1. Cách đặt tên tiếng Anh theo người nổi tiếng
Việc sử dụng tên của người nổi tiếng để đặt cho bé cũng rất phổ biến vì không những dễ nhớ mà còn có ý nghĩa muốn con của mình được như họ. Một số tên tiếng anh cho bé trai hay theo tên của người nổi tiếng:
Andrew ♂ : Đây là tên của một vị thánh Thiên chúa giáo, cũng là tên của 3 vị Hoàng đế Hungary và trùng với tên Tổng thống thứ 7 của Hoa Kỳ: Andrew Jackson.
Beckham ♂: Tên của một cầu thủ nổi tiếng đã trở thành cái tên đại diện cho những người yêu thể thao, đặc biệt là bóng đá.
Brian ♂: Tên của nhà vật lý người xứ Wales nhận giải Nobel Vật lý (1973) – Brian Josephson.
Clinton ♂: tên viết tắt của sức mạnh và quyền lực ( đây cũng là tên của Tổng thống Hoa Kỳ nhiệm kỳ thứ 42: Bill Clinton)
Justin ♂: tên của một số ca sĩ nổi tiếng như Justin Timberlake, Justin Bieber…
Những cái tên tiếng anh hay cho bé gái theo tên của người nổi tiếng:
Elizabeth ♀: có rất nhiều người tài giỏi với cái tên rất đặc biệt này: Elizabeth Taylor, một nữ diễn viên nổi tiếng của Hollywood. Nữ hoàng Anh, Elizabeth II và mẹ của bà, Elizabeth I.
Jennifer ♀: mọi người đều biết đến Jennifer – nữ diễn viên nổi tiếng thế giới Jennifer Lopez là ai.
Laura ♀: “nguyệt quế vinh quang”, đây cũng tên của một nữ diễn viên nổi tiếng ở Mỹ
Linda ♀: là cô gái xinh đẹp, dễ mến, dễ thương, tên của nữ diễn viên điện ảnh người Mỹ
Maria ♀: là một tên tiếng Anh rất hay và phổ biến được dùng cho các bé gái, có nghĩa là thuộc về biển cả hoặc đắng, có vị đắng.

Những cái tên tiếng Anh hay theo người nổi tiếng
2. Tên tiếng Anh hay theo ý nghĩa mà bố mẹ gửi gắm
2.1 Mang ý nghĩa may mắn giàu sang
Tên hay tiếng Anh cho Nam
Anselm ♂: Được Chúa bảo vệ
Azaria ♂: Được Chúa giúp đỡ
Basil ♂: Hoàng gia
Benedict ♂: Được ban phước
Carwyn ♂: Được yêu, được ban phước
Clitus ♂: Vinh quang
Cuthbert ♂: Nổi tiếng
Dai ♂: Tỏa sáng
Darius ♂: Giàu có, người bảo vệ
Dominic ♂: Chúa tể
Edsel ♂: Cao quý
Elmer ♂: Cao quý, nổi tiếng
Ethelbert ♂: Cao quý, tỏa sáng
Eugene ♂: Xuất thân cao quý
Galvin ♂: Tỏa sáng, trong sáng
Gwyn ♂: Được ban phước
Jethro ♂: Xuất chúng
Magnus ♂: Vĩ đại
Maximilian ♂: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
Nolan ♂: Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
Osborne ♂: Nổi tiếng như thần linh
Otis ♂: Giàu sang
Patrick ♂: Người quý tộc

Đặt tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa giàu sang
Các tên tiếng Anh cho con gái hay
Adela/Adele ♀: cao quý
Adelaide/Adelia ♀: thể hiện người con gái có xuất thân cao quý
Almira ♀: công chúa
Alva ♀: cao quý, cao thượng
Ariadne/Arianne ♀: rất cao quý, thánh thiện
Cleopatra ♀: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
Donna ♀: tiểu thư
Elfleda ♀: mỹ nhân cao quý
Elysia ♀: được ban/chúc phước
Felicity ♀: vận may tốt lành
Florence ♀: nở rộ, thịnh vượng
Genevieve ♀: tiểu thư, phu nhân của mọi người
Gladys ♀: công chúa
Gwyneth ♀: may mắn, hạnh phúc
