560+ tên tiếng anh hay cho trai và gái ý nghĩa nhất

Mỗi tên đều mang một ý nghĩ riêng, dù là tên bằng tiếng Việt hay tiếng Anh. Với xã hội ngày càng phát triển và có xu hướng hội nhập như hiện nay. Việc con chúng ta sở hữu một cái tên tiếng Anh cũng vô cùng cần thiết trong giao tiếp hàng ngày với người nước ngoài, một cái tên tiếng anh hay và ý nghĩa sẽ tạo được ấn tượng tốt, dễ nhớ cho người đối diện. Hãy cùng Colos Multi tìm hiểu cách đặt tên tiếng Anh có khác gì so với tên tiếng Việt không nhé!

1. Cách đặt tên tiếng Anh theo người nổi tiếng 

Việc sử dụng tên của người nổi tiếng để đặt cho bé cũng rất phổ biến vì không những dễ nhớ mà còn có ý nghĩa muốn con của mình được như họ. Một số tên tiếng anh cho bé trai hay theo tên của người nổi tiếng:

  1. Andrew : Đây là tên của một vị thánh Thiên chúa giáo, cũng là tên của 3 vị Hoàng đế Hungary và trùng với tên Tổng thống thứ 7 của Hoa Kỳ: Andrew Jackson. 

  2. Beckham :  Tên  của một cầu thủ nổi tiếng đã trở thành cái tên đại diện cho những người yêu thể thao, đặc biệt là bóng đá.

  3. Brian : Tên của nhà vật lý người xứ Wales nhận giải Nobel Vật lý (1973) – Brian Josephson. 

  4. Clinton :  tên viết tắt của sức mạnh và quyền lực ( đây cũng là tên của Tổng thống Hoa Kỳ nhiệm kỳ thứ 42: Bill Clinton)

  5. Justin : tên của một số ca sĩ nổi tiếng như Justin Timberlake, Justin Bieber…

Những cái tên tiếng anh hay cho bé gái theo tên của người nổi tiếng:

  1. Elizabeth :  có rất nhiều người tài giỏi với cái tên rất đặc biệt này: Elizabeth Taylor, một nữ diễn viên nổi tiếng của Hollywood. Nữ hoàng  Anh, Elizabeth II và mẹ của bà, Elizabeth I. 

  2. Jennifer : mọi người đều biết đến Jennifer – nữ diễn viên nổi tiếng thế giới Jennifer Lopez là ai.

  3. Laura : “nguyệt quế vinh quang”, đây cũng tên của một nữ diễn viên nổi tiếng ở Mỹ

  4. Linda : là cô gái xinh đẹp, dễ mến, dễ thương, tên của nữ diễn viên điện ảnh người Mỹ

  5. Maria ♀: là một tên tiếng Anh rất hay và phổ biến được dùng cho các bé gái, có  nghĩa là thuộc về biển cả hoặc đắng, có vị đắng.

