Jonathan: Được Chúa ban phước
- Isaac: Tiếng cười vui vẻ và ngọt ngào
- Isidore: Món qùa của thượng đế
- Michael: Giống như Chúa trời
- Matthew: Món quà của Chúa
- Nathan: Món quà thượng đế ban tặng
- Osmund: Được bảo vệ bởi các vị thần
- Timothy: Ca ngợi Chúa
>> Đặt tên tiếng Nga cho bé trai ý nghĩa, mạnh mẽ
1.5. Đặt tên con theo biểu hiện sự may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
Với hy vọng con trai mình được yêu thương và luôn sống trong giàu sang, đây là những cái tên tiếng Anh cho con trai mang đến nhiều sự may mắn.
- Asher: Người được ban phước
- Aneurin: Được ngưỡng mộ và quý mến trong mọi mối quan hệ
- Amyas: Được những người xung quanh yêu thương
- Anselm: Thần sẽ bảo vệ bé
- Azaria: Thần sẽ ở bên cạnh và trợ giúp bé
- Basil: Tổ tiên là hoàng tộc, cuộc sống một đời sung túc
- Benedict: Được ban phước
- Cuthbert: Nổi tiếng, cao thượng
- Carwyn: Được yêu, được ban phước
- Clitus: Vinh quang
- Dai: Tỏa sáng
- Darius: Giàu có, người bảo vệ
- David: Được yêu thương
- Edric: Người sở hữu của cải và cuộc sống tốt đẹp
- Eugene: Xuất thân từ một gia đình quý tộc
- Edgar: Sự giàu có và thịnh vượng
- Felix: Luôn may mắn và vui vẻ
- Gwyn: Được ban phước
- Jethro: Thiên tài trong lĩnh vực mình chọn
Đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo biểu hiện sự may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
>> Gợi ý các tên tiếng Anh cho con gái siêu đáng yêu
1.6. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai gắn với hình ảnh thiên nhiên
Với mong muốn bé lớn lên khỏe mạnh, vươn mình cao lớn như cây cỏ, thiên nhiên, bé trở thành người gần gũi, yêu thiên nhiên
- Aurora: Bình minh
- Augustus: Vĩ đại, lộng lẫy
- Anatole: Bình minh đẹp
- Aidan: Cháy hết mình với đam mê
- Conal: Chú sói mạnh mẽ
- Douglas: Cuộc sống bình yên như dòng chảy của nước
- Dalziel: Tràn đầy ánh sáng
- Enda: Chú chim nhỏ
- Egan: Lửa
- Farley: Đồng cỏ tươi
- Farrer: Mạnh mẽ và cứng rắn như sắt
- Leonard/Leon: Chú sư tử dũng mãnh
- Leighton: Vườn cây thuốc
- Lagan: Lửa
- Silas: Rừng
- Seward: Biển
- Orson: Đứa con của gấu
- Phelan: Tính cẩn thận của loài sói
- Pup: Cún con đáng yêu, tinh nghịch
- Uri: Ánh sáng
- Radley: Thảo nguyên đỏ
- Samson: Đứa con của mặt trời
>> Đặt 366+ tên tiếng Anh cho con theo nhiều cách và kiểu ý nghĩa
1.7. Đặt tên con trai thể hiện tính cách tốt đẹp của con người
- Clement: Độ lượng, nhân từ
- Dermot: Người không bao giờ đố kỵ
- Enoch: Tận tâm, đầy kinh nghiệm
- Finn/Finnian/Fintan: Trong sáng
- Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
- Hubert: Đầy nhiệt huyết
- Levi: Người kiên nhẫn, kiên định
- Gregory: Cảnh giác, thận trọng
- Phelim: Luôn tốt
- Mason: Người chăm chỉ
- Justin: Người trung thực

Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai thể hiện tính cách tốt đẹp của con người
>> Tham khảo các tên tiếng Pháp cho nam 2025
1.8. Đặt tên tiếng Anh con trai theo ý nghĩa game thủ
- Dieter: Chiến binh
- Dominic: Chúa tể
- Duncan: Hắc kỵ sĩ
- Alger: Cây thương sắc nhọn
- Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
- Louis: Chiến binh trứ danh
- Gwen: Vị thánh
- Heidi: Quý tộc
- Hermione: Sự sinh ra
- Nelly: Ánh sáng rực rỡ
- Peggy: Viên ngọc quý
- Trixie: Người mang niềm vui
- Nora: Ánh sáng
- Leia: Đứa trẻ từ thiên đàng
- Brian: Sức mạnh, quyền lực
- Richard: Sự dũng mãnh
- Vianne: Sống sót
Đặt tên con trai tiếng Anh theo ý nghĩa game thủ
>> Những cái tên con trai tiếng Trung và cho bé
1.9. Đặt biệt danh tiếng Anh cho con trai theo nhân vật hoạt hình
Tuổi thơ của các bé lớn lên từ các bộ phim hoạt hình, các nhân vật với những tính cách khác nhau luôn dạy các bé về cuộc sống. Thông qua tên đặt từ các nhân vật, các bố mẹ cũng gửi gắm những mong ước thông qua cái tên của nhân vật đó.