Helga ♀: được ban phước
Hypatia ♀: cao (quý) nhất
Ladonna ♀: tiểu thư
Martha ♀: quý cô, tiểu thư
Meliora ♀: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
Milcah ♀: nữ hoàng
Mirabel ♀: tuyệt vời
Odette/Odile ♀: sự giàu có
Olwen ♀: Dấu chân may mắn (nào bạn đến đều mang lại thịnh vượng và may mắn)
Orla ♀: công chúa tóc vàng
Pandora ♀: được trời phú, ban phước toàn diện
Phoebe ♀: tỏa sáng
Rowena ♀: danh tiếng, niềm vui
Xavia ♀: tỏa sáng
2.2 Tên tiếng Anh ý nghĩa hạnh phúc, thịnh vượng, may mắn
Tên tiếng Anh cho Nam
Alan ♂: Sự hòa hợp
Asher ♂: Người được ban phước
Benedict ♂: Được ban phước
Darius ♂: Người sở hữu sự giàu có
David ♂: Người yêu dấu
Edgar ♂: Giàu có, thịnh vượng
Edric ♂: Người trị vì gia sản (fortune ruler)
Edward ♂: Người bảo vệ sự giàu có (guardian of riches)
Felix ♂: Hạnh phúc, may mắn
Kenneth ♂: Mãnh liệt, đẹp trai (fair and fierce)
Paul ♂: Bé nhỏ”, “nhún nhường
Victor ♂: Chiến thắng
Tên tiếng Anh cho nữ
Amanda ♀: xứng đáng với tình yêu, được yêu thương
Beatrix ♀: hạnh phúc, được ban phước
Gwen ♀: được ban phước
Helen ♀: mặt trời, người tỏa sáng
Hilary ♀: vui vẻ
Irene ♀: hòa bình
Serena ♀: tĩnh lặng, thanh bình
Victoria ♀: chiến thắng
Vivian ♀: hoạt bát

Những cái tên tiếng Anh mang ý nghĩa hy vọng và may mắn
>> Cách đặt tên tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất.
2.3 Mang ý nghĩa niềm vui
Tên tiếng Anh cho nữ
Alethea ♀: sự thật
Amity ♀: tình bạn
Edna ♀: niềm vui
Ermintrude ♀: được yêu thương trọn vẹn
Esperanza ♀: hy vọng
Farah ♀: niềm vui, sự hào hứng
Fidelia ♀: niềm tin
Giselle ♀: lời thề
Grainne ♀: tình yêu
Kerenza ♀: tình yêu, sự trìu mến
Letitia ♀: niềm vui
Oralie ♀: ánh sáng đời tôi
Philomena ♀: được yêu quý nhiều
Vera ♀: niềm tin
Verity ♀: sự thật
Viva/Vivian ♀: sự sống, sống động
Winifred ♀: niềm vui và hòa bình
Zelda ♀: hạnh phúc
>> Mách bạn 200+ tên tiếng Hàn cho con đáng yêu, dễ thương
2.4 Tên tiếng Anh đẹp mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
Tên tiếng Anh cho Nam
Alexander ♂: Người trấn giữ, người bảo vệ
Andrew ♂: Hùng dũng, mạnh mẽ
Arnold ♂: Vị thần thống trị của đại bàng (eagle ruler)
Brian ♂: Sức mạnh, quyền lực
Chad ♂: Chiến trường, chiến binh
Charles ♂: Quân đội, chiến binh
Drake ♂: Rồng
Harold ♂: Người cai trị, tướng quân, quân đội,
Harvey ♂: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
Leon ♂: Chú sư tử
Leonard ♂: Chú sư tử dũng mãnh
Louis ♂: Chiến binh lừng danh
Marcus ♂: Tên của vị thần chiến tranh Mars
Richard ♂: Sự dũng mãnh
Ryder ♂: Chiến binh cưỡi ngựa, người đưa tin
Vincent ♂: Chinh phục
Walter ♂: Người chỉ huy quân đội
William ♂: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil: mong muốn” và “helm: bảo vệ”)

Đặt tên tiếng Anh mang ý nghĩa mạnh mẽ
Tên tiếng Anh cho nữ
Alexandra ♀: người trấn giữ, người bảo vệ
Andrea ♀: mạnh mẽ, kiên cường
Bridget ♀: sức mạnh, người nắm quyền lực
Edith ♀: sự thịnh vượng trong chiến tranh