Những cái tên tiếng Anh hay theo người nổi tiếng

Những cái tên tiếng Anh hay theo người nổi tiếng

2. Tên tiếng Anh hay theo ý nghĩa mà bố mẹ gửi gắm

2.1 Mang ý nghĩa may mắn giàu sang

Tên hay tiếng Anh cho Nam

  1. Anselm : Được Chúa bảo vệ

  2. Azaria : Được Chúa giúp đỡ

  3. Basil : Hoàng gia

  4. Benedict : Được ban phước

  5. Carwyn : Được yêu, được ban phước

  6. Clitus : Vinh quang

  7. Cuthbert : Nổi tiếng

  8. Dai : Tỏa sáng

  9. Darius : Giàu có, người bảo vệ

  10. Dominic : Chúa tể

  11. Edsel : Cao quý

  12. Elmer : Cao quý, nổi tiếng

  13. Ethelbert : Cao quý, tỏa sáng

  14.  Eugene : Xuất thân cao quý

  15. Galvin : Tỏa sáng, trong sáng

  16. Gwyn : Được ban phước

  17. Jethro : Xuất chúng

  18. Magnus : Vĩ đại

  19. Maximilian : Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất

  20. Nolan : Dòng dõi cao quý, nổi tiếng

  21. Osborne : Nổi tiếng như thần linh

  22. Otis : Giàu sang

  23. Patrick : Người quý tộc

Đặt tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa giàu sang

Đặt tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa giàu sang

Các tên tiếng Anh cho con gái hay

  1. Adela/Adele : cao quý

  2. Adelaide/Adelia : thể hiện người con gái có xuất thân cao quý

  3. Almira : công chúa

  4. Alva : cao quý, cao thượng

  5. Ariadne/Arianne : rất cao quý, thánh thiện

  6. Cleopatra : vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập

  7. Donna : tiểu thư

  8. Elfleda : mỹ nhân cao quý

  9. Elysia : được ban/chúc phước

  10. Felicity : vận may tốt lành

  11. Florence : nở rộ, thịnh vượng

  12. Genevieve : tiểu thư, phu nhân của mọi người

  13. Gladys : công chúa

  14. Gwyneth : may mắn, hạnh phúc

  15. Helga : được ban phước

  16. Hypatia : cao (quý) nhất

  17. Ladonna : tiểu thư

  18. Martha : quý cô, tiểu thư

  19. Meliora : tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn

  20. Milcah : nữ hoàng

  21. Mirabel : tuyệt vời

  22. Odette/Odile : sự giàu có

  23. Olwen : Dấu chân may mắn (nào bạn đến đều mang lại thịnh vượng và may mắn) 

  24. Orla : công chúa tóc vàng

  25. Pandora : được trời phú, ban phước toàn diện

  26. Phoebe : tỏa sáng

  27. Rowena : danh tiếng, niềm vui

  28. Xavia : tỏa sáng

2.2 Tên tiếng Anh ý nghĩa hạnh phúc, thịnh vượng, may mắn

Tên tiếng Anh cho Nam

  1. Alan : Sự hòa hợp

  2. Asher : Người được ban phước

  3. Benedict : Được ban phước

  4. Darius : Người sở hữu sự giàu có

  5. David : Người yêu dấu

  6. Edgar : Giàu có, thịnh vượng

  7. Edric : Người trị vì gia sản (fortune ruler)

  8. Edward : Người bảo vệ sự giàu có (guardian of riches)

  9. Felix : Hạnh phúc, may mắn

  10. Kenneth : Mãnh liệt, đẹp trai  (fair and fierce)

  11. Paul : Bé nhỏ”, “nhún nhường

  12. Victor : Chiến thắng

Tên tiếng Anh cho nữ

  1. Amanda : xứng đáng với tình yêu, được yêu thương

  2. Beatrix : hạnh phúc, được ban phước

  3. Gwen : được ban phước

  4. Helen : mặt trời, người tỏa sáng

  5. Hilary : vui vẻ

  6. Irene : hòa bình

  7. Serena : tĩnh lặng, thanh bình

  8. Victoria : chiến thắng

  9. Vivian : hoạt bát

Những cái tên tiếng Anh mang ý nghĩa hy vọng và may mắn

Những cái tên tiếng Anh mang ý nghĩa hy vọng và may mắn

>> Cách đặt tên tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất.