- Mickey (Mickey Mouse)
- Tom (Tom&Jerry)
- Jerry (Tom&Jerry)
- Pooh (Winnie the Pooh)
- Nemo (Finding Nemo)
- Mon (Doremon)
- Po (Kung Fu Panda)
- Donald (Mickey Mouse)
- Goofy (Mickey Mouse)
- Pluto (Mickey Mouse)
- Woody (Toy Story)
- Buzz (Toy Story)
- Flik (A Bug’s Life)
- Simba (The Lion King)
- Timon (The Lion King)
- Sulley (Monster)
- Mike (Monster)
- Peter (Peter Pan)
- Luke (Star Wars)
- Tony (Iron Man)
- Scott (Ant-Man)
- Thor (Marvel)
- Diego (Ice Age)
Đặt biệt danh tiếng Anh cho con trai theo nhân vật hoạt hình
>> Mách bạn 200+ tên tiếng Hàn hay cho nam hay nhất 2025
1.10. Một số tên tiếng nước ngoài cho nam 1 âm tiết hay
- Bill: Mạnh mẽ, dũng cảm
- Bodhi: Ngôi sao sáng
- Aaron: Nâng cấp, phát triển
- Chas: Người đàn ông quyền lực
- Cock: Mạnh mẽ, quyết đoán
- Adam: Được sinh ra, con người
- Dung: Gan dạ, dũng cảm
- Gert: Mạnh mẽ, ý chí
- Henk: Ông Vua
- Ahn: Hòa bình
- Amr: Cuộc sống muôn màu
- Ann: Phong nhã, lịch sự
- Beck: Kẻ cai trị
- Bas: Uy nghi, oai nghiêm.
- Ben: Đứa con trai của sự hạnh phúc.
- Bin: Cậu bé đến từ Bingham.
- Bob: Tiếng tăm lừng lẫy.
- Dax: Thác nước.
- Dor: Một căn nhà.
- Ger: Cái giáo, cái mác, có uy quyền và sức mạnh.
- Gus: Tráng lệ, vĩ đại
- James: Sự phát triển
- Jan: Sự độc nhất
- Job: Sự kiên nhẫn.
- Jon: Lịch sự, tử tế, khoan dung, độ lượng.
- Kai, Kay: Người giữ chìa khóa.
- Kek: Chúa tể bóng tối.
- Hans: Sự sáng tạo
- Lee: Con sư tử, sự chăm chỉ
- Lou: Anh hùng chiến tranh
- Luc: Cậu bé đến từ Lucania
- Mac: Con trai
- Neil: Đám mây
- Lax: Rộng lớn nhất
- Nat: Món quà
- Ram: Bình tĩnh, điềm tĩnh.
- Ray: Lời khuyên răn, chỉ bảo, sự bảo vệ.
- Raz: Bí mật, điều bí ẩn.
- Rex: Kẻ thống trị.
- Rod: Kẻ thống trị nổi tiếng.
- Ron: Người đứng đầu có năng lực.
- Roy: Ông Vua.
- Ryn: Lời khuyên răn, chỉ bảo.
- Sam: Ánh sáng mặt trời
- Sol: Hòa bình.
- Ian: Chúa ban ơn
- Paul: Khiêm tốn
- Sean: Chúa nhân từ
- Zane: Sự hạnh phúc
Một số tên tiếng Anh cho con trai 1 âm tiết hay
>> Cách đặt tên Nhật cho bé trai hay và ý nghĩa nhất.
1.11. Tên tiếng Anh cho bé trai được đặt thông dụng
Một số tên tiếng Anh con trai được sử dụng rộng rãi
- Alex: Vị vua vĩ đại nhất thời cổ đại
- Arlo: Sống chính trực, cực kỳ dũng cảm và có khiếu hài hước
- Atticus: Quyền lực và hạnh phúc
- Beckham: Tên của cầu thủ bóng đá nổi tiếng. Nếu các cha mẹ yêu thích bộ môn này hoặc đơn giản là yêu thích thể thao thì đây là lựa chọn hay.