Hilda ♀: chiến trường
Louisa ♀: chiến binh nổi tiếng
Matilda ♀: sự kiên cường trên chiến trường
Valerie ♀: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
>> 720+ tên tiếng Nhật cho bé hay và ý nghĩa
2.5 Mang ý nghĩa thông thái, cao quý
Các tên biệt danh tiếng Anh cho con trai
Albert ♂: Cao quý, sáng dạ
Donald ♂: Người trị vì thế giới
Eric ♂: Vị vua muôn đời
Frederick ♂: Người trị vì hòa bình
Harry ♂: Người cai trị đất nước
Henry ♂: Người cai trị đất nước
Maximus ♂: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
Raymond ♂: Gia sư, cố vấn luôn đưa ra lời khuyên đúng đắn
Robert ♂: Người nổi tiếng sáng dạ
Roy ♂: Vua
Stephen ♂: Vương miện
Titus ♂: Danh giá

Những cái tên tiếng Anh cao quý phổ biến
Tên tiếng Anh cho nữ
Adelaide ♀: người có xuất thân quý tộc
Alice ♀: người phụ nữ cao quý
Bertha ♀: thông thái, nổi tiếng
Clara ♀: trong trắng, sáng dạ, tinh khiết
Freya ♀: tiểu thư
Gloria ♀: vinh quang
Martha ♀: quý cô, tiểu thư
Phoebe ♀: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
Regina ♀: nữ hoàng
Sarah ♀: công chúa, tiểu thư
Sophie ♀: sự thông thái
>> Đặt tên tiếng Pháp hay cho nam và nữ
2.6 Mang ý nghĩa dáng vẻ bề ngoài
Tên hay tiếng Anh cho Nam
Bellamy ♂: Người bạn đẹp trai
Bevis ♂: Chàng trai đẹp trai
Boniface ♂: Có số may mắn
Caradoc ♂: Đáng yêu
Duane ♂: Chú bé tóc đen
Flynn ♂: Người tóc đỏ
Kieran ♂: Cậu bé tóc đen
Lloyd ♂: Tóc xám
Rowan ♂: Cậu bé tóc đỏ
Venn ♂: Đẹp trai

Tên tiếng Anh cho nữ
Amabel/Amanda ♀: đáng yêu
Amelinda ♀: xinh đẹp và đáng yêu
Annabella ♀: xinh đẹp
Aurelia ♀: tóc vàng óng
Brenna ♀: mỹ nhân tóc đen
Calliope ♀: khuôn mặt xinh đẹp
Ceridwen ♀: đẹp như thơ tả
Charmaine/Sharmaine ♀: quyến rũ
Christabel ♀: người Công giáo xinh đẹp
Delwyn ♀: xinh đẹp, được phù hộ
Doris ♀: xinh đẹp
Drusilla ♀: mắt long lanh như sương
Dulcie ♀: ngọt ngào
Eirian/Arian ♀: xinh đẹp,rực rỡ, (lóng lánh) như bạc
Fidelma ♀: mỹ nhân
Fiona ♀: trắng trẻo
Hebe ♀: trẻ trung
Isolde ♀: xinh đẹp
Kaylin ♀: người xinh đẹp và mảnh dẻ
Keisha ♀: mắt đen
Keva ♀: mỹ nhân, duyên dáng
Kiera ♀: cô bé tóc đen
Mabel ♀: đáng yêu
Miranda ♀: dễ thương, đáng yêu
Rowan ♀: cô bé tóc đỏ
>> Tham khảo các tên tiếng Thái ý nghĩa cho con
2.7 Mang ý nghĩa tính cách
Tên tiếng Anh cho Nam
Clement ♂: Độ lượng, nhân từ
Curtis ♂: Lịch sự, nhã nhặn
Dermot ♂: (Người) không bao giờ đố kỵ
Enoch ♂: Tận tụy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm
Finn/Finnian/Fintan ♂: Tốt, đẹp, trong trắng
Gregory ♂: Cảnh giác, thận trọng
Hubert ♂: Đầy nhiệt huyết
Phelim ♂: Luôn tốt
Tên tiếng Anh cho nữ
Agnes ♀: trong sáng
Alma ♀: tử tế, tốt bụng
Bianca/Blanche ♀: trắng, thánh thiện
Cosima ♀: xinh đẹp, hài hòa, có quy phép
Dilys ♀: chân thành, chân thật
Ernesta ♀: chân thành, nghiêm túc
Eulalia ♀: (người) nói chuyện ngọt ngào
Glenda ♀: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
Guinevere ♀: trắng trẻo và mềm mại
Halcyon ♀: bình tĩnh, bình tâm