2.3 Mang ý nghĩa niềm vui

Tên tiếng Anh cho nữ

  1. Alethea : sự thật

  2. Amity : tình bạn

  3. Edna : niềm vui

  4. Ermintrude : được yêu thương trọn vẹn

  5. Esperanza : hy vọng

  6. Farah : niềm vui, sự hào hứng

  7. Fidelia : niềm tin

  8. Giselle : lời thề

  9. Grainne : tình yêu

  10. Kerenza : tình yêu, sự trìu mến

  11. Letitia : niềm vui

  12. Oralie : ánh sáng đời tôi

  13. Philomena : được yêu quý nhiều

  14. Vera : niềm tin

  15. Verity : sự thật

  16. Viva/Vivian : sự sống, sống động

  17. Winifred : niềm vui và hòa bình

  18. Zelda : hạnh phúc

>> Mách bạn 200+ tên tiếng Hàn cho con đáng yêu, dễ thương

2.4 Tên tiếng Anh đẹp mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm

Tên tiếng Anh cho Nam

  1. Alexander ♂: Người trấn giữ, người bảo vệ

  2. Andrew ♂: Hùng dũng, mạnh mẽ

  3. Arnold ♂: Vị thần thống trị của đại bàng (eagle ruler)

  4. Brian ♂: Sức mạnh, quyền lực

  5. Chad ♂: Chiến trường, chiến binh

  6. Charles ♂: Quân đội, chiến binh

  7. Drake ♂: Rồng

  8. Harold ♂: Người cai trị, tướng quân, quân đội,  

  9. Harvey ♂: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)

  10. Leon ♂: Chú sư tử

  11. Leonard ♂: Chú sư tử dũng mãnh

  12. Louis ♂:  Chiến binh lừng danh 

  13. Marcus ♂:  Tên của vị thần chiến tranh Mars 

  14. Richard ♂: Sự dũng mãnh

  15. Ryder ♂:  Chiến binh cưỡi ngựa, người đưa tin 

  16. Vincent ♂: Chinh phục

  17. Walter ♂: Người chỉ huy quân đội

  18. William ♂: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil: mong muốn” và “helm: bảo vệ”)

Đặt tên tiếng Anh mang ý nghĩa mạnh mẽ

Đặt tên tiếng Anh mang ý nghĩa mạnh mẽ

Tên tiếng Anh cho nữ

  1. Alexandra ♀: người trấn giữ, người bảo vệ

  2. Andrea ♀: mạnh mẽ, kiên cường

  3. Bridget ♀: sức mạnh, người nắm quyền lực

  4. Edith ♀: sự thịnh vượng trong chiến tranh

  5. Hilda ♀: chiến trường

  6. Louisa ♀: chiến binh nổi tiếng

  7. Matilda ♀: sự kiên cường trên chiến trường

  8. Valerie ♀: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

>> 720+ tên tiếng Nhật cho bé hay và ý nghĩa

2.5 Mang ý nghĩa thông thái, cao quý

Các tên biệt danh tiếng Anh cho con trai

  1. Albert ♂: Cao quý, sáng dạ

  2. Donald ♂: Người trị vì thế giới

  3. Eric ♂: Vị vua muôn đời

  4. Frederick ♂: Người trị vì hòa bình

  5. Harry ♂: Người cai trị đất nước

  6. Henry ♂: Người cai trị đất nước

  7. Maximus ♂: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất

  8. Raymond ♂:  Gia sư, cố vấn luôn đưa ra  lời khuyên đúng đắn 

  9. Robert ♂: Người nổi tiếng sáng dạ

  10. Roy ♂: Vua

  11. Stephen ♂: Vương miện

  12. Titus ♂: Danh giá

Những cái tên tiếng Anh cao quý phổ biến

Những cái tên tiếng Anh cao quý phổ biến

Tên tiếng Anh cho nữ

  1. Adelaide ♀: người có xuất thân quý tộc

  2. Alice ♀: người phụ nữ cao quý

  3. Bertha ♀: thông thái, nổi tiếng

  4. Clara ♀: trong trắng, sáng dạ, tinh khiết

  5. Freya ♀: tiểu thư

  6. Gloria ♀: vinh quang

  7. Martha ♀: quý cô, tiểu thư

  8. Phoebe ♀: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết

  9. Regina ♀: nữ hoàng

  10. Sarah ♀: công chúa, tiểu thư

  11. Sophie ♀: sự thông thái

>> Đặt tên tiếng Pháp hay cho nam và nữ

2.6 Mang ý nghĩa dáng vẻ bề ngoài

Tên hay tiếng Anh cho Nam

  1. Bellamy ♂: Người bạn đẹp trai

  2. Bevis ♂: Chàng trai đẹp trai

  3. Boniface ♂: Có số may mắn

  4. Caradoc ♂: Đáng yêu

  5. Dua​ne ♂: Chú bé tóc đen

  6. Flynn ♂: Người tóc đỏ

  7. Kieran ♂: Cậu bé tóc đen

  8. Lloyd ♂: Tóc xám

  9. Rowan ♂: Cậu bé tóc đỏ

  10. Venn ♂: Đẹp trai

đặt tên tiếng anh cho con đẹp trai

Tên tiếng Anh cho nữ

  1. Amabel/Amanda ♀: đáng yêu

  2. Amelinda ♀: xinh đẹp và đáng yêu

  3. Annabella ♀: xinh đẹp

  4. Aurelia ♀: tóc vàng óng