- Bernie: Cái tên hiện thân cho tham vọng
- Clinton: cái tên gắn liền với sức mạnh và quyền lực
- Corbin: Chàng trai hoạt bát, tràn đầy năng lượng
- Jesse: Chúa trời ban
- Elias: Biểu tượng của sức mạnh, nam tính và khác biệt
- Finn: Quý ông lịch lãm
- Liam: Chiến binh có ý chí mạnh mẽ
- Rory: Vị vua tối cao
- Saint: Vừa có nghĩa là “ánh sáng” vừa có nghĩa là “vị thánh”.
- Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
- Zane: Tính cách độc đáo như một ngôi sao
- Saint: Ánh sáng, vị thánh
- Silas: Sự tự do
Tên tiếng Anh con trai được đặt thông dụng
>> Hơn 300 tên tiếng Thái hay cho nam đẹp và ý nghĩa nhất
1.12. Đặt tên tiếng Anh con trai theo bảng chữ cái
Đặt biệt danh tiếng Anh cho con trai theo chữ A:
- Arnold: Người trị vì
- Anatole: Bình minh
- Alan: Sự hòa hợp
- Aidan: Lửa
- Alexander: Người trấn giữ
- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Anselm: Được Chúa bảo vệ
- Alfred: Lời khuyên thông thái
- Abner: Người cha của ánh sáng
- Ambrose: Bất tử, thần thánh
- Albert: Cao quý, sáng dạ
Đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo chữ B:
- Boniface: Số may mắn
- Bellamy: Người bạn đẹp trai
- Bevis: Chàng trai đẹp trai
- Benedict: Được ban phước
- Baron: Người tự do
- Bertram: Con người thông thái
Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai theo chữ C:
- Charles: Quân đội, chiến binh
- Conal: Sói
- Clement: Độ lượng, nhân từ
- Caradoc: Đáng yêu
- Carwyn: Được yêu quý
- Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
- Christopher: Chúa
Đặt tên tiếng Anh con trai theo chữ D:
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- Drake: Mạnh mẽ như rồng
- Dylan: Rộng lớn như biển cả
- David: Người yêu dấu
- Dalziel: Nơi nhiều ánh nắng
- Daniel: Chúa là người phán xử
- Dermot: Không bao giờ đố kỵ
- Diego: Lời dạy, lời khuyên răn
- Douglas: Dòng sông đen
- Dante: Chịu đựng
- Damian: Người thuần hóa
- Duane: Chú bé tóc đen
- Donald: Người trị vì thế giới
Đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo chữ E:
- Enda: Chú chim
- Edward: Người giám hộ của cải
- Egan: Lửa
- Edric: Người trị vì gia sản
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Egbert: Kiếm sĩ nổi tiếng
- Enoch: Tận tụy
- Emmanuel: Chúa ở bên ta
- Elijah: Chúa trong tiếng Do Thái
Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai theo chữ F:
- Flynn: Người tóc đỏ
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Farrer: Sắt
- Finn: Tốt đẹp
- Frederick: Người trị vì hòa bình
- Fergal: Cậu bé dũng cảm
- Fintan: Đẹp
- Phineas: Thông minh
Đặt tên tiếng Anh con trai theo chữ G:
- Gregory: Cảnh giác, thận trọng
- Gabriel: Chúa hùng mạnh
- Godfrey: Hòa bình của chúa

Gabriel là tên của một vị chúa hùng mạnh trong thần thoại châu Âu. Ảnh: Eugenecavil
Đặt tên con trai tiếng Anh theo chữ H:
- Henry: Người cai trị đất nước
- Hubert: Đầy nhiệt huyết
- Harold: Quân đội, tướng quân
- Harry: Người cai trị đất nước
- Harvey: Chiến binh xuất chúng
Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo chữ J:
- Jason: Người chữa lành, chữa trị
- Jasper: Người sở hữu sưu tầm bảo vật
- Jerome: Người mang tên của vị thánh
- James: Người khôi ngô, tuấn tú, học rộng, hiểu sâu
- Jack: Chàng trai chung tình trong Titanic
- Jay: Người chú trọng đến ý nghĩa tiềm thức của bản thân
- Jin: Kho báu vĩ đại của gia đình
- Jeremy: Người mang tên của một vị thánh
Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo chữ K,L:
- Kieran: Cậu bé tóc đen
- Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt
- Lionel: Chú sư tử con
- Lioyd: Tóc xám
- Lagan: Lửa
- Leon: Chú sư tử
- Lovell: Chú sói con
- Louis: Chiến binh trứ danh
- Leighton: Vườn cây thuốc
- Logan: Chiến binh nhỏ của gia đình
Đặt biệt danh tiếng Anh cho con trai theo chữ M,N:
- Max: Tuyệt vời, vĩ đại
- Matthew: Món quà của Chúa
- Michael: Chúa
- Merlin: Pháo đài
- Manfred: Con người của hòa bình
- Marcus: Vị thần trong chiến tranh Mars
- Neil: Mây, nhà vô địch
- Nathan: Món quà, Chúa đã trao
Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo chữ O:
- Oswald: Thần lực
- Osmund: Được bảo vệ bởi các vị thần
- Orson: Đứa con của gấu
- Oscar: Người bạn hòa nhã
Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo chữ P:
- Phelim: Luôn tốt
- Paul: Bé nhỏ
- Phelan: Sói
Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo chữ R:
- Roy: Vua
- Radley: Thảo nguyên đỏ
- Richard: Sự dũng mãnh
- Robert: Người nổi danh sáng dạ
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ
- Raymond: Người đưa ra những lời khuyên đúng đắn
- Raphael: Chúa chữa lành
- Ruth: Người bạn, người đồng hành
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa
Đặt biệt danh tiếng Anh cho con trai theo chữ S:
- Samuel: Nhân danh Chúa
- Stephen: Vương miện
- Samson: Đứa con của mặt trời
- Solomon: Hòa bình
- Shanley: Con trai của người hùng
- Sigmund: Người bảo vệ thắng lợi
- Silas: Rừng cây
Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo chữ T, U:
- Titus: Danh giá
- Tadhg: Nhà thơ
- Timothy: Tôn thờ Chúa
- Theodore: Món quà của Chúa
- Uri: Ánh sáng
- Ula: Viên ngọc của biển cả
Đặt tên con trai tiếng Anh theo chữ V:
- Vincent: Chính phục
- Venn: Đẹp trai
- Victor: Chiến thắng
Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo chữ W, Z:
- William: Mong muốn bảo vệ
- Walter: Người chỉ huy quân đội
- Wolfgang: Sói dạo bước
- Wilfred: Mong muốn hòa bình
- Zachary
- Zane
Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai theo bảng chữ cái
2. Lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho con trai
Để chọn cho bé cái tên tiếng Anh hay, ý nghĩa thì cũng cần đảm bảo cấu trúc đặt tên như tên Việt Họ + Tên đệm + Tên. Cấu trúc khi đặt tên tiếng Anh có 2 phần chính: First Name (Tên) và Family Name (Họ). Thứ tự trong tên được đọc theo thứ tự tên trước – họ sau.
>> Các cách đặt tên cho con theo phong thủy ngũ hành, luật bằng trắc
Ví dụ:
- First name: Sam
- Family name: Smith
=> Tên tiếng Anh là: John Smith
Với các phụ huynh muốn đặt tên con đan xen giữa tiếng Việt và tiếng Anh. Bước đầu tiên cần xác định đặt phần tên trước (First name). Một số tên cho nam: Brian, Max, Mark, Robert, Johnson, James, Kevin, Daniel,…
Sau đó xác định phần họ tiếng Việt gốc, khi chuyển tên chỉ cần bỏ dấu trong tiếng Việt là xong. Ví dụ như Phạm – Pham, Lê – Le, Nguyễn – Nguyen,…
Ghép và thành lập tên tiếng Anh lại. Nếu bạn chọn first name là “Daniel”, và họ tiếng Việt là “Nguyễn”, tên tiếng Anh của bé là “Daniel Nguyen”
Ý tưởng chọn tên tiếng Anh cho con trai cũng nên giống nghĩa với tiếng Việt, ví dụ như là Sơn – tên tiếng Anh là Belmont (Ngọn núi đẹp), Hùng Dũng – tên tiếng Anh là Andrew (Mạnh mẽ)
Vậy là chúng ta đã tham khảo được tất cả những cái tên tiếng Anh cho con trai do Colos Multi cung cấp rồi đúng không nào. Không biết là các phụ huynh đã có ai tìm được cái tên sẽ đặt cho bé trai nhà mình chưa ạ? Colos Multi rất vui và luôn sẵn lòng được đồng hành cùng bé phát triển trong tương lai. Chúng tôi cầu chúc cho gia đình bạn luôn hạnh phúc, bé lớn lên khỏe mạnh và trở thành người mà bé mong muốn.