Jezebel ♀: trong trắng
Keelin ♀: trong trắng và mảnh dẻ
Laelia ♀: vui vẻ
Latifah ♀: dịu dàng, vui vẻ
Sophronia ♀: cẩn trọng, nhạy cảm
Tryphena ♀: thanh tao, thanh tú, duyên dáng, thanh nhã,
Xenia ♀: hiếu khách
>> Gợi ý cách đặt tên tiếng Nga siêu đáng yêu
3. Tên con hay tiếng Anh theo ý nghĩa hài hước, đáng yêu
Almira ♀: công chúa
Aurora ♂: bình minh
Azura ♂: bầu trời xanh
Baby/Babe ♂: bé con
Babylicious ♂: người bé bỏng
Bebetifi ♀: cô gái bé bỏng ở Haitian creale
Bernice ♂: người mang lại chiến thắng
Biance/Blanche ♂: trắng, thánh thiện
Binky ♀: rất dễ thương
Boo ♂: một ngôi sao
Bridget ♂: sức mạnh, quyền lực
Bug Bug ♂: đáng yêu
Bun ♂: bánh sữa nhỏ, ngọt ngào, bánh nho
Bunny ♂: thỏ
Calantha ♀: hoa nở rộ
Calliope ♀: khuôn mặt xinh đẹp
Captain ♂: đội trưởng
Champ ♂: nhà vô địch trong lòng bạn
Chickadee ♂: chim
Christabel ♀: người công giáo xinh đẹp
Cleopatra ♂: vinh quang của cha
Cuddle bear ♂: ôm chú gấu
Delwyn ♀: xinh đẹp, được phù hộ
Dewdrop ♀: giọt sương
Dilys ♀: chân thành, chân thật
Dollface ♀: gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo
Doris ♀: xinh đẹp
Dreamboat ♂: con thuyền mơ ước
Drusilla ♀: mắt long lanh như sương
Dumpling ♂: bánh bao
Eira ♀: tuyết
Eirlys ♀: hạt tuyết
Ermintrude ♂: được yêu thương trọn vẹn
Ernesta ♂: chân thành, nghiêm túc
Esperanza ♂: hy vọng
Eudora ♂: món quà tốt lành
Fallon ♂: người lãnh đạo
Farah ♂: niềm vui, sự hào hứng
Felicity ♂: vận may tốt lành
Flame ♂: ngọn lửa
Freckles ♀: có những nốt tàn nhang li ti trên mặt nhưng rất đáng yêu
Fuzzy bear ♂: chàng trai trìu mến
Gem ♀: viên đá quý
Gladiator ♂: đấu sĩ
Glenda ♀: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
Godiva ♂: món quà của Chúa
Gwyneth ♀: may mắn, hạnh phúc
Hebe ♀: trẻ trung
Heulwen ♀: ánh mặt trời
Jena ♂: chú chim nhỏ
Jewel ♀: viên đá quý
Jocelyn ♂: nhà vô địch trong lòng bạn
Joy ♂: niềm vui, sự hào hứng
Kane ♀: chiến binh
Kaylin ♀: người xinh đẹp và mảnh dẻ
Kelsey ♀: con thuyền (mang đến) thắng lợi
Keva ♀: mỹ nhân, duyên dáng
Kitten ♀: chú mèo con
Ladonna ♀: tiểu thư
Laelia ♀: vui vẻ
Lani ♀: thiên đường, bầu trời
Letitia ♀: niềm vui
Magic Man ♂: chàng trai kì diệu
Maris ♂: ngôi sao của biển cả
Maynard ♂: dũng cảm mạnh mẽ
Mildred ♂: sức mạnh nhân từ
Mimi ♀: mèo con của Haitian Creole
Mirabel ♀: tuyệt vời
Miranda ♀: dễ thương, đáng yêu
Misiu ♀: gấu teddy
Mister cutie ♀: đặc biệt dễ thương
Mool ♂: điển trai
Neil ♂: nhà vô địch, nhiệt huyết
Nenito ♂: bé bỏng
Olwen ♂: dấu chân được ban phước
Peanut ♂: đậu phộng
Phedra ♀: ánh sáng
Pooh ♂: ít một
Puma ♂: nhanh như mèo
Pup ♂: chó con
Puppy ♂: cho con
Rum-Rum ♂: vô cùng mạnh mẽ
Sunshine ♀: ánh sáng, ánh ban mai
Treasure ♂: kho báu
Ula ♀: viên ngọc của biển cả
4. Tên tiếng Anh thông dụng cho cả nam và nữ
Tên hay tiếng Anh cho nam
Beckham ♂: Tên của các cầu thủ bóng đá nổi tiếng. Nếu bạn yêu thích môn thể thao này hoặc chỉ yêu thích nó, bạn có quyền lựa chọn.