  5. Brenna ♀: mỹ nhân tóc đen

  6. Calliope ♀: khuôn mặt xinh đẹp

  7. Ceridwen ♀: đẹp như thơ tả

  8. Charmaine/Sharmaine ♀: quyến rũ

  9. Christabel ♀: người Công giáo xinh đẹp

  10. Delwyn ♀: xinh đẹp, được phù hộ

  11. Doris ♀: xinh đẹp

  12. Drusilla ♀: mắt long lanh như sương

  13. Dulcie ♀: ngọt ngào

  14. Eirian/Arian ♀: xinh đẹp,rực rỡ, (lóng lánh) như bạc

  15. Fidelma ♀: mỹ nhân

  16. Fiona ♀: trắng trẻo

  17. Hebe ♀: trẻ trung

  18. Isolde ♀: xinh đẹp

  19. Kaylin ♀: người xinh đẹp và mảnh dẻ

  20. Keisha ♀: mắt đen

  21. Keva ♀: mỹ nhân, duyên dáng

  22. Kiera ♀: cô bé tóc đen

  23. Mabel ♀: đáng yêu

  24. Miranda ♀: dễ thương, đáng yêu

  25. Rowan ♀: cô bé tóc đỏ

>> Tham khảo các tên tiếng Thái ý nghĩa cho con

2.7 Mang ý nghĩa tính cách

Tên tiếng Anh cho Nam

  1. Clement ♂: Độ lượng, nhân từ

  2. Curtis ♂: Lịch sự, nhã nhặn

  3. Dermot ♂: (Người) không bao giờ đố kỵ

  4. Enoch ♂: Tận tụy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm

  5. Finn/Finnian/Fintan ♂: Tốt, đẹp, trong trắng

  6. Gregory ♂: Cảnh giác, thận trọng

  7. Hubert ♂: Đầy nhiệt huyết

  8. Phelim ♂: Luôn tốt

Tên tiếng Anh cho nữ

  1. Agnes ♀: trong sáng

  2. Alma ♀: tử tế, tốt bụng

  3. Bianca/Blanche ♀: trắng, thánh thiện

  4. Cosima ♀: xinh đẹp, hài hòa, có quy phép 

  5. Dilys ♀: chân thành, chân thật

  6. Ernesta ♀: chân thành, nghiêm túc

  7. Eulalia ♀: (người) nói chuyện ngọt ngào

  8. Glenda ♀: trong sạch, thánh thiện, tốt lành

  9. Guinevere ♀: trắng trẻo và mềm mại

  10. Halcyon ♀: bình tĩnh, bình tâm

  11. Jezebel ♀: trong trắng

  12. Keelin ♀: trong trắng và mảnh dẻ

  13. Laelia ♀: vui vẻ

  14. Latifah ♀: dịu dàng, vui vẻ

  15. Sophronia ♀: cẩn trọng, nhạy cảm

  16. Tryphena ♀: thanh tao,  thanh tú, duyên dáng, thanh nhã,

  17. Xenia ♀: hiếu khách

>> Gợi ý cách đặt tên tiếng Nga siêu đáng yêu

3. Tên con hay tiếng Anh theo ý nghĩa hài hước, đáng yêu 

  1. Almira ♀: công chúa

  2. Aurora ♂: bình minh

  3. Azura ♂: bầu trời xanh

  4. Baby/Babe ♂: bé con

  5. Babylicious ♂: người bé bỏng

  6. Bebetifi ♀: cô gái bé bỏng ở Haitian creale

  7. Bernice ♂: người mang lại chiến thắng

  8. Biance/Blanche ♂: trắng, thánh thiện

  9. Binky ♀: rất dễ thương

  10. Boo ♂: một ngôi sao

  11. Bridget ♂: sức mạnh, quyền lực

  12. Bug Bug ♂: đáng yêu

  13. Bun ♂: bánh sữa nhỏ, ngọt ngào, bánh nho

  14. Bunny ♂: thỏ

  15. Calantha ♀: hoa nở rộ

  16. Calliope ♀: khuôn mặt xinh đẹp

  17. Captain ♂: đội trưởng

  18. Champ ♂: nhà vô địch trong lòng bạn

  19. Chickadee ♂: chim

  20. Christabel ♀: người công giáo xinh đẹp

  21. Cleopatra ♂: vinh quang của cha

  22. Cuddle bear ♂: ôm chú gấu

  23. Delwyn ♀: xinh đẹp, được phù hộ

  24. Dewdrop ♀: giọt sương

  25. Dilys ♀: chân thành, chân thật

  26. Dollface ♀: gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo

  27. Doris ♀: xinh đẹp

  28. Dreamboat ♂: con thuyền mơ ước

  29. Drusilla ♀: mắt long lanh như sương

  30. Dumpling ♂: bánh bao

  31. Eira ♀: tuyết

  32. Eirlys ♀: hạt tuyết

  33. Ermintrude ♂: được yêu thương trọn vẹn

  34. Ernesta ♂: chân thành, nghiêm túc

  35. Esperanza ♂: hy vọng

  36. Eudora ♂: món quà tốt lành

  37. Fallon ♂: người lãnh đạo

  38. Farah ♂: niềm vui, sự hào hứng

  39. Felicity ♂: vận may tốt lành

  40. Flame ♂: ngọn lửa

  41. Freckles ♀:  có những nốt tàn nhang li ti trên mặt nhưng rất đáng yêu

  42. Fuzzy bear ♂: chàng trai trìu mến

  43. Gem ♀: viên đá quý

  44. Gladiator ♂: đấu sĩ

  45. Glenda ♀: trong sạch, thánh thiện, tốt lành

  46. Godiva ♂: món quà của Chúa

  47. Gwyneth ♀: may mắn, hạnh phúc

  48. Hebe ♀: trẻ trung

  49. Heulwen ♀: ánh mặt trời

  50. Jena ♂: chú chim nhỏ