Bernie ♂: Một cái tên đại diện cho tham vọng.
Clinton ♂: Tên viết tắt của sức mạnh và quyền lực (Tổng thống thứ 42 của Hoa Kỳ: Bill Clinton).
Corbin ♂: Một cái tên với ý nghĩa cổ vũ, cổ vũ, lấy từ một cậu bé hoạt bát, năng động, có sức ảnh hưởng đến người khác.
Elias ♂: Sức mạnh, nam tính và sự khéo léo.
Finn ♂: Người đàn ông lịch lãm.
Jesse ♂: Nếu con bạn sinh vào khoảng Giáng sinh, hãy chọn tên này như một món quà chúa ban tặng. Đây là món quà lớn nhất từ Chúa.
Liam ♂: Liam là cái tên được nhiều bà mẹ ở Mỹ lựa chọn cho con mình. Liam đại diện cho ước muốn được hoàn thành, cả hai đều đáng yêu và có tác động.
Night ♂: là một cái tên biểu thị một câu chuyện dài, kể về một câu chuyện, hoặc chỉ cậu bé được sinh ra vào ban đêm. Bên cạnh đó, cái tên còn mang nhiều ý nghĩa khác.
Otis ♂: Thể hiện sự hạnh phúc và khỏe mạnh
Rory ♂: Đây là một trong những cái tên khá phổ biến trên thế giới, nó mang nghĩa là “the red king”.
Saint ♂: Vị thánh, ánh sáng.
Silas ♂: Yêu thích tự do – Đây là cái tên dành cho những ai thích phiêu lưu, đi mọi nơi để khám phá nhiều điều mới lạ, thích đi du lịch.
Zane ♂: Thể hiện người có tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nổi tiếng

Tên tiếng Anh phổ biến, thông dụng
Tên tiếng Anh cho nữ
Mila ♀: Mila là tên thường được đặt ở các nước Châu Âu. Cái tên này thể hiện sự duyên dáng và tình yêu của một cô gái tốt bụng.
Maya ♀: Đây là một cái tên mang rất nhiều ý nghĩa, trong tiếng Do Thái nó được hiểu là nước hoặc ảo ảnh, vì vậy việc đặt tên này cho con bạn cũng mang một ý nghĩa rõ ràng, thơ mộng và huyền bí.
Cara ♀: Đây là một cái tên mang ý nghĩa về tình yêu thương vô bờ bến, một người thân yêu. Đặt tên này cho con bạn cũng thể hiện rằng mọi người đều yêu thương chúng và chúng có một trái tim nhân hậu.
Allison ♀: Allison là một cái tên hay trong tiếng Anh, có nghĩa là tầng lớp quý tộc. Đặt cho con gái cái tên này được hiểu là một cô gái thân thiện và đáng tin cậy.
Rose ♀: Đây là một cái tên rất phổ biến trên thế giới, là một trong những tên tiếng Anh hay nữ và nam. Cái tên đáng yêu này là biểu thị cho một mùi hương ngọt ngào, nó tượng trưng cho tình yêu và những khoảnh khắc lãng mạn đấy các cô gái ạ. Cô gái tràn đầy tình yêu thương.
Elle ♀: Đây là một cái tên siêu dễ thương, trong tiếng Anh nó có nghĩa là ngọn đuốc, trong tiếng Hy Lạp nó có nghĩa là mặt trăng. Đặt cho con bạn cái tên này có thể có nghĩa là ‘ánh sáng rực rỡ’.
Sadie ♀: Đây là tên đến từ Sarah, có nghĩa là công chúa xinh đẹp. Nếu bạn chỉ có một cô con gái, hãy đặt tên cô ấy là Sadie, công chúa nhỏ của bố và mẹ.
Beatrice ♀: Beatrice là một cái tên từ tiếng Latinh có nghĩa là người mang niềm vui. Nếu bạn muốn con gái của bạn sống một cuộc sống cao quý, lương thiện và mang lại niềm vui cho người khác, hãy đặt tên cho con là Beatrice.
Constance ♀: Constance là tên một cô gái có lập trường vững vàng. Bạn muốn con mình lớn lên bằng ý chí, sự quyết tâm và kiên trì trong lựa chọn của mình thì cái tên cũng có ý nghĩa.
Paige ♀: Bên cạnh những tên tiếng anh hay cho con gái và con trai được liệt kê ở trên. Bạn muốn cô gái của mình trở thành một biểu tượng siêng năng, chăm chỉ, thành đạt. Chọn tên Paige để đặt cho công chúa của bạn.
Madeline ♀: Madeline là tên hay ý nghĩa tượng trưng cho một cô gái tài năng, đáng yêu. Có rất nhiều biệt danh dễ thương khác cho con gái tôi như Maddy, Mads, Linny và những biệt danh khác thể hiện tài năng của nó.
Taylor ♀: Trong tiếng Anh, Taylor có nghĩa là cô gái thời trang và tiếng Anh cổ có nghĩa là thợ may. Hãy chọn cái tên này nếu bạn có ý định cho con mình theo ngành thời trang trong tương lai.
Lily ♀: Đây là một biệt danh rất phổ biến ở các nước phương tây. Tên được lấy cảm hứng từ những bông hoa nhẹ nhàng ngọt ngào và đáng yêu, và cô gái chắc chắn là một người đa cảm.
Sophia ♀: Cái tên này biểu thị một cô gái trong sáng, thích đọc sách và chăm chỉ học hành. Đó là một cái tên tuyệt vời cho một bé gái trong sáng mà các bà mẹ nên đặt cho con mình.
Natalie ♀: Đó là một tên tôn giáo có nghĩa là sinh nhật của Chúa. Tuy nhiên, nếu con gái của bạn sinh vào tháng 12, bạn cũng có thể đặt cho con gái mình cái tên này như một dấu hiệu của sự may mắn và hạnh phúc.
Quinn ♀: Quinn có một ý nghĩa duy nhất là một nhà lãnh đạo biểu tượng là một nhà lãnh đạo tài năng. Nếu bạn muốn con mình sau này trở thành người đứng đầu một tổ chức, hãy đặt cho con một cái tên thực sự có ý nghĩa.
5. Ghép tên tiếng Anh (họ – tên đệm – tên) theo giờ-ngày-tháng sinh vui nhộn
Tên tiếng Anh được viết theo công thức: <First name> <Middle name> <Last name>
5.1 Công thức: Họ = số cuối năm sinh
Họ (last name): sẽ tương ứng với chữ số cuối cùng trong năm sinh của bạn. Ví dụ, nếu bạn sinh năm 1992, bạn sẽ chọn họ của mình dựa trên số 2. Đây là một số gợi ý cho họ của bạn
Số 1 Edwards: Thần hộ mệnh
Số 2 Johnson/ Jones/ Jackson: Món quà từ Chúa trời
Số 3 Moore: Niềm tự hào, sự vĩ đại lớn lao
Số 4 Wilson/ William: Khát vọng, hoài bão cháy bỏng
Số 5 Nelson: Nhà vô địch
Số 6 Hill: Niềm vui, niềm hạnh phúc
Số 7 Bennett: Phước lành
Số 8 King: Người lãnh đạo, người đứng đầu
Số 9 Lewis: Ánh sáng huy hoàng
Số 0 Howard: Trái tim can đảm
5.2 Công thức: Tên lót = tháng sinh
Tên lót (middle name): bạn sẽ tiến hành đặt cho mình tên đệm tương ứng với tháng sinh của mình. Các tên đệm được đề xuất cho bạn được hiển thị trong bảng dưới đây. Nhớ tra cứu tên theo giới tính.