  51. Jewel ♀: viên đá quý

  52. Jocelyn ♂: nhà vô địch trong lòng bạn

  53. Joy ♂: niềm vui, sự hào hứng

  54. Kane ♀: chiến binh

  55. Kaylin ♀: người xinh đẹp và mảnh dẻ

  56. Kelsey ♀: con thuyền (mang đến) thắng lợi

  57. Keva ♀: mỹ nhân, duyên dáng

  58. Kitten ♀: chú mèo con

  59. Ladonna ♀: tiểu thư

  60. Laelia ♀: vui vẻ

  61. Lani ♀: thiên đường, bầu trời

  62. Letitia ♀: niềm vui

  63. Magic Man ♂: chàng trai kì diệu

  64. Maris ♂: ngôi sao của biển cả

  65. Maynard ♂: dũng cảm mạnh mẽ

  66. Mildred ♂: sức mạnh nhân từ

  67. Mimi ♀: mèo con của Haitian Creole

  68. Mirabel ♀: tuyệt vời

  69. Miranda ♀: dễ thương, đáng yêu

  70. Misiu ♀: gấu teddy

  71. Mister cutie ♀: đặc biệt dễ thương

  72. Mool ♂: điển trai

  73. Neil ♂: nhà vô địch,  nhiệt huyết

  74. Nenito ♂: bé bỏng

  75. Olwen ♂: dấu chân được ban phước

  76. Peanut ♂: đậu phộng

  77. Phedra ♀: ánh sáng

  78. Pooh ♂: ít một

  79. Puma ♂: nhanh như mèo

  80. Pup ♂: chó con

  81. Puppy ♂: cho con

  82. Rum-Rum ♂: vô cùng mạnh mẽ

  83. Sunshine ♀: ánh sáng, ánh ban mai

  84. Treasure ♂: kho báu

  85. Ula ♀: viên ngọc của biển cả

4. Tên tiếng Anh thông dụng cho cả nam và nữ

Tên hay tiếng Anh cho nam

  1. Beckham ♂: Tên của các cầu thủ bóng đá nổi tiếng. Nếu bạn yêu thích môn thể thao này hoặc chỉ yêu thích nó, bạn có quyền lựa chọn.

  2. Bernie ♂: Một cái tên đại diện cho tham vọng.

  3. Clinton ♂: Tên viết tắt của sức mạnh và quyền lực (Tổng thống thứ 42 của Hoa Kỳ: Bill Clinton).

  4. Corbin ♂: Một cái tên với ý nghĩa cổ vũ, cổ vũ, lấy từ một cậu bé hoạt bát, năng động, có sức ảnh hưởng đến người khác.

  5. Elias ♂: Sức mạnh, nam tính và sự khéo léo.

  6. Finn ♂: Người đàn ông lịch lãm.

  7. Jesse ♂: Nếu con bạn sinh vào khoảng Giáng sinh, hãy chọn tên này như một món quà chúa ban tặng. Đây là món quà lớn nhất từ ​​Chúa.

  8. Liam ♂: Liam là cái tên được nhiều bà mẹ ở Mỹ lựa chọn cho con mình. Liam đại diện cho ước muốn được hoàn thành, cả hai đều đáng yêu và có tác động.

  9. Night ♂: là một cái tên biểu thị một câu chuyện dài, kể về một câu chuyện, hoặc chỉ cậu bé được sinh ra vào ban đêm. Bên cạnh đó, cái tên còn mang nhiều ý nghĩa khác.

  10. Otis ♂: Thể hiện sự hạnh phúc và khỏe mạnh

  11. Rory ♂: Đây là một trong những cái tên khá  phổ biến trên thế giới, nó mang nghĩa là “the red king”.

  12. Saint ♂:  Vị thánh, ánh sáng.

  13. Silas ♂:  Yêu thích tự do – Đây là cái tên dành cho những ai thích phiêu lưu, đi mọi nơi để khám phá nhiều điều mới lạ, thích đi du lịch.

  14. Zane ♂: Thể hiện người có tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nổi tiếng

Tên tiếng Anh phổ biến, thông dụng

Tên tiếng Anh phổ biến, thông dụng

Tên tiếng Anh cho nữ

  1. Mila ♀: Mila là  tên thường được đặt ở các nước Châu Âu. Cái tên này thể hiện sự duyên dáng và tình yêu của một cô gái tốt bụng.

  2. Maya ♀:  Đây là một cái tên mang rất nhiều ý nghĩa, trong tiếng Do Thái nó được hiểu là nước hoặc ảo ảnh, vì vậy việc đặt tên này cho con bạn cũng mang một ý nghĩa rõ ràng, thơ mộng và huyền bí. 

  3. Cara ♀: Đây là một cái tên mang ý nghĩa về tình yêu thương vô bờ bến, một người thân yêu. Đặt tên này cho con bạn cũng thể hiện rằng mọi người đều yêu thương chúng và chúng có một trái tim nhân hậu. 

  4. Allison ♀:  Allison là một cái tên hay trong tiếng Anh, có nghĩa là tầng lớp quý tộc. Đặt cho con gái cái tên này được hiểu là một cô gái thân thiện và đáng tin cậy. 

  5. Rose ♀:  Đây là một cái tên rất phổ biến trên thế giới, là một trong những tên tiếng Anh hay  nữ và nam. Cái tên đáng yêu này là biểu thị cho một mùi hương ngọt ngào, nó tượng trưng cho tình yêu và những khoảnh khắc lãng mạn đấy các cô gái ạ. Cô gái tràn đầy tình yêu thương.