Tên lót dành cho nam:
Tháng 1 Audrey ♂: Cao quý và mạnh mẽ
Tháng 2 Bruce ♂: Con rồng, anh hùng
Tháng 3 Matthew ♂: Món quà của chúa
Tháng 4 Nicholas ♂: Chiến thắng
Tháng 5 Benjamin ♂: Người hưởng tài sản
Tháng 6 Keith ♂: Thông minh, mạnh mẽ
Tháng 7 Dominich ♂: Thuộc về Chúa
Tháng 8 Samuel ♂: Nghe lời Chúa
Tháng 9 Conrad ♂: Người lắng nghe
Tháng 10 Anthony ♂: Có cá tính mạnh mẽ
Tháng 11 Jason ♂: Chữa lành
Tháng 12 Jesse ♂: Món quà đẹp đẽ
Tên lót dành cho nữ:
Tháng 1 Daisy ♀: Nhỏ bé, dịu dàng
Tháng 2 Hillary ♀: Vui vẻ
Tháng 3 Rachel ♀: Con chiên Thiên Chúa
Tháng 4 Lilly ♀: Hoa ly ly
Tháng 5 Nicole ♀: Người chiến thắng
Tháng 6 Amelia ♀: Chiến đấu nỗ lực
Tháng 7 Sharon ♀: Đồng bằng tươi tốt
Tháng 8 Hannah ♀: Duyên dáng
Tháng 9 Elizabeth ♀: Xinh đẹp, kiêu sa
Tháng 10 Michelle ♀: Giống như Thiên Chúa
Tháng 11 Claire ♀: Trong sáng
Tháng 12 Diana ♀: Cao quý, hiền hậu
5.3 Công thức: First name = ngày sinh
Tên (first name): đặt tên cho bạn theo ngày sinh của bạn . Đây là một số gợi ý cho bạn.
Tên dành cho nam:
Ngày 1 Albert ♂: Cao quý
Ngày 2 Brian ♂: Cao ráo, khôi ngô
Ngày 3 Cedric ♂: Tinh nghịch
Ngày 4 James ♂: Khôi ngô, học rộng, đáng tin
Ngày 5 Shane ♂: Hòa hợp với Chúa
Ngày 6 Louis ♂: Vinh quang
Ngày 7 Frederick ♂: Hòa bình
Ngày 8 Steven ♂: Vương miện
Ngày 9 Daniel ♂: Sáng suốt, công minh
Ngày 10 Michael ♂: Thiên sứ
Ngày 11 Richard ♂: Mạnh mẽ
Ngày 12 Ivan ♂: Khỏe mạnh
Ngày 13 Phillip ♂: Kỵ sĩ
Ngày 14 Jonathan ♂: Món quà của Chúa
Ngày 15 Jare ♂: Người cai trị
Ngày 16 George ♂: Thông minh, nhẫn nại
Ngày 17 Dennis ♂: Người yêu dấu
Ngày 18 David ♂: Con cưng, yêu dấu
Ngày 19 Charles ♂: Cao quý
Ngày 20 Edward ♂: Sự giàu có
Ngày 21 Robert ♂: Mang đến vinh quang
Ngày 22 Thomas ♂: Sự trong sáng
Ngày 23 Andrew ♂: Nam tính, dũng cảm
Ngày 24 Justin ♂: Sự công bằng
Ngày 25 Alexander ♂: Người bảo vệ
Ngày 26 Patrick ♂: Quý tộc
Ngày 27 Kevin ♂: Thông minh
Ngày 28 Mark ♂: Con trai của sao Hỏa
Ngày 29 Ralph ♂: Con sói
Ngày 30 Victor ♂: Chiến thắng
Ngày 31 Joseph ♂: Vị thần
Tên dành cho nữ:
Ngày 1 Ashley ♀: Khu rừng
Ngày 2 Susan ♀: Hoa bách hợp
Ngày 3 Katherine ♀: Xuất thân cao quý
Ngày 4 Emily ♀: Chăm chỉ
Ngày 5 Elena ♀: Sự soi sáng
Ngày 6 Scarlet ♀: Màu đỏ
Ngày 7 Crystal ♀: Pha lê
Ngày 8 Caroline ♀: Hạnh phúc
Ngày 9 Isabella ♀: Tận tâm
Ngày 10 Sandra ♀: Người bảo vệ
Ngày 11 Tiffany ♀: Chúa giáng sinh
Ngày 12 Margaret ♀: Ngọc trân châu
Ngày 13 Helen ♀: Soi sáng, chiếu sáng
Ngày 14 Roxanne ♀: Ánh sáng bình minh
Ngày 15 Linda ♀: Đẹp, lịch thiệp
Ngày 16 Laura ♀: Nguyệt quế vinh quang
Ngày 17 Julie ♀: Trẻ trung
Ngày 18 Angela ♀: Thiên thần
Ngày 19 Janet ♀: Nhân ái
Ngày 20 Dorothy ♀: Món quà
Ngày 21 Jessica ♀: Giỏi giang
Ngày 22 Christine ♀: Chiến binh
Ngày 23 Sophia ♀: Ngọc bích
Ngày 24 Charlotte ♀: Lời hứa của Thiên Chúa
Ngày 25 Lucia ♀: Chiếu sáng
Ngày 26 Alice ♀: Đẹp đẽ
Ngày 27 Vanessa ♀: Vị thần bí ẩn
Ngày 28 Tracy ♀: Nữ chiến binh
Ngày 29 Veronica ♀: Chiến thắng
Ngày 30 Alissa ♀: Cao quý
Ngày 31 Jennifer ♀: Sự công bằng
Cuối cùng, tất cả những gì bạn phải làm là kết hợp 3 từ đã tìm ở trên để tạo ra một cái tên tiếng Anh thực sự hoành tráng và ấn tượng. Tuy nhiên, bạn cần phải rõ ràng một chút về thứ tự của tên trong tiếng Anh. : Họ, Tên đệm và Tên.