  6. Elle ♀: Đây là một cái tên siêu dễ thương, trong tiếng Anh nó có nghĩa là  ngọn đuốc, trong tiếng Hy Lạp nó có nghĩa là mặt trăng. Đặt cho con bạn cái tên này  có thể có nghĩa là ‘ánh sáng rực rỡ’.

  7. Sadie ♀:  Đây là  tên đến từ Sarah, có nghĩa là công chúa xinh đẹp. Nếu bạn chỉ có  một cô con gái, hãy đặt tên  cô ấy là Sadie, công chúa nhỏ của bố và mẹ. 

  8. Beatrice ♀: Beatrice là một cái tên từ tiếng Latinh có nghĩa là người mang niềm vui. Nếu bạn muốn con gái của bạn sống một cuộc sống cao quý, lương thiện và mang lại niềm vui cho người khác, hãy đặt tên cho con là Beatrice.

  9. Constance ♀: Constance là tên một cô gái có lập trường vững vàng. Bạn muốn con mình lớn lên bằng ý chí, sự quyết tâm và kiên trì trong lựa chọn của mình thì cái tên cũng có ý nghĩa.

  10. Paige ♀: Bên cạnh những tên tiếng anh hay cho con gái và con trai được liệt kê ở trên. Bạn muốn cô gái của mình trở thành một biểu tượng siêng năng, chăm chỉ, thành đạt. Chọn tên Paige để đặt cho công chúa của bạn.

  11. Madeline ♀: Madeline là tên hay ý nghĩa tượng trưng cho một cô gái tài năng, đáng yêu. Có rất nhiều biệt danh dễ thương khác cho con gái tôi như Maddy, Mads, Linny và những biệt danh khác thể hiện tài năng của nó.

  12. Taylor ♀: Trong tiếng Anh, Taylor có nghĩa là cô gái thời trang và tiếng Anh cổ có nghĩa là thợ may. Hãy chọn cái tên này nếu bạn có ý định cho con mình theo ngành thời trang trong tương lai.

  13. Lily ♀: Đây là một biệt danh rất phổ biến ở các nước phương tây. Tên được lấy cảm hứng từ những bông hoa nhẹ nhàng ngọt ngào và đáng yêu, và cô gái chắc chắn là một người đa cảm.

  14. Sophia ♀: Cái tên này biểu thị một cô gái trong sáng, thích đọc sách và chăm chỉ học hành. Đó là một cái tên tuyệt vời cho một bé gái trong sáng mà các bà mẹ nên đặt cho con mình.

  15. Natalie ♀: Đó là một tên tôn giáo có nghĩa là sinh nhật của Chúa. Tuy nhiên, nếu con gái của bạn sinh vào tháng 12, bạn cũng có thể đặt cho con gái mình cái tên này như một dấu hiệu của sự may mắn và hạnh phúc.

  16. Quinn ♀: Quinn có một ý nghĩa duy nhất là một nhà lãnh đạo biểu tượng là một nhà lãnh đạo tài năng. Nếu bạn muốn con mình sau này trở thành người đứng đầu một tổ chức, hãy đặt cho con một cái tên thực sự có ý nghĩa.

5. Ghép tên tiếng Anh (họ – tên đệm – tên) theo giờ-ngày-tháng sinh vui nhộn

Tên tiếng Anh được viết theo công thức: <First name> <Middle name> <Last name>

5.1 Công thức: Họ = số cuối năm sinh

Họ (last name): sẽ tương ứng với chữ số cuối cùng trong năm sinh của bạn. Ví dụ, nếu bạn sinh năm 1992, bạn sẽ chọn họ của mình dựa trên số 2. Đây là một số gợi ý cho họ của bạn

Số 1 Edwards: Thần hộ mệnh

Số 2 Johnson/ Jones/ Jackson: Món quà từ Chúa trời

Số 3 Moore: Niềm tự hào, sự vĩ đại lớn lao

Số 4 Wilson/ William: Khát vọng, hoài bão cháy bỏng

Số 5 Nelson: Nhà vô địch

Số 6 Hill: Niềm vui, niềm hạnh phúc

Số 7 Bennett: Phước lành

Số 8 King: Người lãnh đạo, người đứng đầu

Số 9 Lewis: Ánh sáng huy hoàng

Số 0 Howard: Trái tim can đảm

5.2 Công thức: Tên lót = tháng sinh 

Tên lót (middle name): bạn sẽ tiến hành đặt cho mình tên đệm tương ứng với tháng sinh của mình. Các tên đệm được đề xuất cho bạn được hiển thị trong bảng dưới đây. Nhớ tra cứu tên theo giới tính.