Ví dụ: Một cô gái sinh ngày 1 tháng 1 năm 1999 có những từ sau trong tên của cô ấy:
Họ: Lewis
Tên đệm: Daisy
Tên: Ashley
Vì vậy, tên tiếng Anh của bạn sẽ là: Ashley Daisy Lewis.
6. Tên tiếng Anh theo bảng chữ cái
Letter | ♂ Boy | ♀ Girl |
---|---|---|
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A | Albert, Andrew, Asher | Agnes, Alva, Andrea |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B | Bevis, Bellamy | Brenna, Bridget |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C | Carter, Caleb, Cameron | Chloe, Cora, Charlie |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D | Daniel, David, Dahlia | Daisy, Delaney, Destiny |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E | Ezra, Eli, Easton | Emma, Ella, Elizabeth |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F | Felix, Finley, Ford | Finley, Frances, Freya |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G | Galen, Gocha, Giles | Grace, Greenlee, Gadar |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H | Henry, Harrison, Hale | Hannah, Hecate, Hira |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I | Isaac, Iacchus, Iddo | Ivy, Iris, Idonea |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J | James, Jacopo, Judah | Jade, Jasmine, Juliette |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K | Kai, Kingston, Kastor | Kennedy, Kylie, Kalisha |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L | Lucas, Levi, Lothar | Luna, Lily, Lucy |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M | Mason, Michael, Milo | Mia, Maya, Maria |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N | Noah, Nathan, Nicholas | Nova, Naomi, Nyla |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O | Oliver, Owen, Omar | Octavia, Opal, Odalis |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P | Parker, Paul, Pablo | Paisley, Piper, Payton |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q | Qadir, Quincy, Quinton | Queen, Quinn, Qiyara |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R | Ryan, Robert, Riley | Ruby, Rose, Rachel |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Samuel, Silas, Simon | Sophia, Stella, Sarah |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T | Thomas, Tyler, Timothy | Taylor, Teagan, Tessa |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U | Ulises, Ulysses, Uriel | Una, Undine, Uma |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V | Vincent, Victor, Valentino | Victoria, Violet, Vivian |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W | William, Wesley, Waylon | Willow, Winter, Winnie |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X | Xanthippos, Xever, Xystos | Xandra, Xara, Xavia |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y | Yale, Yiannis, Yasser | Yaiza, Yanick, Yelena |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z | Zaid, Zane, Zafer | Zara, Zabel, Zaya |
7. Lưu ý khi đặt tên tiếng Anh
Công thức: (First name) + (Family name), đọc TÊN của bạn trước sau đó mới đọc HỌ của mình. Ví dụ: Bạn tên là Jennie, họ của bạn là Kim. Vậy bạn sẽ đọc tên của mình là Jennie Kim
Lưu ý: Nếu sử dụng tên tiếng Anh nhưng muốn giữ lại họ của bạn thì bạn có thể để tên họ phía sau. Ví dụ: bạn tên tiếng Anh là Diana, họ tiếng Việt của bạn là họ Phan, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Diana Phan.
Đặt tên mang ý nghĩa tốt đẹp, tránh những tên có nghĩa tiêu cực.
Hạn chế đặt tên cho bé trùng với tên của người thân đã khuất trong gia đình.
Tên dễ đọc, dễ nghe và dễ hiểu.
Lưu ý khi đặt tên con bằng tiếng anh.
Có quá nhiều tên hay mà bạn muốn đặt cho con yêu đúng không nào? Bạn đang phân vân không biết phải chọn tên tiếng Anh cho con như thế nào cho thật phù hợp, vừa hay vừa đặc biệt, Colos Multi hy vọng rằng quá bài viết trên đây bạn chọn một cái tên thật ý nghĩa mà bạn thích nhé!