  • Tên lót dành cho nam:

Tháng  1 Audrey ♂: Cao quý và mạnh mẽ

Tháng  2 Bruce ♂: Con rồng, anh hùng

Tháng  3 Matthew ♂: Món quà của chúa

Tháng  4 Nicholas ♂: Chiến thắng

Tháng  5 Benjamin ♂: Người hưởng tài sản

Tháng  6 Keith ♂: Thông minh, mạnh mẽ

Tháng  7 Dominich ♂: Thuộc về Chúa

Tháng  8 Samuel ♂: Nghe lời Chúa

Tháng  9 Conrad ♂: Người lắng nghe

Tháng  10 Anthony ♂: Có cá tính mạnh mẽ

Tháng  11 Jason ♂: Chữa lành

Tháng  12 Jesse ♂: Món quà đẹp đẽ

  • Tên lót dành cho nữ:

Tháng  1 Daisy ♀: Nhỏ bé, dịu dàng

Tháng  2 Hillary ♀: Vui vẻ

Tháng  3 Rachel ♀: Con chiên Thiên Chúa

Tháng  4 Lilly ♀: Hoa ly ly

Tháng  5 Nicole ♀: Người chiến thắng

Tháng  6 Amelia ♀: Chiến đấu nỗ lực

Tháng  7 Sharon ♀: Đồng bằng tươi tốt

Tháng  8 Hannah ♀: Duyên dáng

Tháng  9 Elizabeth ♀: Xinh đẹp, kiêu sa

Tháng  10 Michelle ♀: Giống như Thiên Chúa

Tháng  11 Claire ♀: Trong sáng

Tháng  12 Diana ♀: Cao quý, hiền hậu

5.3 Công thức: First name = ngày sinh

Tên (first name): đặt tên cho bạn theo ngày sinh của bạn . Đây là một số gợi ý cho bạn.

  • Tên dành cho nam: 

Ngày 1 Albert ♂: Cao quý

Ngày 2 Brian ♂: Cao ráo, khôi ngô

Ngày 3 Cedric ♂: Tinh nghịch

Ngày 4 James ♂: Khôi ngô, học rộng, đáng tin

Ngày 5 Shane ♂: Hòa hợp với Chúa

Ngày 6 Louis ♂: Vinh quang

Ngày 7 Frederick ♂: Hòa bình

Ngày  8 Steven ♂: Vương miện

Ngày 9 Daniel ♂: Sáng suốt, công minh

Ngày 10 Michael ♂: Thiên sứ

Ngày 11 Richard ♂: Mạnh mẽ

Ngày 12 Ivan ♂: Khỏe mạnh

Ngày 13 Phillip ♂: Kỵ sĩ

Ngày 14 Jonathan ♂: Món quà của Chúa

Ngày 15 Jare ♂: Người cai trị

Ngày 16 George ♂: Thông minh, nhẫn nại

Ngày 17 Dennis ♂: Người yêu dấu

Ngày 18 David ♂: Con cưng, yêu dấu

Ngày 19 Charles ♂: Cao quý

Ngày 20 Edward ♂: Sự giàu có

Ngày 21 Robert ♂: Mang đến vinh quang

Ngày 22 Thomas ♂: Sự trong sáng

Ngày 23 Andrew ♂: Nam tính, dũng cảm

Ngày 24 Justin ♂: Sự công bằng

Ngày 25 Alexander ♂: Người bảo vệ

Ngày 26 Patrick ♂: Quý tộc

Ngày 27 Kevin ♂: Thông minh

Ngày 28 Mark ♂: Con trai của sao Hỏa

Ngày 29 Ralph ♂: Con sói

Ngày 30 Victor ♂: Chiến thắng

Ngày 31 Joseph ♂: Vị thần

  • Tên dành cho nữ:

Ngày 1 Ashley ♀: Khu rừng

Ngày 2 Susan ♀: Hoa bách hợp

Ngày 3 Katherine ♀: Xuất thân cao quý

Ngày 4 Emily ♀: Chăm chỉ

Ngày 5 Elena ♀: Sự soi sáng

Ngày 6 Scarlet ♀: Màu đỏ

Ngày 7 Crystal ♀: Pha lê

Ngày 8 Caroline ♀: Hạnh phúc

Ngày 9 Isabella ♀: Tận tâm

Ngày 10 Sandra ♀: Người bảo vệ

Ngày 11 Tiffany ♀: Chúa giáng sinh

Ngày 12 Margaret ♀: Ngọc trân châu

Ngày 13 Helen ♀: Soi sáng, chiếu sáng

Ngày 14 Roxanne ♀: Ánh sáng bình minh

Ngày 15 Linda ♀: Đẹp, lịch thiệp

Ngày 16 Laura ♀: Nguyệt quế vinh quang

Ngày 17 Julie ♀: Trẻ trung

Ngày 18 Angela ♀: Thiên thần

Ngày 19 Janet ♀: Nhân ái

Ngày 20 Dorothy ♀: Món quà

Ngày 21 Jessica ♀: Giỏi giang

Ngày 22 Christine ♀: Chiến binh

Ngày 23 Sophia ♀: Ngọc bích

Ngày 24 Charlotte ♀: Lời hứa của Thiên Chúa

Ngày 25 Lucia ♀: Chiếu sáng

Ngày 26 Alice ♀: Đẹp đẽ

Ngày 27 Vanessa ♀: Vị thần bí ẩn

Ngày 28 Tracy ♀: Nữ chiến binh

Ngày 29 Veronica ♀: Chiến thắng

Ngày 30 Alissa ♀: Cao quý

Ngày 31 Jennifer ♀: Sự công bằng

Cuối cùng, tất cả những gì bạn phải làm là kết hợp 3 từ đã tìm ở trên để tạo ra một cái tên tiếng Anh thực sự hoành tráng và ấn tượng. Tuy nhiên, bạn cần phải rõ ràng một chút về thứ tự của tên trong tiếng Anh. : Họ, Tên đệm và Tên. 

Ví dụ: Một cô gái sinh ngày 1 tháng 1 năm 1999 có những từ sau trong tên của cô ấy: 

Họ: Lewis

Tên đệm: Daisy

Tên: Ashley

Vì vậy, tên tiếng Anh của bạn sẽ là: Ashley Daisy Lewis.

6. Tên tiếng Anh theo bảng chữ cái

Letter♂ Boy♀ Girl
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ AAlbert, Andrew, AsherAgnes, Alva, Andrea
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ BBevis, BellamyBrenna, Bridget
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ CCarter, Caleb, CameronChloe, Cora, Charlie
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ DDaniel, David, DahliaDaisy, Delaney, Destiny
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ EEzra, Eli, EastonEmma, Ella, Elizabeth
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ FFelix, Finley, FordFinley, Frances, Freya
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ GGalen, Gocha, GilesGrace, Greenlee, Gadar
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ HHenry, Harrison, HaleHannah, Hecate, Hira
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ IIsaac, Iacchus, IddoIvy, Iris, Idonea
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ JJames, Jacopo, JudahJade, Jasmine, Juliette
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ KKai, Kingston, KastorKennedy, Kylie, Kalisha
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ LLucas, Levi, LotharLuna, Lily, Lucy
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ MMason, Michael, MiloMia, Maya, Maria
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ NNoah, Nathan, NicholasNova, Naomi, Nyla
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ OOliver, Owen, OmarOctavia, Opal, Odalis
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ PParker, Paul, PabloPaisley, Piper, Payton
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ QQadir, Quincy, QuintonQueen, Quinn, Qiyara
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ RRyan, Robert, RileyRuby, Rose, Rachel
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ SSamuel, Silas, SimonSophia, Stella, Sarah
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ TThomas, Tyler, TimothyTaylor, Teagan, Tessa
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ UUlises, Ulysses, UrielUna, Undine, Uma
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ VVincent, Victor, ValentinoVictoria, Violet, Vivian
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ WWilliam, Wesley, WaylonWillow, Winter, Winnie
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ XXanthippos, Xever, XystosXandra, Xara, Xavia
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ YYale, Yiannis, YasserYaiza, Yanick, Yelena
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ZZaid, Zane, ZaferZara, Zabel, Zaya

7. Lưu ý khi đặt tên tiếng Anh

  • Công thức: (First name) + (Family name),  đọc TÊN của bạn trước sau đó mới đọc HỌ của mình. Ví dụ: Bạn tên là Jennie, họ của bạn là Kim. Vậy bạn sẽ đọc tên của mình là Jennie Kim

  • Lưu ý: Nếu sử dụng tên tiếng Anh nhưng muốn giữ lại họ của bạn thì bạn có thể để tên họ phía sau. Ví dụ: bạn tên tiếng Anh là Diana, họ tiếng Việt của bạn là họ Phan, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Diana Phan.

  • Đặt tên mang ý nghĩa tốt đẹp, tránh những tên có nghĩa tiêu cực.

  • Hạn chế đặt tên cho bé trùng với tên của người thân đã khuất trong gia đình.

  • Tên dễ đọc, dễ nghe và dễ hiểu.

Lưu ý khi đặt tên con bằng tiếng anh.

Có quá nhiều tên hay mà bạn muốn đặt cho con yêu đúng không nào? Bạn đang phân vân không biết phải chọn tên tiếng Anh cho con như thế nào cho thật phù hợp, vừa hay vừa đặc biệt, Colos Multi hy vọng rằng quá bài viết trên đây bạn chọn một cái tên thật ý nghĩa mà bạn thích nhé!